Menu

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Cách dùng và bài tập

Đại từ nghi vấn là những từ thường được dùng để thay thế cho danh từ và được sử dụng với mục đích hỏi. Tuy nhiên, có rất nhiều bạn thường nhầm lẫn về cách sử dụng của loại đại từ này. Nếu bạn cũng hay gặp khó khăn trong việc sử dụng loại đại từ Tiếng Anh này thì hãy đọc ngay bài viết sau đây của Jaxtina nhé. Trung tâm sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đại từ nghi vấn này.

>>>> Xem Tiếp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản

1. Đại từ nghi vấn là gì?

Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns) là từ loại Tiếng Anh được sử dụng để hỏi và thay thế cho danh từ mà người đặt câu hỏi muốn nhắc đến trong câu. Một số đại từ nghi vấn phổ biến mà bạn có thể thường thấy như: Who, what, which, whose, whom.

Ví dụ:

  • Who is coming to the party tonight? (Ai đến dự tiệc tối nay?)
  • Which book do you recommend for this topic? (Cuốn sách nào bạn đề xuất cho chủ đề này?)
Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn được dùng để hỏi

2. Vị trí của đại từ nghi vấn Tiếng Anh trong câu

Trong câu, loại đại từ trong Tiếng Anh này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau. Cụ thể:

  • Làm chủ ngữ hoặc từ để hỏi khi đứng đầu câu: What caused the loud noise?
  • Làm tân ngữ khi đứng sau động từ: Can you tell me “what” you are thinking?
  • Bổ nghĩa cho cụm giới từ khi đứng sau giới từ: She is curious about “whose” car is parked outside.

Tuy nhiên, chức năng chủ yếu và thường thấy nhất của đại từ nghi vấn là làm từ để hỏi trong câu nghi vấn. Do đó, loại đại từ này thường xuất hiện ở vị trí đầu tiên trong câu.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: This that these those

3. Các đại từ nghi vấn trong Tiếng Anh và cách sử dụng

3.1 Who

Trong Tiếng Anh, từ “who” được sử dụng để hỏi về danh tính của một người. Đây là một trong những đại từ phổ biến nhất để chỉ người trong câu, thường xuất hiện ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Ví dụ:

  • Who is that girl standing by the door? (Ai là cô gái đang đứng bên cửa?)
  • Who wants to join our team for the project? (Ai muốn tham gia đội của chúng ta cho dự án?)
đại từ nghi vấn trong tiếng anh

Đại từ Who

3.2 Whom

Trong Tiếng Anh, “whom” cũng là một từ dùng để hỏi về người. Tuy nhiên, “whom” thường được sử dụng làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • The manager, whom we respect greatly, will be retiring next month. (Người quản lý, mà chúng tôi rất tôn trọng, sẽ nghỉ hưu vào tháng tới.)
  • The author, whom I met at the book signing event, was very friendly. (Nhà văn, mà tôi đã gặp tại sự kiện ký tặng sách, rất thân thiện.)

Lưu ý:

  • Whom là một đại từ thường xuất hiện trong văn viết, rất ít khi được dùng trong giao tiếp hàng ngày.
  • Người bản xứ thường không phân biệt rõ ràng giữa Who và Whom.
  • Whom chỉ được dùng làm tân ngữ trong câu.
Đại từ nghi vấn

Đại từ Whom

3.3 Whose

Trong Tiếng Anh, từ “whose” có nghĩa là “của ai”. Đại từ này thường được sử dụng để hỏi về sự sở hữu trong ngữ cảnh câu hỏi. Bạn cần lưu ý rằng “whose” khác với “who’s”

Ví dụ:

  • This is Mark, whose father is a famous actor. (Đây là Mark, người cha của anh ta là một diễn viên nổi tiếng.)
  • Lisa, whose painting won the competition, was awarded a scholarship. (Lisa, bức tranh của cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi, đã nhận được học bổng.)
đại từ nghi vấn là gì

Đại từ Whose

3.4 What

Trong Tiếng Anh, từ “what” có ý nghĩa là “cái gì”. Đại từ này được sử dụng để hỏi về thông tin hoặc chi tiết về một vật, người hay tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • What is your favorite color? (Bạn thích màu gì?)
  • What time does the movie start? (Suất phim bắt đầu lúc mấy giờ?)
Đại từ nghi vấn

Đại từ What

3.5 Which

Trong Tiếng Anh, “which” là một đại từ nghi vấn được sử dụng để đặt câu hỏi về “cái gì.” Khi trả lời câu hỏi dùng “which,” phạm vi câu hỏi sẽ hẹp hơn so với dùng “what”.

Ví dụ:

  • Which book are you reading? (Bạn đang đọc quyển sách nào?)
  • Which movie did you watch last night? (Bạn đã xem bộ phim nào tối qua?)
Đại từ nghi vấn

Đại từ Which

3.6 Một số đại từ khác

Những đại từ trên khi kết hợp với từ “ever” sẽ trở thành những đại từ mới có ý nghĩa tương đương với đại từ gốc như: Whatever, Whichever, Whoever… Tuy nhiên, nghĩa của câu sẽ được nhấn mạnh hơn.

Ví dụ:

  • Whatever you decide to do, I’ll support you. (Bất kể bạn quyết định làm gì, tôi sẽ hỗ trợ bạn.)
  • Whichever book you choose, you’re bound to enjoy a great story. (Bất kể bạn chọn cuốn sách nào, bạn chắc chắn sẽ được thưởng thức một câu chuyện tuyệt vời.)

>>>> Tìm Hiểu Về: Đại từ phản thân

4. Bài tập về đại từ nghi vấn Tiếng Anh

Bài tập 1: Điền đại từ nghi vấn thích hợp vào câu:

1. __________ is your name?

2. __________ did you go yesterday?

3. __________ is the capital city of France?

4. __________ are you talking to on the phone?

5. __________ do you want for dinner?

Xem đáp án
  1. What
  2. Where
  3. What
  4. Who
  5. What

Bài tập 2: Viết lại các câu sau sử dụng đại từ nghi vấn

1. The chef prepared a special dish for the guests.

2. They will host the party at the new clubhouse.

3. Tom and Sarah bought the tickets for the concert.

4. The teacher is explaining the lesson to the students.

5. John fixed the car’s engine yesterday.

Xem đáp án
  1. What did the chef prepare for the guests?
  2. Where will they host the party?
  3. Who bought the tickets for the concert?
  4. Who is explaining the lesson to the students?
  5. What did John do yesterday?

Trên đây là hướng dẫn chi tiết của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina về cách sử dụng đại từ nghi vấn trong câu. Bạn đọc thật kỹ để tránh mắc phải những lỗi sai không đáng có khi sử dụng loại đại từ Tiếng Anh này khi giao tiếp hay trong các bài kiểm tra.

>>> Bài Viết Hữu Ích: 

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận