Đã có bao giờ bạn băn khoăn rằng liệu có sự khác biệt nào giữa cách dùng say tell talk speak không? Các từ này đều rất quen thuộc với chúng ta tuy nhiên cách sử dụng chính xác của những từ này thì chắc hẳn nhiều bạn đang học Tiếng Anh vẫn có thể chưa biết. Do đó, nếu bạn cũng muốn tìm hiểu về chủ điểm ngữ pháp này thì hãy cùng Jaxtina đọc ngay bài viết sau đây nhé!
1. Cách dùng say
Quá khứ đơn: Said; Quá khứ phân từ: Said
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Chúng ta sử dụng “say” khi tường thuật lại lời nói của một ai đó. |
She said, “This is terrible”.
(Cô ấy nói, “Thật là khủng khiếp”.)
He said that he wanted some coffee.
(Anh ấy nói rằng anh ấy muốn uống cà phê.) |
Chúng ta sử dụng “say” khi muốn hỏi về cách đọc của ngôn ngữ nào đó. |
How do you say “book” in Spanish?
(Bạn nói từ “book” trong tiếng Tây Ban Nha như thế nào?) |
Chúng ta có thể sử dụng “say something” hoặc “say something to somebody”. |
I want to say a little bit about my job.
(Tôi muốn nói một chút về nghề nghiệp của tôi.)
We say hello/ good-bye, please/ thank you, ect.
(Chúng ta nói xin chào/ tạm biệt, làm ơn/ cảm ơn,…v.v) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
2. Cách dùng Tell
Quá khứ đơn: Told; Quá khứ phân từ: Told
Các cách sử dụng |
Ví dụ |
Ngay sau “tell” phải có tân ngữ chỉ người còn “say” thì không. |
He told me his name.
(Anh ấy nói cho tôi nghe tên của anh ấy.)
Not: He said me his name. |
Sử dụng “tell” khi chúng ta muốn hỏi cách đi đến một nơi nào đó. |
Can you tell me where the bus station is, please?
(Vui lòng cho tôi biết trạm xe buýt ở đâu không?)
Not: Can you say me where the bus station is, please? |
Chúng ta cũng có thể sử dụng “tell” với các từ Wh (từ để hỏi) khác nữa như: Where, Why, When,… để đưa ra một thông tin hoặc một sự kiện. |
He told me how to send a fax.
(Anh ấy cho tôi biết cách gửi fax như thế nào.)Tell me when you want to go home.
(Hãy nói cho tôi biết khi nào anh muốn về nhà.) |
Sử dụng “tell” khi kể cho ai đó một câu chuyện/ một câu chuyện đùa; nói cho ai đó biết tên của bạn/ giờ/ địa chỉ/ số địa thoại. |
The teacher is telling the class an interesting story.
(Giáo viên đang kể cho lớp nghe một câu chuyện thú vị.)
I told him your phone number yesterday.
(Tôi đã nói cho anh ấy số điện thoại của bạn ngày hôm qua.) |
Sử dụng tell như một lời chỉ dẫn. |
The doctor told me to stay in bed.
(Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi.) |
>>>> Đọc Thêm: Tìm hiểu về bảng động từ bất quy tắc (Irregular verbs)
3. Cách dùng Ask trong Tiếng Anh
Quá khứ đơn: Asked; Quá khứ phân từ: Asked
Các cách sử dụng |
Ví dụ |
“Ask” thường được sử dụng trong câu hỏi. |
My sister asked me where I was going.
(Chị tôi hỏi tôi sẽ đi đâu.)
My father asked him whether he was a foreigner.
(Cha tôi hỏi anh ấy có phải là người ngoại quốc không.) |
Sử dụng “ask” để hỏi ai đó về giờ giấc. |
May I ask you what time it is?
(Tôi có thể hỏi mấy giờ được không?) |
Sử dụng “ask” để yêu cầu ai đó làm một việc gì đó hoặc yêu cầu một cái gì đó. |
I asked him to turn off his radio.
(Tôi yêu cầu anh ấy tắt ra-di-o.)
I asked him for help.
(Tôi yêu cầu anh ấy giúp đỡ.) |
>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Tìm hiểu về Động từ có quy tắc và bất quy tắc
4. Cách sử dụng Speak
Quá khứ đơn: Spoke, Quá khứ phân từ: Spoken
Các cách sử dụng |
Ví dụ |
Sử dụng “speak” khi chúng ta nhấn mạnh đến khả năng nói ngôn ngữ của một ai đó. “Speak” thông thường theo sau nó không có tân ngữ, nếu có thì đó là danh từ chỉ “ngôn ngữ”. |
She can speak English fluently.
(Cô ấy có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
Can you speak Spanish?
(Bạn có thể nói tiếng Tây Ban Nha không?) |
Chúng ta thường sử dụng “speak” với cấu trúc như sau:
speak (to somebody) (about something/somebody)
|
I need to speak to the teacher about my exam.
(Tôi cần phải nói chuyện với giáo viên về bài kiểm tra của tôi.)
She has to speak to her mother.
(Cô ấy phải nói chuyện với mẹ của mình.) |
5. Bài tập vận dụng
Practice 1. Fill in the blanks with the correct form of “say” or “tell”. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của “say” hoặc “tell”.)
- She _______ me her name.
- I _______ good-bye to him.
- “Please _______ story” – the little boy _______.
- Can you _______ me where the Park Hotel is, please?
- The teacher _______ that the students were very good.
Xem đáp án
- told: Phía sau chỗ trống có tân ngữ chỉ người nên đáp án phải là “told”.
- said: Phía sau chỗ trống không có tân ngữ chỉ người và chúng ta thường có cụm “say good-bye” nên đáp án là “said”.
- tell, said: Phía sau chỗ trống đầu tiên có tân ngữ chỉ người nên đáp án là “tell”. Chỗ trống thứ hai dùng để tường thuật lại lời nói nên đáp án là “said”.
- tell: Bởi vì phía sau chỗ trống là một tân ngữ chỉ người nên đáp án là “tell”.
- said: Phía sau chỗ trống không có tân ngữ chỉ người và trong câu này đang sử dụng said với mục đích tường thuật lại một lời nói nên đáp án phải là said.
|
Practice 2. Choose the correct verb to complete the phrases. (Khoanh tròn động từ đúng để hoàn thành các cụm từ.)
- (answer/ ask for/ ask) the check
- (tell/ say/ speak) happy birthday
- (ask/ say/ talk) someone to help you
- (ask/ tell/ say) someone a joke
- (ask/ speak/ tell) English, please
Xem đáp án
- ask for: Chúng ta có cấu trúc “ask for the check”, nghĩa là “yêu cầu kiểm tra”.
- say: Chúng ta có cụm “say happy birthday” nghĩa là “nói chúc mừng sinh nhật”.
- ask: Chúng ta có cấu trúc “ask someone to help you” nghĩa là “yêu cầu ai đó giúp bạn”.
- tell: Chúng ta có cụm “tell someone a joke” nghĩa là “kể cho ai đó một câu chuyện đùa”.
- tell: Chúng ta có cụm “speak English, please” nghĩa là “vui lòng nói tiếng Anh”.
|
Nguồn sách tham khảo: Basic vocabulary in use
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt của cách dùng say tell talk speak. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng cách dùng các từ say tell talk speak đúng đắn nhé!
>>>> Xem Ngay: