Menu

Cấu trúc Forget: Cách dùng và bài tập ứng dụng có đáp án

Cấu trúc Forget được sử dụng để làm gì? Có công thức như thế nào? Cấu trúc Forget có gì khác với Regret, Remember? Bài viết sau của Jaxtina sẽ giải đáp chi tiết các câu hỏi này giúp bạn. Hãy xem ngay nhé!

>>>> Không Nên Bỏ Qua: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Forget là gì?

Trong tiếng Anh, động từ Forget diễn tả hành động quên, không nhớ đến hoặc coi thường, coi nhẹ việc gì. Động từ này thường được theo sau bởi động từ nguyên mẫu có “to” hoặc động từ ở dạng “V_ing”. Cấu trúc câu Forget thường được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày. Cùng theo dõi ở các ví dụ sau đây:

  • After two months, I forgot what his name was. (Sau hai tháng, tôi đã quên tên của anh ấy là gì.)
  • I forgot meeting you at the restaurant last week. (Tôi quên mất đã gặp bạn ở nhà hàng tuần trước)
  • I forgot to turn off the light when I left my home. (Tôi đã quên tắt điện khi tôi ra khỏi nhà.)

Tùy vào từng ngữ cảnh trong khi giao tiếp mà cấu trúc Forget được sử dụng với những mục đích khác nhau như:

  • Diễn tả việc ai đó quên làm gì.
  • Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì.
  • Diễn tả việc ai đó đã quên điều gì.
forget cấu trúc

Forget là gì?

>>>> Đọc Thêm: Công thức Afraid trong Tiếng Anh

2. Cấu trúc với Forget

Dưới đây, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn 3 cấu trúc phổ biến của Forget. Cùng theo dõi để biết ngay nhé.

2.1 Cấu trúc Forget + To

Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả việc mình quên làm việc gì đó. Cụ thể là trong trường hợp này người nói quên chưa làm một việc mà đáng lẽ việc đó cần phải được hoàn thành trong quá khứ.

Công thức:

S + forget + to V_bare(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • My mom forgot to pick up my sister after school. (Mẹ tôi quên đón em gái tôi sau giờ học.)
  • He forgot to bring the materials for his presentation. (Anh ấy quên mang tài liệu cho bài thuyết trình của mình.)
  • Jenny forgot to have her car repaired after the accident last night. (Jenny quên mang chiếc xe hơi của mình đi sửa sau tai nạn tối qua.)

Cấu trúc này còn được dùng trong câu cầu khiến để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì.

Công thức:

 Don’t forget + V_bare(nguyên mẫu)

Ví dụ:

  • Don’t forget to prepare for your test tomorrow. (Đừng quên chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai.)
  • Don’t forget to take your medicine on time. (Đừng quên uống thuốc đúng giờ.)
  • Don’t forget to follow what your teacher said. (Đừng quên nghe theo những gì cô giáo của bạn đã nói.)

2.2 Cấu trúc Forget + V_ing

Trong tiếng Anh, cấu trúc Forget + V_ing diễn tả việc ai đó quên đã làm gì. Hiểu một cách cụ thể chính là người nói đã làm một việc gì đó trong quá khứ nhưng lại quên mất mình đã làm việc đó.

Công thức:

S + forget + V_ing

Ví dụ:

  • She will never forget being betrayed by her best friend. (Cô ấy sẽ không bao giờ quên việc bị phản bội bởi người bạn thân nhất.)
  • Harry forgot giving his favourite toy for his friend. (Harry quên mất đã cho bạn mình đồ chơi yêu thích của anh ấy.)
  • I’d never forget seeing my husband for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc lần đầu tiên gặp người chồng của mình)

2.3 Cấu trúc Forget + About

Ngoài 2 cấu trúc Forget to V và V_ing, người học còn có thể sử dụng cấu trúc Forget + About. Cấu trúc này thường được dùng để diễn đạt việc quên đi một người hay sự việc nào đó.

Công thức:

S + forget + about + N/V_ing

Ví dụ:

  • She tries to forget about her ex. (Anh ấy cố gắng quên đi người yêu cũ của mình.)
  • They want to forget about the debt that they paid off last week. (Họ muốn quên hết về khoản nợ mà họ đã trả xong vào tuần trước.)
  • It’s raining outside so we have to forget about going to the playground. (Ngoài trời đang mưa cho nên chúng ta phải quên việc đi đến sân chơi thôi.)
Cấu trúc Forget

Cấu trúc Forget

3. Bài tập với cấu trúc Forget

Sau đây sẽ là một số bài tập về cấu trúc với Forget để bạn học có thể hiểu sâu hơn và thực hành thành thạo những kiến thức đã học được từ bài viết này.

Exercise 1: Fill in the right form of the given verbs

1. I forgot ___________ (go) to my English class today.

2. The cat is not missing. My mother forgot ___________ (ask) a friend to take care her cat.

3. Nancy would never forget ___________ (arrive) in Ho Chi Minh city the first time.

4. I forgot ___________ (tell) you that I will not go to the party.

5. I’m so tired, we should forget about ___________ (watch) movie after finishing work.

6. I forgot ___________(lost) my bike last week.

7. Don’t forget ___________ (bring) your key.

8. She forgot ___________(make) lunch for her child.

9. Don’t forget ___________(visit) your grandpa next week.

10. Let’s begin and forget about ___________( argue) with each other.

Xem đáp án
  1. I forgot to go to my English class today.
  2. The cat is not missing. My mother forgot to ask a friend to take care of her cat.
  3. Nancy would never forget arriving in Ho Chi Minh City for the first time.
  4. I forgot to tell you that I will not go to the party.
  5. I’m so tired, we should forget about watching a movie after finishing work.
  6. I forgot I lost my bike last week.
  7. Don’t forget to bring your key.
  8. She forgot to make lunch for her child.
  9. Don’t forget to visit your grandpa next week.
  10. Let’s begin and forget about arguing with each other.

Exercise 2: Choose the best answer

1. Why did you forget ___________ your homework?

A. To do B. Doing C. About D. Do

2. Harry tried to forget about ___________ by his mother.

A. Punishing B. Being punished C. To be punished D. To punish

3. I would never forget ___________ with my roommates in that city for 2 years.

A. To live B. About C. Living D. Live

4. Don’t forget ___________ sorry when you are late.

A. Saying B. To say C. About D. Being say

5. I’m sorry, I forgot ___________ your birthday party.

A. About B. Go C. To go to D. For

6. He forgot ___________ all his money for the new car.

A. To use B. Using C. About D. Use

7. You should not forget ___________ your wallet when you go out.

A. Bring B. Bringing C. To bringing D. To bring

8. Did you forget___________your all day with me? We had a nice time yesterday.

A. Spend B. Spending C. To spend D. To spending

9. Maria forgot ___________ the television when going out.

A. To turn off B. Turn off C. Turning off D. About turn off

10. She is angry. We should forget about ___________ her so many questions.

A. To ask B. To asking C. Being asked D. Asking

Xem đáp án
  1. A
  2. B
  3. C
  4. B
  5. C
  6. A
  7. D
  8. C
  9. A
  10. D

Mong rằng sau khi đọc bài viết trên của Jaxtina English Center bạn sẽ hiểu hơn về cấu trúc Forget. Bạn hãy học thật kỹ kiến thức ngữ pháp này và làm các bài tập để có thể sử dụng cấu trúc câu Forget nhuần nhuyễn hơn nhé!

>>>> Khám Phá Ngay: Cấu trúc Refuse: Khái niệm, chức năng và cách dùng

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận