Menu

Đại từ sở hữu (Possessive Pronouns): Khái niệm và cách dùng

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là một chủ đề ngữ pháp mà nhiều người mới bắt đầu học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn. Do đó, trong bài viết hôm nay, Jaxtina English sẽ chia sẻ đến bạn cách dùng loại đại từ này. Bạn hãy đọc bài viết để hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này nhé!

1. Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh là gì?

Đại từ sở hữu (Possessive pronouns) là một loại đại từ trong Tiếng Anh chỉ sự sở hữu. Đại từ này cho biết một người hay vật thuộc sở hữu của người hoặc vật nào đó. Đại từ sở hữu còn thường dùng để thay thế danh từ được nhắc đến trong vế trước của câu hoặc câu trước đó để tránh trùng lặp.

Ví dụ: Her pen is red and mine is blue. (Bút của cô ấy màu đỏ còn của tôi thì màu xanh.)

=> Ở ví dụ trên, ta có thể thấy sự xuất hiện của đại từ sở hữu “mine”, dùng để thay thế cho cụm từ “my car” để tránh sự lặp lại.

Các loại đại từ sở hữu trong Tiếng Anh:

Đại từ nhân xưng Đại từ sở hữu Ví dụ
I mine It’s my car. → It’s mine.
it its Dolphins has long lifespan, but its lifespan is not as long as shark’s. → Dolphins has long lifespan, but its is not as long as shark’s.
we ours It’s our car. → It’s ours.
you yours

It’s your car.

→ It’s yours

he his It’s his car. → It’s his.
she hers It’s her car. → It’s hers.
they theirs

It’s their car.

→ It’s theirs.

đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu trong Tiếng Anh

>>>> Tìm Hiểu Chi Tiết: Cách sử dụng one và ones đa số người mới học đều nhầm lẫn

2. Cách dùng các đại từ sở hữu (possessive pronouns)

Vị trí và cách sử dụng đại từ sở hữu trong Tiếng Anh:

Cách dùng Example
Làm chủ ngữ

Her bag is blue and my back is pink.

→ Her bag is blue and mine is pink.

(Túi của cô ấy màu xanh và của tôi màu hồng.)

Làm tân ngữ

They received her diploma two years ago but she received her diploma 3 weeks ago.

→ They received her diploma two years ago but she received hers 3 weeks ago.

(Họ đã nhận bằng tốt nghiệp cách đây hai năm nhưng cô ấy thì nhận bằng tốt nghiệp cách đây 3 tuần.)

Dùng đại từ sở hữu để thay thế cho tính từ sở hữu + danh từ.

It’s her problem, not his problem.

→ It’s her problem, not his.

(Đó là vấn đề của cô ấy chứ không phải của anh ấy.)

Đi kèm với giới từ “of” để sử sở hữu của một người/vật nào đó

We hang out with a friend of us.

(Chúng tôi đi chơi với một người bạn của chúng tôi.)

Dùng để trả lời cho câu hỏi Whose…?

Whose book is this? (Cuốn sách này là của ai?)

It’s mine. (Đó là của tôi.)

Hoặc: Whose pens are these? (Những cái bút này là của ai?)

They’re Marry’s. (Chúng là của Marry.)

3. So sánh đại từ sở hữu và tính từ sở hữu

Sau đây là một số điểm khác biệt giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu mà bạn nên nắm rõ để phân biệt hai loại từ này:

  • Vì bản chất của đại từ sở hữu là một danh từ nên sau nó sẽ không có danh từ khác đi kèm
  • Tính từ sở hữu luôn có một danh từ phía sau và nó sẽ bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • Her pen is red and mine is blue. (Bút của cô ấy màu đỏ còn của tôi thì màu xanh.)
  • Her pen is red and my pen is blue. (Bút của cô ấy màu đỏ còn bút của tôi thì màu xanh.)

=> Trong hai ví dụ trên, “mine” ở câu đầu là đại từ sở hữu. Còn “my” trong câu sau là tính từ sở hữu bổ nghĩa của danh từ “pen” đừng sau.

>>>> Đọc Thêm: Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Cách dùng và bài tập

4. Bài tập về đại từ sở hữu

Để có thể nhớ rõ hơn về cách dùng các đại từ sở hữu trên, bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập ôn luyện nhé!

Practice 1. Complete the sentences with suitable possessive pronouns. (Hoàn thành các câu dưới đây, sử dụng các đại từ sở hữu thích hợp.)

Ví dụ: It’s your money. → It’s yours.

1. My pen is blue and your pen is red. → My pen is blue and ______ is red.

2. It’s our car. → It’s _______.

3. They’re her books. → They’re _______.

4. They’re your shoes. → They’re ________.

5. It’s their garden. → It’s _________.

6. I play tennis with a friend of _______.

7. It’s his bag. It’s ______.

=> Đáp án:

  1. yours. My pen is blue and your pen is red. à My pen is blue and yours is red. (Cái bút của tôi màu xanh còn của bạn thì màu đỏ.) Giải thích: Ta dùng ‘yours’ để thay thế cho cụm ‘your pen’.
  2. ours. It’s our car. It’s ours.
    (Đó là xe của chúng tôi.)
    Giải thích: Ta dùng ‘ours’ để thay thế cho cụm ‘our car’.
  3. hers. They’re her books. They’re hers. (Đó là những cuốn sách của cô ấy.) Giải thích: Ta dùng ‘hers’ để thay thế cho cụm ‘her books’.
  4. yours. They’re your shoes. They’re yours. (Chúng là giày của bạn đó.) Giải thích: Ta dùng ‘yours để thay thế cho cụm ‘your shoes’.
  5. theirs. It’s their garden. It’s theirs. (Đó là khu vườn của họ.) Giải thích: Ta dùng ‘theirs’ để thay thế cho cụm ‘their garden’.
  6. mine. I play tennis with a friend of mine. (Tôi chơi tennis với một người bạn của tôi.) Giải thích: Ta dùng ‘mine’ để chỉ sự sở hữu sau giới từ ‘of’.
  7. his. It’s his bag. It’s his. (Đó là túi xách của anh ấy.) Giải thích: Ta dùng ‘his’ để thay thế cho cụm ‘his bag’.

Practice 2. Choose the right word. (Chọn các từ đúng.)

  1. It’s my/mine key, not your/yours.
  2. This is a lovely dress. Is it your/yours?
  3. That’s not my/mine bag. My/Mine is black.
  4. Whose pens are these? Your/Yours or my/mine?
  5. Rosa is going out with her/hers friends this evening.
  6. My/Mine room is smaller than her/hers.
  7. They’ve got two dogs but I don’t know their/theirs names.
  8. Can we use your car? Our/Ours is broken.

=> Đáp án:

  1. my / yours. It’s my key, not yours. (Đó là chìa khóa của tôi, chứ không phải của bạn.) Giải thích: Ta dùng ‘my’ là tính từ sở hữu trước danh từ ‘key’. Vế sau dùng ‘yours’ là đại từ sở hữu để thay thế cho cụm ‘your key’.
  2. yours. This is a lovely dress. Is it yours? (Đây là một cái váy thật đẹp. Đó là của bạn à?) Giải thích: Ta dùng ‘yours’ là đại từ sở hữu để thay thế cho cụm ‘your dress’.
  3. my / Mine. That’s not my bag. Mine is black. (Đó không phải là túi xách của tôi. Cái của tôi màu đen cơ.) Giải thích: Ta dùng ‘my’ là tính từ sở hữu trước danh từ ‘bag’. Câu sau dùng ‘Mine’ là đại từ sở hữu làm chủ ngữ để thay thế cho cụm ‘My bag’.
  4. Yours / Mine. Whose pens are these? Yours or mine? (Những cái bút này là của ai? Của bạn hay của tôi?) Giải thích: Ta dùng ‘yours’ và ‘mine’ là đại từ sở hữu để thay thế cho cụm ‘your pens’ và ‘my pens’.
  5. her. Rosa is going out with her friends this evening. (Rosa sẽ đi ra ngoài với bạn của cô ấy vào tối nay.) Giải thích: Ta dùng ‘her’ là tính từ sở hữu trước danh từ ‘friends’.
  6. My / hers. My room is smaller than hers. (Phòng của tôi thì nhỏ hơn phòng của cô ấy.) Giải thích: Ta dùng ‘my’ là tính từ sở hữu trước danh từ ‘room’, và dùng ‘hers’ là đại từ sở hữu để thay thế cho cụm ‘her room’.
  7. their. They’ve got two dogs but I don’t know their names. (Họ có hai chú chó nhưng tôi không biết tên của chúng là gì.) Giải thích: Ta dùng ‘their’ là tính từ sở hữu trước danh từ ‘names’.
  8. Ours. Can we use your car? Ours is broken. (Chúng tôi có thể sử dụng xe của bạn được không? Xe của chúng tôi bị hỏng rồi.) Giải thích: Ta dùng ‘ours’ là đại từ sở hữu để thay thế cho cụm ‘our car’.

Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use

Hy vọng sau bài học cách dùng các đại từ sở hữu trong Tiếng Anh hôm nay bạn sẽ có thể biết thêm một chủ đề ngữ pháp quan trọng. Jaxtina English hy vọng rằng bạn sẽ có thể sử dụng các đại từ sở hữu một cách thành thạo hơn và tránh được các nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc các bài kiểm tra trình độ Tiếng Anh. 

>>>> Tiếp Tục Với: 

5/5 - (2 bình chọn)