Bảng động từ bất quy tắc là một trong những kiến thức cơ bản mà bất kỳ ai học Tiếng Anh cũng đều phải nắm rõ. Tuy nhiên, việc để ghi nhớ được bảng động từ này lại là nỗi ám ảnh của nhiều người mới học Tiếng Anh. Do đó, bài viết hôm nay, Jaxtina English sẽ bật mí cho bạn những mẹo ghi nhớ nhanh bảng động từ bất quy tắc. Hãy xem ngay nhé!
1. Động từ bất quy tắc là gì?
Động từ bất quy tắc (irregular verbs) là các động từ trong Tiếng Anh không tuân theo quy tắc thông thường khi chia dạng quá khứ (past tense) và dạng quá khứ phân từ (past participle). Điều này đồng nghĩa với việc chúng không thêm đuôi “-ed” như các động từ thường (regular verbs).
Ví dụ về một số động từ bất quy tắc:
- Go (đi):
- Quá khứ: went
- Quá khứ phân từ: gone
- Eat (ăn):
- Quá khứ: ate
- Quá khứ phân từ: eaten
- Take (mang, lấy):
- Quá khứ: took
- Quá khứ phân từ: taken
Các động từ bất quy tắc này không tuân theo quy tắc chia đều và thường cần được học và nhớ riêng từng động từ để sử dụng đúng ngữ cảnh và thì trong câu.
Động từ bất quy tắc là gì?
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Tìm hiểu về động từ có quy tắc và bất quy tắc trong Tiếng Anh
2. Bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh đầy đủ nhất
Dưới đây là bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh đầy đủ nhất:
STT |
Nguyên mẫu (V1) |
Quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (V3) |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode
abided |
abode
abided |
lưu trú tại đâu |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
thức dậy/đánh thức ai |
4 |
backslide |
backslid |
backslid
backslidden |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
là, thì, bị, ở |
6 |
bear |
bore |
born |
chịu đựng/mang cái gì/đẻ con (người) |
7 |
beat |
beat |
beat
beaten |
đập/đánh |
8 |
become |
became |
become |
trở thành |
9 |
befall |
befell |
befallen |
(cái gì) xảy đến |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
nhìn ngắm |
12 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
ảnh hưởng/tác động xấu |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
thể hiện/cho thấy điều gì |
15 |
bet |
bet |
bet |
cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
ra giá/đề xuất giá |
17 |
bind |
bound |
bound |
trói, buộc |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
làm vỡ/bể |
22 |
breed |
bred |
bred |
giao phối và sinh con/nhân giống |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang tới |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
chiếu, phát chương trình |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeat
browbeaten |
đe dọa/hăm dọa ai để họ làm gì |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt
burned |
burnt
burned |
đốt/làm cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung/vỡ òa (khóc) |
29 |
bust |
bust
busted |
bust
busted |
làm vỡ/bể |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
tung/ném |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt/bắt/chụp lấy |
33 |
chide |
chid
chided |
chid
chidden
chided |
mắng, chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn |
35 |
cleave |
clove
cleft
cleaved |
cloven
cleft
cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
37 |
cling |
clung |
clung |
bám/dính vào |
38 |
clothe |
clothed
clad |
clothed
clad |
che phủ |
39 |
come |
came |
come |
tới/đến/đi đến |
40 |
cost |
cost |
cost |
có giá là bao nhiêu |
41 |
creep |
crept |
crept |
di chuyển một cách lén lút |
42 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
43 |
crow |
crew
crewed |
crowed |
gáy (gà) |
44 |
cut |
cut |
cut |
cắt |
45 |
daydream |
daydreamt
daydreamed |
daydreamt
daydreamed |
mơ mộng viển vông |
46 |
deal |
dealt |
dealt |
chia bài |
47 |
dig |
dug |
dug |
đào |
48 |
disprove |
disproved |
disproved
disproven |
bác bỏ |
49 |
dive |
dovedived |
dived |
lặn |
50 |
do |
did |
done |
làm |
51 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ |
52 |
dream |
dreamt
dreamed |
dreamt
dreamed |
mơ ngủ
mơ ước |
53 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
54 |
drive |
drove |
driven |
lái xe (bốn bánh) |
55 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
ở/trú ngụ (tại đâu) |
56 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
57 |
fall |
fell |
fallen |
ngã/rơi xuống |
58 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn/ăn/nuôi ăn |
59 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
60 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu/đấu tranh |
61 |
find |
found |
found |
tìm kiếm/tìm thấy |
62 |
fit |
fit |
fit |
(quần áo) vừa với ai |
63 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn/chạy thoát |
64 |
fling |
flung |
flung |
quăng/tung |
65 |
fly |
flew |
flown |
bay |
66 |
forbid |
forbade |
forbidden |
cấm |
67 |
forecast |
forecast
forecasted |
forecast
forecasted |
dự đoán |
68 |
forego |
forewent |
foregone |
quyết định không có/làm cái mà bạn luôn muốn có |
69 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
thấy trước được cái gì |
70 |
foretell |
foretold |
foretold |
tiên đoán/nói trước được cái gì |
71 |
forsake |
forsook |
forsaken |
rũ bỏ/ruồng bỏ ai/cái gì |
72 |
freeze |
froze |
frozen |
đông lại/làm đông ai/cái gì |
73 |
frostbite |
frostbit |
frostbitten |
làm/gây bỏng lạnh |
74 |
get |
got |
gotten
got |
có được ai/cái gì |
75 |
gild |
gilt
gilded |
gilt
gilded |
mạ vàng |
76 |
gird |
girt
girded |
girt
girded |
đeo vào |
77 |
give |
gave |
given |
đưa cho/cho |
78 |
go |
went |
gone |
đi |
79 |
grow |
grew |
grown |
mọc lên/ lớn lên/trồng |
80 |
hand-feed |
hand-fed |
hand-fed |
cho ăn bằng tay |
81 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
82 |
hang |
hung |
hung |
treo lên/máng lên |
83 |
have |
had |
had |
có/ăn cái gì |
84 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
85 |
heave |
hove
heaved |
hove
heaved |
trục lên |
86 |
hew |
hewed |
hewn
hewed |
chặt, đốn |
87 |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
88 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
89 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
90 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
91 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
92 |
input |
input |
input |
đưa vào |
93 |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
94 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
95 |
interweave |
interwove
interweaved |
interwoven
interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
96 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
97 |
jerry-build |
jerry-built |
jerry-built |
xây dựng cẩu thả |
98 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
99 |
kneel |
knelt
kneeled |
knelt
kneeled |
quỳ |
100 |
knit |
knit
knitted |
knit
knitted |
đan |
101 |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
102 |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
103 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
104 |
lean |
leaned
leant |
leaned
leant |
dựa, tựa |
105 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
106 |
learn |
learnt
learned |
learnt
learned |
học, được biết |
107 |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
108 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn |
109 |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
110 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
111 |
light |
litlighted |
litlighted |
thắp sáng |
112 |
lip-read |
lip-read |
lip-read |
mấp máy môi |
113 |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
114 |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
115 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
116 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
117 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
118 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
119 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
120 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
121 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
122 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường |
123 |
mislearn |
mislearned
mislearnt |
mislearned
mislearnt |
học nhầm |
124 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
125 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
126 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
127 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
128 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
129 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
130 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
131 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
132 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
133 |
mow |
mowed |
mown
mowed |
cắt cỏ |
134 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
135 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
136 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
137 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
138 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
139 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
140 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
141 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
142 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
143 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
144 |
outleap |
outleaped
outleapt |
outleaped
outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
145 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
146 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
147 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn, vượt giá |
148 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
149 |
outshine |
outshined
outshone |
outshined
outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
150 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
151 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
152 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
153 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/muộn hơn |
154 |
outsmell |
outsmelled
outsmelt |
outsmelled
outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
155 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/dài/to hơn |
156 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/chạy nhanh hơn |
157 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
158 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
159 |
outswim |
outswam |
outswam |
bơi giỏi hơn |
160 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
161 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
162 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
163 |
overbid |
overbid |
overbid |
bỏ thầu cao hơn |
164 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
165 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
166 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
167 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
168 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
169 |
overdraw |
overdraw |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
170 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
171 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
172 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
173 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
174 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
175 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
176 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
177 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
178 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
179 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
180 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
181 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
182 |
oversew |
oversewed |
oversewn
oversewed |
may nối vắt |
183 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
184 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
185 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
nói quá nhiều, nói lấn át |
186 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
187 |
overspill |
overspilled
overspilt |
overspilled
overspilt |
đổ, làm tràn |
188 |
overtake |
overtook |
overtook |
đuổi bắt kịp |
189 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
190 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
191 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
192 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
193 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
194 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
195 |
plead |
pleaded
pled |
pleaded
pled |
bào chữa, biện hộ |
196 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
197 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
198 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
199 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
200 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
201 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cài đặt sẵn |
202 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
203 |
proofread |
proofread |
proofread |
đọc bản thảo trước khi in |
204 |
prove |
proved |
proven
proved |
chứng minh |
205 |
put |
put |
put |
đặt, để |
206 |
quick-freeze |
quick-froze |
quick-frozen |
kết đông nhanh |
207 |
quit |
quitquitted |
quitquitted |
bỏ |
208 |
read |
read |
read |
đọc |
209 |
reawake |
reawoke |
reawake |
đánh thức 1 lần nữa |
210 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
211 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng lại |
212 |
rebroadcast |
rebroadcast
rebroadcasted |
rebroadcast
rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
213 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
214 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
215 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại, băm) |
216 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
217 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
218 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo ngược lại |
219 |
refit |
refitted
refit |
refitted
refit |
luồn, xỏ |
220 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
221 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
222 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
223 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
224 |
reknit |
reknitted
reknit |
reknitted
reknit |
dệt lại |
225 |
relay |
relaid |
relaid |
relaid |
226 |
relay |
relayed |
relayed |
truyền âm lại |
227 |
relearn |
relearned
relearnt |
relearned
relearnt |
học lại |
228 |
relight |
relit
relighted |
relit
relighted |
thắp sáng lại |
229 |
remake |
remade |
remade |
làm lại, chế tạo lại |
230 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra, xé |
231 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
232 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
233 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại, phát lại |
234 |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
235 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
236 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
237 |
resew |
resewed |
resewn
resewed |
may/khâu lại |
238 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại, tái chiếm |
239 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
240 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
241 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
242 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại |
243 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm/đạp lên |
244 |
retrofit |
retrofitted
retrofit |
retrofitted
retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
245 |
rewake |
rewoke
rewaked |
rewaken
rewaked |
đánh thức lại |
246 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
247 |
reweave |
rewove
reweaved |
rewove
reweaved |
dệt lại |
248 |
rewed |
rewed
rewedded |
rewed
rewedded |
kết hôn lại |
249 |
rewet |
rewet
rewetted |
rewet
rewetted |
làm ướt lại |
250 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
251 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
252 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
253 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
254 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
255 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
256 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy, mọc |
257 |
roughcast |
roughcast |
roughcast |
tạo hình phỏng chừng |
258 |
run |
ran |
run |
chạy |
259 |
sand-cast |
sand-cast |
sand-cast |
đúc bằng khuôn cát |
260 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
261 |
say |
said |
said |
nói |
262 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
263 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
264 |
sell |
sold |
sold |
bán |
265 |
send |
sent |
sent |
gửi |
266 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
267 |
sew |
sewed |
sewn
sewed |
may |
268 |
shake |
shook |
shaken |
lay, lắc |
269 |
shave |
shaved |
shaved
shaven |
cạo (râu, mặt) |
270 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông (cừu) |
271 |
shed |
shed |
shed |
rơi, rụng |
272 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
273 |
shit |
shit
shat
shitted |
shit
shat
shitted |
đi đại tiện |
274 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
275 |
show |
showed |
shown
showed |
cho xem |
276 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
277 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
278 |
sight-read |
sight-read |
sight-read |
chơi hoặc hát mà không cần nghiên cứu trước |
279 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
280 |
sink |
sank |
sunk |
chìm, lặn |
281 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
282 |
slay |
slew |
slain |
sát hại, giết hại |
283 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
284 |
slide |
slid |
slid |
trượt, lướt |
285 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
286 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
287 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
288 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
289 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
290 |
sow |
sowed |
sownsewed |
gieo; rải |
291 |
sneak |
sneaked
snuck |
sneaked
snuck |
trốn, lén |
292 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
293 |
speed |
sped
speeded |
sped
speeded |
chạy vụt |
294 |
spell |
spelt
spelled |
spelt
spelled |
đánh vần |
295 |
spend |
spent |
spent |
tiêu xài |
296 |
spill |
spilt
spilled |
spilt
spilled |
tràn, đổ ra |
297 |
spin |
spunspan |
spun |
quay sợi |
298 |
spoil |
spoilt
spoiled |
spoilt
spoiled |
làm hỏng |
299 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
300 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
301 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
302 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào, đính |
303 |
sting |
stung |
stung |
châm, chích, đốt |
304 |
stink |
stunk
stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
305 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
306 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
307 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
308 |
sunburn |
sunburned
sunburnt |
sunburned
sunburnt |
cháy nắng |
309 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
310 |
sweat |
sweat
sweated |
sweat
sweated |
đổ mồ hôi |
311 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
312 |
swell |
swelled |
swollen
swelled |
phồng, sưng |
313 |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
314 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
315 |
take |
took |
taken |
cầm, lấy |
316 |
teach |
taught |
taught |
dạy, giảng dạy |
317 |
tear |
tore |
torn |
xé, rách |
318 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng truyền hình |
319 |
tell |
told |
told |
kể, bảo |
320 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
321 |
throw |
threw |
thrown |
ném, liệng |
322 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc, nhấn |
323 |
tread |
trod |
trodden
trod |
giẫm, đạp |
324 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
325 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
326 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
327 |
unclothe |
unclothed
unclad |
unclothed
unclad |
cởi áo, lột trần |
328 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
329 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói, thiếu ăn |
330 |
undergo |
underwent |
undergone |
trải qua |
331 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
332 |
underpay |
underpaid |
underpaid |
trả lương thấp |
333 |
undersell |
undersold |
undersold |
bán rẻ hơn |
334 |
understand |
understand |
understand |
hiểu |
335 |
undertake |
undertook |
undertook |
đảm nhận |
336 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
337 |
undo |
undid |
undid |
tháo ra |
338 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
339 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
340 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
341 |
unlearn |
unlearned
unlearnt |
unlearned
unlearnt |
gạt bỏ, quên |
342 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
343 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
344 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
345 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ, lật đổ |
346 |
wake |
woke
wake |
woken
waked |
thức giấc |
347 |
waylay |
waylaid |
waylaid |
người đi đường |
348 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
349 |
weave |
wove
weaved |
woven
weaved |
dệt |
350 |
wed |
wed
wedded |
wed
wedded |
kết hôn |
351 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
352 |
wet |
wet
wetted |
wet
wetted |
làm ướt |
353 |
win |
won |
won |
thắng, chiến thắng |
354 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
355 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
356 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
357 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
358 |
work |
worked |
worked |
rèn, nhào nặn đất |
359 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn, siết chặt |
360 |
write |
wrote |
written |
viết |
>>>> Khám Phá Thêm: Các động từ theo sau là Ving, To Verb hoặc cả V-ing và to Verb
3. Mẹo ghi nhớ nhanh bảng động từ bất quy tắc
3.1 Học bảng động từ bất quy tắc theo nhóm
Để học thuộc lòng cả bảng động từ bất quy tắc sẽ rất khó khăn. Do đó, bạn có thể phân chia các động từ thành nhiều nhóm khác nhau để dễ dàng học thuộc hơn. Ví dụ:
- Nhóm các động từ không đổi ở 3 dạng: bet, cut, hit, set, shut, spread,…
- Nhóm các động từ có dạng nguyên thể và phân từ giống nhau: come, run, become,…
- Nhóm các động từ có dạng quá khứ và phân từ giống nhau: built, spend, lend,…
3.2 Học bảng động từ bất quy tắc qua các bài hát
Đây là một cách rất thú vị để học bảng động từ bất quy tắc trong Tiếng Anh. Ngoài ra, những từ vựng được sử dụng trong bài hát là những từ thông dụng, được sử dụng nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Học qua bài hát sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng dễ dàng hơn và học được cách sử dụng chúng trong câu.
Dưới đây là một số bài hát sẽ giúp bạn học bảng động từ bất quy tắc:
- “Let it be” của The Beatles: Động từ bất quy tắc “be” (be-was-been)
- “Yesterday” của The Beatles: Động từ bất quy tắc “go” (go-went-gone)
- “Lean On Me” của Bill Withers: Động từ bất quy tắc “stand” (stand-stood-stood)
- “I Will Survive” của Gloria Gaynor: Động từ bất quy tắc “get” (get-got-got)
- “Shake it Off” của Taylor Swift: Động từ bất quy tắc “shake” (shake-shook-shaken)
3.3 Học qua flashcard
Bạn có thể tự chế tạo flashcard hoặc có thể mua những bộ đã được làm sẵn trên thị trường. Bạn viết động từ bất quy tắc cần học lên mặt trước của flashcard và ghi ý nghĩa và ví dụ lên mặt sau của flashcard. Sau đó, bạn hãy nhìn vào mặt trước của flashcard, đọc từ vựng và sau đó hãy lật flashcard qua mặt sau để kiểm tra.
3.4 Học bảng động từ bất quy tắc qua ứng dụng và game online
Bạn có thể sử dụng các ứng dụng và game online để học bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh. Ví dụ như:
- Các ứng dụng Duolingo hay Memrise đều được thiết kế để giúp người dùng học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả. Các bài tập trên các ứng dụng này cung cấp cho bạn cách học bảng động từ bất quy tắc thông qua các bài tập về từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
- Các trò chơi Irregular Verbs Quiz hoặc Learn Irregular Verb được thiết kế để giúp bạn học luyện các động từ bất quy tắc. Trong khi chơi, bạn sẽ được học về cách sử dụng các động từ này trong câu và giúp bạn ghi nhớ chúng một cách dễ dàng.
>>>> Xem Chi Tiết: Các cách học thuộc bảng đông từ bất quy tắc hiệu quả
4. Bài tập ứng dụng động từ bất quy tắc
Dưới đây là một số bài tập ứng dụng động từ bất quy tắc kèm theo đáp án:
Exercise 1: Fill in the past tense and past participle forms of the following irregular verbs (Điền dạng quá khứ và dạng quá khứ phân từ của các động từ bất quy tắc sau đây)
- swim:
- eat:
- go:
- see:
- break:
- take:
- drive:
- write:
- come:
- speak:
Xem đáp án
1. swam – swum
2. ate – eaten
3. went – gone
4. saw – seen
5. broke – broken
6. took – taken
7. drove – driven
8. wrote – written
9. came – come
10. spoke – spoken
Exercise 2: Complete the sentences by putting the irregular verbs in brackets into the correct form (Hoàn thành câu bằng cách chia các động từ bất quy tắc trong ngoặc vào dạng đúng)
1. She (go) _____ to the concert last night.
2. We have (see)_____ that movie before.
3. He (eat) _____ a delicious meal at the restaurant.
4. They (break) _____ the vase accidentally.
5. I (take) _____ a walk in the park this morning.
6. The car (drive) _____ fast down the highway.
7. The students (write) _____ an essay for their English class.
8. The sun has (rise) _____ in the sky.
9. We (come) _____ to visit you yesterday.
10. She (speak) _____ fluently in the meeting.
Xem đáp án
1. went
2. seen
3. ate
4. broke
5. took
6. drove
7. wrote
8. risen
9. came
10. spoke
Exercise 3: Choose the correct irregular verb to complete the sentence (Chọn động từ bất quy tắc đúng để hoàn thành câu)
1. He _____ (go/went/gone) to Paris for his vacation.
2. The dog _____ (see/saw/seen) a squirrel in the park.
3. They _____ (break/broke/broken) the window by accident.
4. She _____ (eat/ate/eaten) sushi for dinner yesterday.
5. We _____ (take/took/taken) the bus to the museum.
6. The baby _____ (sleep/slept/slept) soundly all night.
7. He _____ (write/wrote/written) a letter to his best friend.
8. They _____ (drive/drove/driven) to the beach last weekend.
9. The sun _____ (rise/rose/risen) early in the morning.
10. We _____ (come/came/come) to the party last night.
Xem đáp án
1. went
2. saw
3. broke
4. ate
5. took
6. slept
7. wrote
8. drove
9. rises
10. came
Trên đây là chi tiết về bảng động từ bất quy tắc mà trung tâm Tiếng Anh Jaxtina muốn gửi đến bạn. Mong rằng những kiến thức trên đã giúp ích được quá trình phát triển ngôn ngữ của bạn. Đừng quên tiếp tục theo dõi Jaxtina để không bỏ lỡ được những kiến thức Tiếng Anh bổ ích khác nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: 22 quy tắc về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ