IELTS Writing Task 1 là một trong các phần thi IELTS được đánh giá là “khó nhằn” và đặt ra thử thách với nhiều người học. Tuy nhiên, phần thi này sẽ không còn khó khăn như nhiều người nghĩ khi có phương pháp làm bài và luyện thi IELTS Writing chính xác. Hãy theo dõi bài viết sau của Jaxtina English Center để hiểu thêm về cách làm bài trong phần thi này nhé!
1. Tổng quan về Writing Task 1 IELTS
IELTS Writing Task 1 là một phần quan trọng trong phần thi Writing thuộc kỳ thi IELTS. Mục tiêu chính của Task 1 là đánh giá khả năng viết và phân tích thông tin của thí sinh thông qua việc tạo ra bài báo cáo tóm tắt hoặc so sánh các đặc điểm trong biểu đồ, sơ đồ, bản đồ hoặc quy trình được cung cấp.
Tổng quan về Writing Task 1 IELTS
Thí sinh sẽ có tổng cộng 20 phút để hoàn thành phần thi Writing Task 1. Trong thời gian này, thí sinh cần đọc và hiểu tài liệu, lên kế hoạch cho bài viết, viết và sửa lỗi (nếu còn thời gian). Đây là một phần thi đòi hỏi sự tập trung và quản lý thời gian tốt để đảm bảo kịp tiến độ làm bài thi. Bài viết của thí sinh được đánh giá dựa trên 4 tiêu chí (marking criteria), mỗi tiêu chí chiếm 25% số điểm, bao gồm: Task Response, Coherence & Cohesion, Lexical Resource và cuối cùng là Grammatical Range & Accuracy.
>>>> Xem thêm: Cách luyện Writing IELTS tại nhà cực hiệu quả trong 3 tháng
2. Các dạng IELTS Writing Task 1 thường gặp và cách làm
2.1 Line graph (Biểu đồ đường)
Một dạng bài thường gặp nhất trong phần thi Writing Task 1 là biểu đồ đường. Đây là một công cụ thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi của một yếu tố hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian cụ thể. Biểu đồ này thể hiện sự biến đổi thông qua việc nối các điểm dữ liệu bằng các đoạn thẳng, tạo thành các đường biểu diễn xu hướng diễn biến.
Để hoàn thành dạng bài Line Graph, thí sinh cần phải hiểu đề, xác định loại biểu đồ và dữ liệu chính, tổ chức bố cục logic, và mô tả sự thay đổi của đường biểu diễn. Thí sinh cần sử dụng từ vựng học thuật để thể hiện thông tin chính xác và chuyên nghiệp.
Dạng bài biểu đồ đường
2.2 Bar chart (Biểu đồ cột)
Biểu đồ cột, hay còn gọi là Bar Chart, là một dạng biểu đồ thể hiện thông tin bằng cách sử dụng các thanh chữ nhật có chiều dài khác nhau. Các thanh này có thể được sắp xếp dọc hoặc ngang, tùy thuộc vào mục đích trình bày của biểu đồ. Chức năng chính của biểu đồ cột là để thực hiện sự so sánh và đối chiếu giữa các giá trị, thành phần hoặc thay đổi theo thời gian.
Khi phân tích đề bài Writing Task 1 IELTS Bar chart, bạn cần thực hiện các điều sau:
- Trong phần Overview, bạn hãy tập trung đề cập tới 2-3 ý quan trọng và đưa ra cái nhìn tổng quan về thông tin mà biểu đồ cung cấp. Bạn cần tránh việc tập trung quá mức vào một ý duy nhất. Điều này sẽ đảm bảo bài viết thể hiện đầy đủ thông tin từ biểu đồ.
- Đồng thời, bạn nên lập kế hoạch về cấu trúc phân tích trước khi bắt đầu viết. Điều này giúp bạn duy trì sự trình bày logic và không bỏ sót các thông tin quan trọng trong quá trình viết.
Dạng bài biểu đồ cột trong Writing Task 1
2.3 Pie chart (Biểu đồ tròn)
Biểu đồ tròn, hay còn được gọi là Pie chart, thường được sử dụng để trình bày thông tin về một chủ thể tại các mốc thời gian khác nhau hoặc trong cùng một thời điểm. Hình thức của biểu đồ tròn thường bao gồm các phần nhỏ được chia thành các mảnh có màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau, tương ứng với các đối tượng được phân tích. Thông thường, biểu đồ tròn còn có các chú thích bên góc để làm rõ hơn về từng đối tượng.
Khi gặp dạng bài này trong bài thi IELTS Writing Task 1, bạn hãy tiến hành làm theo các bước sau đây:
- Nêu rõ sự khác nhau giữa các phần trên biểu đồ. So sánh giữa các đối tượng và làm nổi bật đối tượng lớn nhất và nhỏ nhất. Đồng thời, cân nhắc việc thể hiện sự tương quan giữa các phần.
- Trong trường hợp biểu đồ tròn có yếu tố thời gian, bạn cần mô tả sự thay đổi. Bạn cần chú ý đến các phần tăng giảm và xác định những phần có sự thay đổi đáng kể.
- Tuyệt đối tránh sử dụng cụm từ thể hiện sự tăng trưởng như “increase” hay “decrease” trong trường hợp biểu đồ tròn không có yếu tố thời gian.
Dạng bài biểu đồ tròn trong Writing Task 1
2.4 Table (Bảng số liệu)
Biểu đồ dạng bảng (Table) là một phương tiện thể hiện thông tin tập trung vào các số liệu được sắp xếp trong cột và hàng. Có hai loại chính của bảng: Bảng có sự thay đổi hay không theo thời gian. Tuy nhiên, so với các dạng biểu đồ khác, bảng số liệu thường có tính phức tạp cao hơn và đòi hỏi sự tập trung và kiên nhẫn cao để theo dõi xu hướng thay đổi.
Khi phân tích bảng số liệu, bạn cần tuân theo những quy tắc sau:
- Tránh đưa ra quan điểm cá nhân hoặc thêm vào các số liệu không được cung cấp hoặc không liên quan đến đề bài.
- Đảm bảo sự chính xác trong việc sử dụng thì. Bạn sử dụng thì hiện tại đơn khi thời gian không được xác định, và sử dụng thì quá khứ đơn khi đề bài cung cấp năm hoặc khoảng thời gian.
- Bạn cũng cần lựa chọn thông tin cần thiết và quan trọng để đưa vào bài viết, tránh việc trình bày tất cả các số liệu một cách không cần thiết.
Dạng bài Table trong Writing Task 1
2.5 Process (Biểu đồ Quy trình)
IELTS Writing Task 1 Process là dạng bài đặc biệt bởi vì không chứa bất kỳ số liệu nào. Thay vào đó, biểu đồ này thể hiện một chuỗi các bước hoặc giai đoạn trong một quy trình sản xuất, chế tạo, hoặc phát triển cụ thể.
Loại biểu đồ này yêu cầu bạn tập trung vào việc thu thập thông tin có sẵn và biến chúng thành một bài viết có cấu trúc và logic. Có hai dạng chính của biểu đồ Quy trình là Miêu tả quá trình tự nhiên (Natural Process) và nhân tạo (Man-made Process). Cả hai dạng này sử dụng ngữ pháp, cấu trúc câu và từ vựng tương tự.
Dạng bài Process thuộc Writing Task 1
2.6 Bản đồ (Biểu đồ Map)
Dạng bài viết Map (Bản đồ) tập trung vào việc miêu tả sự thay đổi hoặc phát triển của một khu vực cụ thể, địa điểm, hoặc địa danh trong một khoảng thời gian xác định. Mặc dù đề thi dạng bài Map thường không xuất hiện thường xuyên như các dạng khác, nhưng bạn không nên bỏ qua chuẩn bị cho nó.
Dạng bài viết Map đòi hỏi bạn phải tập trung vào việc mô tả sự thay đổi của các yếu tố trong bản đồ. Tuy nhiên, bạn cũng đừng quên áp dụng ngữ pháp và từ vựng một cách chính xác để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả trong bài viết IELTS Writing Task 1 Map.
Dạng bài Map trong Writing Task 1
2.7 Multiple chart (Biểu đồ kết hợp)
Dạng bài Mixed Charts trong Writing Task 1 là loại biểu đồ chứa hai bảng số liệu mang thông tin khác nhau. Để thực hiện tốt dạng bài này, bạn cần phải trình bày số liệu để so sánh, nhận diện các điểm tương đồng và khác biệt giữa các thông tin. Đồng thời, bạn đừng quên phải nêu lên mối liên hệ tương quan giữa hai biểu đồ này.
Loại biểu đồ kết hợp thường sẽ kết hợp hai hoặc nhiều loại biểu đồ như:
- Bảng số liệu kết hợp với biểu đồ hình tròn (pie charts), line graphs hoặc bar charts.
- Biểu đồ hình tròn (pie chart) kết hợp với line graph hoặc bar chart.
- Biểu đồ đường (line graphs) kết hợp với bar charts.
Dạng bài Multiple Chart trong Writing Task 1
3. Cách viết IELTS Writing Task 1
3.1 Phân tích đề bài
Bước đầu tiên khi viết Writing Task 1 là phân tích đề bài. Ở bước này, bạn cần nắm được đối tượng mà biểu đồ muốn thể hiện là gì? Có đơn vị gì? Thì gì? Có phân mốc thời gian hay không?…
3.2 Viết Introduction
Trong phần Introduction Writing Task 1, bạn có thể paraphrase lại đề bài bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cấu trúc câu khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Lúc này, bạn có thể sử dụng từ đồng nghĩa, mệnh đề quan hệ hoặc cấu trúc câu để giữ lại nguyên nghĩa của đề bài.
3.3 Viết Overview
Sau đây là hướng dẫn Overview Writing Task 1 đối với từng dạng bài:
Overview của biểu đồ cột/ tròn/ đường/ bảng số liệu/ kết hợp:
Với các dạng đề này, bạn cần phân tích kỹ đề bài, tìm kiếm các điểm nổi bật của biểu đồ và viết cái nhìn tổng quan. Với những dạng biểu đồ có chứa các mốc thời gian thì bạn cần tìm kiếm các ý:
- Xu hướng thay đổi của dữ liệu (tăng/ giảm/ ổn định… )
- Số liệu cao nhất/ thấp nhất trong biểu đồ.
Nhìn chung, mỗi biểu đồ sẽ chỉ tập trung thể hiện 2 – 3 nhóm thông tin nhất định. Các nhóm thông tin này sẽ là kim chỉ nam cho bạn làm đúng trọng tâm trong suốt quá trình làm bài và không bị lạc đề.
Lưu ý: Trong phần này, bạn cần lưu ý không sử dụng các từ đồng nghĩa với nhóm thông tin trong bài.
Overview của biểu đồ dạng Quy trình:
Với biểu đồ dạng Process, bạn cần phải nêu được số lượng bước/ giai đoạn trong một quy trình cho trước. Đồng thờ, bạn cũng cần giai đoạn đầu và kết thúc của quy trình.
Sau đây là cấu trúc thường dùng cho dạng biểu đồ này:
- There + be + … steps/phases/stages (involved)
- The process + be + comprised/composed of (bao gồm) … steps/phases/stages
Overview của biểu đồ dạng Map: Trong đề bài có biểu đồ dạng map, bạn cần làm nổi bật được những điểm quan trọng của cơ sở, địa điểm được cho.
3.4 Triển khai bài chi tiết
Khi viết phần chi tiết (Details) cho dạng bài IELTS Writing Task 1, cách bạn chia đoạn và triển khai thông tin rất quan trọng để đảm bảo sự rõ ràng và có logic trong bài viết của bạn. Khi viết phần IELTS Writing có sự thay đổi về thời gian/ xu hướng, bạn có thể lựa chọn triển khai theo các hướng sau:
- Tương đồng về xu hướng hay sự chuyển động.
- So sánh các đối tượng theo mốc thời gian.
Với các dạng đề không đề cập đến mốc thời gian thì bạn có thể nhóm các chi tiết có sự tương đồng cho đoạn Detail 1. Còn lại, các chi tiết khác sẽ được viết trong đoạn Detail 2.
Dạng bài Mixed Charts gồm có 2 biểu đồ. Với dạng đề này, bạn cần triển khai nội dung chi tiết của mỗi biểu đồ trong 1 đoạn khác nhau. Với các dạng đề Quy trình, bạn cần chia đôi các bước hay nhóm các giai đoạn lại với nhau cho hợp lý nhất để tạo thành 2 đoạn. Trong dạng đề biểu đồ Map, bạn có thể chia bố cục bài viết theo nhiều cách khác nhau, như theo khu vực, các thành phần tương tự, các thay đổi giống nhau.
Cùng với đó, bạn cũng có thể tham khảo một số cách triển khai khác cho phần bài làm chi tiết:
- Theo trình tự thời gian.
- Theo các đối tượng có giá trị từ cao đến thấp.
Cách viết Writing Task 1 IELTS
>>>> Có Thể Bạn Cần: Các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1
4. Tổng hợp kiến thức cần có khi làm Writing Task 1 IELTS
4.1 Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing Task 1
Sau đây là một số cấu trúc hay mà bạn có thể sử dụng để bài viết của bản thân tạo được ấn tượng tốt với giám khảo:
- Cấu trúc so sánh bằng:
- S + V + as/so +adj/adv + as + B
- S + V + the same + Noun + as + B
- Cấu trúc so sánh hơn:
- S + V + adj/adv + er + than B. (tình từ ngắn)
- S + V + more + adj/adv + than B (tính từ dài)
- Một số cấu trúc so sánh khác:
- An opposite/A similar allocation can be seen in + N
- Such + Adj + differences across categories + Be V-bare + (not) seen in + N
- The + (adj) + proportion/percentage of + NP + V + adj.
- S + V + a/the + (adj) + proportion/percentage of + NP.
- …
4.2 Từ vựng IELTS Writing Task 1
Dạng biểu đồ tròn:
- Miêu tả số liệu bằng phân số:
Phần trăm |
Phân số bằng Tiếng Anh |
80% |
four-fifths |
75% |
three-quarters |
70% |
seven in ten |
66% |
two-thirds |
60% |
three-fifths |
50% |
half |
40% |
two-fifths |
25% |
a quarter |
20% |
a fifth |
10% |
one in ten |
5% |
one in twenty |
- Miêu tả bố cục của biểu đồ: Account for = take up = comprise = constitute = make up = consist of: Chiếm, cấu tạo
Dạng biểu đồ Line Graph:
Xu hướng |
Verb |
Noun |
Tăng |
Increase
Rise
Grow
Go up
Climb |
Increase
Rise
Growth
Upward trend |
Giảm |
Decrease
Decline
Fall
Drop |
Decrease
Decline
Fall
Drop
Downward trend |
Ổn định |
Remain/stay stable
Remain/stay unchanged
Stabilize |
|
Dao động |
Fluctuate |
Fluctuation |
- Mô tả mức độ của sự thay đổi:
Từ vựng |
Adjectives |
Adverbs |
Thay đổi nhỏ |
Slight
Marginal
Moderate |
Slightly
Marginally
Moderately |
Thay đổi nhỏ qua thời gian |
Gradual
Slow
Steady |
Gradually
Slowly
Steadily |
Thay đổi lớn |
Considerable
Significant
Substantial |
Considerably
Significantly
Substantially |
Biểu đồ dạng quy trình:
Type 1: Theo trình tự trước sau |
Type 2: Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc |
- First(ly) – Then – Next -….- Final(ly)
- Following/Followed by
- Once
- After/Before
- Having + Verb participle’
- Subsequent/Subsequently
|
- During
- Thereby
- While/at the same time
|
Biểu đồ dạng Map:
Từ vựng |
Dịch nghĩa |
Top left-hand corner |
Góc trên bên trái |
Top |
Đỉnh, phía trên |
Top right-hand corner |
Góc trên bên phải |
Left-hand side |
Phía trái |
Middle/centre |
Giữa, trung tâm |
Right-hand side |
Phía phải |
Bottom left-hand corner |
Góc dưới bên trái |
Bottom |
Đáy, phía dưới |
Bottom right-hand corner |
Góc dưới bên phải |
5. Luyện tập với đề IELTS Writing Task 1 mẫu
You should spend about 20 minutes on this task.
The chart and graph below give information about participants who have entered the Olympics since it began.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Xem đáp án
The two charts give information about the gender and number of athletes who have entered the Games since they started. The bar chart illustrates the number of men and women entering the Games, whereas the line graph shows the number of participants.
It is evident from the bar chart that, until 2012, there were always significantly more men entering the Games than women. In 1924 and 1952, there were hardly any women entering the Games, yet in 1952 there were over 4,000 male participants. In 2012, however, the number of female athletes rose significantly to nearly 5,000, only approximately 1,000 lower than male participants.
The line graph shows a similar trend, with the number of participants increasing throughout the century. The most significant increase occurred between 1984 and 2012 when the number of athletes rose from just over 6,000 to over 10,000 in 2012.
To summarise, therefore, since 1924 the number of athletes entering the Olympic Games, has increased dramatically. This is particularly the case for women, who are now represented in nearly the same numbers as male participants.
Một số từ vựng đáng chú ý
Từ vựng |
Phát âm |
Nghĩa tiếng Việt |
athlete (n) |
/ˈæθ.liːt/ |
vận động viên |
represent (v) |
/ˌrep.rɪˈzent/ |
đại diện |
|
Trên đây là toàn bộ thông tin về phần thi IELTS Writing Task 1 mà chúng tôi đã tổng hợp. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina mong rằng qua bài viết này bạn sẽ nắm được những thông tin cơ bản về dạng bài này và có kế hoạch ôn luyện phù hợp để đạt kết quả tốt cho kỳ thi IELTS sắp tới. Chúc bạn học tốt!
>>>> Nên Đọc Thêm:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".