Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (Future time clauses)
Bá Đỗ Thế
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (Future time clauses)
10.03.2023 16 phút đọc 647 xem

Chắc hẳn đối với các bạn học tiếng Anh, mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses) là một chủ đề rất quen thuộc. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về cách dùng và có cơ hội luyện tập thành thạo hơn, các bạn hãy cùng đồng hành với Jaxtina trong bài viết hôm nay nhé!

1. Định nghĩa

Định nghĩa Lưu ý Ví dụ
Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai là mệnh đề thời gian chỉ một sự kiện sẽ xảy ra vào một thời gian nhất định trong tương lai. Mệnh đề thời gian ở đây luôn dùng thì hiện tại mặc dù chỉ tương lai. 

I will go to bed after I have finished my assignment.

(Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi hoàn thành xong bài tập.)

Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!

>>>> Xem Thêm: Mệnh đề quan hệ (Relative clauses) trong Tiếng Anh

2. Vị trí

Vị trí Ví dụ

Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính.

Chú ý: Trường hợp đứng trước mệnh đề chính, phải dùng dấu phẩy (,) ngăn cách 2 mệnh đề.

I will call you as soon as I pass the examination. 

= As soon as I pass the examination, I will call you.

(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi vượt qua bài kiểm tra.)

3. Các liên từ chỉ thời gian thường gặp

* Mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian. Chúng ta cùng tìm hiểu một số các liên từ dưới đây nhé!

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
Mệnh đề chỉ thời gian Mệnh đề chính
When

S + V,

(hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

S + V

(hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành/tương lai đơn)

Chỉ mối quan hệ giữa hành độngkết quả, hoặc sự việc xảy ra trong tương lai.

When I study hard, I will get high scores.

(Khi tôi học chăm chỉ, tôi sẽ nhận được nhiều điểm cao.)

After Sau khi làm xong một việc gì thì sẽ làm việc gì tiếp theo.

After I have done my homework, I will go out.

(Sau khi làm xong bài tập, tôi sẽ đi chơi.)

Until Sẽ làm gì cho đến khi hoàn thành việc gì đó.

I will stay here until the director comes back.

(Tôi sẽ ở đây cho đến khi người giám đốc quay lại.) 

As soon as Diễn tả một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác.

As soon as the party has ended, I’ll meet you.

(Ngay khi bữa tiệc kết thúc, tôi sẽ gặp bạn.)

Before

S + V,

(hiện tại đơn)

S + V

(hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành/tương lai đơn)

Trước khi làm gì, thì sẽ làm gì đó.

Before I go to bed, I will brush my teeth.

(Trước khi đi ngủ, tôi sẽ đánh răng.)

Như vậy, Jaxtina đã giới thiệu đến bạn một số cách dùng của mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses). Bạn hãy làm bài luyện tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)

  1. I will wait ________ the December sales start to purchase a new dress.

      A. after                                 B. while                                          C. before                                 D. until

      2. I'll give you a ring ________ we return from our excursion.

      A. after                                 B. as long as                                 C. before                                 D. while

      3. ________ my son grows up, he will become a great doctor.

      A. As long as                      B. When                                         C. Before                                 D. While

      4. We are advised to have COVID -19 vaccinations ________ we travel to the United States.

      A. after                                B. as long as                                  C. before                                 D. until

      5. You can check-in online but you have to do it at least 2 hours ________ you get on the flight to London. 

      A. after                                B. when                                           C. before                                D. until

Xem đáp án 

  1. D
     I will wait until the December sales start to purchase a new dress.
    (Tôi sẽ đợi cho đến khi các đợt giảm giá vào tháng 12 bắt đầu để mua một chiếc váy mới.)
  2. A
     I'll give you a ring after we return from our excursion.
    (Tôi sẽ tặng bạn một chiếc nhẫn sau khi chúng ta quay về từ chuyến tham quan.)
  3.  B
    When my son grows up, he will become a great doctor.
    (Khi con trai tôi trưởng thành, nó sẽ trở thành một vị bác sĩ giỏi.)
  4. C
    We are advised to have COVID -19 vaccinations before we travel to the United States.
    (Chúng tôi được khuyên nên tiêm vắc xin ngừa COVID -19 trước khi sang Mỹ du lịch.)
  5. C
    You can check-in online but you have to do it at least 2 hours before you get on the flight to London.
    (Bạn có thể làm thủ tục trực tuyến nhưng phải thực hiện điều đó ít nhất 2 giờ trước khi lên chuyến bay đến Luân Đôn.)

Practice 2. Complete the sentences with the words in the box. (Hoàn thành những câu sau sử dụng các từ trong khung.)

after                          until                                       before                            when                                    as soon as
  1. You’ll definitely believe in what he said _______ you see it yourself.
  2. I will check my phone for messages ________ I go home. 
  3. My mother will go to the supermarket ________ she goes to her company today. 
  4. Will you wait for me ________I get back?
  5. I will apply for the full-time teaching position at Jaxtina English Center ________ I graduate from the university.

Xem đáp án

  1. You’ll definitely believe in what he said when you see it yourself.
    (Bạn nhất định sẽ tin những gì anh ta đã nói, khi bạn nhìn thấy tận mắt.)
  2. I will check my phone for messages as soon as I go home.
    (Tôi sẽ kiểm tra tin nhắn điện thoại ngay sau khi về nhà.)
  3. My mother will go to the supermarket before she goes to her company today.
    (Mẹ tôi sẽ đi siêu thị trước khi đến công ty ngày hôm nay.)
  4. Will you wait for me until I get back?
    (Bạn sẽ đợi tôi cho tới khi tôi quay trở lại chứ?)
  5. I will apply for the full-time teaching position at Jaxtina English Center after I graduate from the university.
    (Tôi sẽ ứng tuyển vào vị trí giáo viên toàn thời gian của Trung tâm Anh ngữ Jaxtina sau khi tôi tốt nghiệp đại học.)

Trên đây Jaxtina vừa giới thiệu cho bạn mệnh đề chỉ thời gian trong tương lai (future time clauses), Jaxtina hi vọng bạn dành chút thời gian để học, ghi nhớ và làm các bài tập vận dụng để hiểu rõ hơn về phần kiến thức này nhé! 

Nếu có vấn đề gì thắc mắc hoặc muốn học tiếng Anh chuyên sâu hơn tại Jaxtina, các bạn hãy gọi qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất của Jaxtina để được đội ngũ chuyên gia của chúng mình tư vấn nhé!

>>>> Tìm Hiểu Ngay: Trật Tự Của Các Từ Trong Câu - Phần 1

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 27 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 48 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 40 xem
Thầy Phan Đình Tương