Bài viết sau đây của Jaxtina English đã tổng hợp những cái tên tiếng Anh hay và đầy ý nghĩa cho cả nam và nữ. Nếu bạn đang học Tiếng Anh hoặc chuẩn bị đi du học, định cư nước ngoài và muốn tìm một cái tên đẹp để sử dụng thì có thể tham khảo những đề xuất trong bài viết này. Hãy xem ngay nhé!
1. Trật tự trong tên Tiếng Anh
Thứ tự trong tên đầy đủ Tiếng Anh có đôi chút khác biệt với tên đầy đủ tiếng Việt. Trong Tiếng Anh, họ và tên sắp xếp theo thứ tự: tên – đệm – họ. Ví dụ: William Henry Harrison
Tên họ trong Tiếng Anh là:
- First Name (Forename, Given Name): tên gọi hoặc một số trường hợp bao gồm cả tên đệm.
- Middle Name: Tên đệm.
- Last Name (Surname, Family Name): Họ hoặc đôi khi bao gồm cả tên đệm.
>>>> Khám Phá Thêm: 12 cách học Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cực hiệu quả tại nhà
2. Tổng hợp những tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Tên |
Ý nghĩa |
Alice |
đẹp đẽ |
Anne |
Tao nhã |
Bush |
lùm cây |
Cami |
Người giám hộ trẻ nghi lễ |
Frank |
tự do |
Henry |
kẻ thống trị |
George |
người canh tác |
Elizabeth |
người hiến thân cho thượng đế |
Helen |
ánh sáng chói lọi |
James |
xin thần phù hộ |
Jane |
tình yêu của thượng đế |
Joan |
dịu dàng |
John |
món quà của thượng đế |
Julia |
vẻ mặt thanh nhã |
Lily |
hoa bách hợp |
Mark |
con của chiến thần |
Mary |
ngôi sao trên biển |
Michael |
sứ giả của thượng đế |
Paul |
tinh xảo |
Richard |
người dũng cảm |
Sarah |
công chúa |
Smith |
thợ sắt |
Susan |
hoa bách hợp |
Stephen |
vương miện |
William |
người bảo vệ mạnh mẽ |
Robert |
ngọn lửa sáng |
Những tên Tiếng Anh đẹp và ý nghĩa nhất
>>>> Đọc Ngay: 84 cấu trúc tiếng anh thông dụng
3. Những tên Tiếng Anh đẹp cho nữ
Tên |
Ý nghĩa |
Adele |
cao quý |
Adelia |
người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Alva |
cao thượng |
Alethea |
sự thật |
Amity |
tình bạn |
Ariel |
chú sư tử của Chúa |
Beatrix |
hạnh phúc |
Bridget |
người nắm quyền lực |
Bertha |
thông thái |
Blanche |
thánh thiện |
Calliope |
khuôn mặt xinh đẹp |
Cosima |
hài hòa, xinh đẹp |
Clara |
tinh khiết |
Ciara |
đêm tối |
Daisy |
hoa cúc dại |
Ceridwen |
đẹp như thơ tả |
Doris |
xinh đẹp |
Drusilla |
mắt long lanh như sương |
Dilys |
chân thật |
Dorothy |
món quà của Chúa |
Donna |
tiểu thư |
Edna |
niềm vui |
Elfleda |
mỹ nhân cao quý |
Emmanuel |
Chúa luôn ở bên ta |
Gwen |
được ban phước |
Heulwen |
ánh mặt trời |
Halcyon |
bình tĩnh, bình tâm |
Isolde |
xinh đẹp |
Irene |
hòa bình |
Layla |
màn đêm |
Lucasta |
ánh sáng thuần khiết |
Laelia |
vui vẻ |
Martha |
tiểu thư |
Muriel |
biển cả sáng ngời |
Meliora |
tốt hơn |
Oriana |
bình minh |
Phoebe |
tỏa sáng |
Pearl |
ngọc trai |
Ruby |
ngọc ruby |
Rowena |
danh tiếng |
Scarlet |
đỏ tươi |
Victoria |
chiến thắng |
Vivian |
hoạt bát |
Xenia |
hiếu khách |
Xavia |
tỏa sáng |
Winifred |
niềm vui và hòa bình |
Zelda |
hạnh phúc |
Những tên Tiếng Anh đẹp cho nữ
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách thể hiện sự biết ơn Tiếng Anh
4. Tổng hợp các tên Tiếng Anh hay nhất cho nam
Tên |
Ý nghĩa |
Albert |
Cao quý |
Andrew |
mạnh mẽ |
Asher |
Người được ban phước |
Aidan |
Lửa |
Azaria |
Được Chúa giúp đỡ |
Bernie |
sự tham vọng. |
Basil |
Hoàng gia |
Benedict |
Được ban phước |
Chad |
chiến binh |
Caradoc |
Đáng yêu |
Curtis |
nhã nhặn |
Dermot |
không bao giờ đố kỵ |
Duane |
Chú bé tóc đen |
Donald |
Người trị vì thế giới |
Drake |
Rồng |
Elias |
Đại diện cho sức mạnh |
Edsel |
Cao quý |
Egan |
Lửa |
Farley |
Đồng cỏ tươi đẹp |
Farrer |
sắt |
Gabriel |
Chúa hùng mạnh |
Harold |
Quân đội |
Harvey |
Chiến binh xuất chúng |
Issac |
tiếng cười |
Jacob |
Chúa chở che |
John |
Chúa từ bi |
Lloyd |
Tóc xám |
Matthew |
Món quà của Chúa |
Maximus |
Tuyệt vời nhất |
Magnus |
Vĩ đại |
Nolan |
Dòng dõi cao quý |
Neil |
Mây, nhà vô địch |
Nathan |
Chúa đã trao |
Phelan |
Sói |
Patrick |
Người quý tộc |
Radley |
Thảo nguyên đỏ |
RichardRichard |
Sự dũng mãnh |
Stephen |
Vương miện |
Samuel |
Nhân danh Chúa |
Theodore |
Món quà của Chúa |
Timothy |
Tôn thờ Chúa |
Titus |
Danh giá |
Uri |
Ánh sáng |
Venn |
Đẹp trai |
Vincent |
Chinh phục |
Wolfgang |
Sói dạo bước |
Walter |
Người chỉ huy quân đội |
William |
Mong muốn bảo vệ |
Zachary |
Jehovah đã nhớ |
Tổng hợp các tên Tiếng Anh hay nhất cho nam
5. Khám phá các tên Tiếng Anh theo ngày sinh
5.1 Dành cho nữ
Họ (theo chữ số cuối năm sinh) |
Tên đệm (theo tháng sinh) |
Tên (theo ngày sinh) |
1: Hudson |
1: Jordan |
1: Eva |
16: Samantha |
2: Daring |
2: Michelle |
2: Alie |
17: Camryn |
3: Lombard |
3: Allan |
3: Kate |
18: Kara |
4: Marion |
4: Dolly |
4: Sarah |
19: Riley |
5: Lagger |
5: Maria |
5: Jenny |
20: Pattie |
6: Baxter |
6: Ella |
6: Cassandra |
21: Elena |
7: Evans |
7: Valikie |
7: Amy |
22: Christina |
8: Steward |
8: Cami |
8: Ramie |
23: Lizzie |
9: Simpson |
9: Ryna |
9: Bella |
24: Martha |
0: Spears |
10: Lalle |
10: Andrena |
25: Linda |
|
11: Scarllee |
11: Sally |
26: Selina |
|
12: Annie |
12: Emily |
27: Sophie |
|
|
13: Mary |
28: Emma |
|
|
14: Julie |
29: Ashley |
|
|
15: Britney |
30: Amber |
|
|
|
31: Alice |
5.2 Dành cho nam
Họ (theo chữ số cuối năm sinh) |
Tên đệm (theo tháng sinh) |
Tên (theo ngày sinh) |
1: Hudson |
1: Martin |
1: Kyle |
16: Lorenzo |
2: Daring |
2: Justin |
2: Jason |
17: Johnny |
3: Lombard |
3: Dave |
3: Michael |
18: Rogger |
4: Marion |
4: Cody |
4: Olardo |
19: Jake |
5: Lagger |
5: Bob |
5: Patrick |
20: Billy |
6: Baxter |
6: Zack |
6: Jeff |
21: Robbie |
7: Evans |
7: Harry |
7: Cliff |
22: Zac |
8: Steward |
8: Larry |
8: Jack |
23: Daniel |
9: Simpson |
9: Rod |
9: Edward |
24: David |
0: Spears |
10: Ray |
10: Todd |
25: Donald |
|
11: Ben |
11: Mortimer |
26: Ron |
|
12: Joe |
12: Fred |
27: Wade |
|
|
13: Hector |
28: Ryan |
|
|
14: Silver |
29: Nick |
|
|
15: Troy |
30: Victor |
|
|
|
31: Chris |
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ lựa chọn được một cái tên Tiếng Anh hay, ý nghĩa và phù hợp với bản thân. Hãy thường xuyên truy cập vào website của Jaxtina English để học thêm nhiều kiến thức Tiếng Anh hữu ích nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: