Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự (human resources) là chủ đề vô cùng quan trọng với những người đã đi làm và cả những học sinh, sinh viên còn ngồi trên ghế nhà trường. Nó không chỉ giúp nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh mà còn chuẩn bị một hành trang cho công việc cần dùng tiếng Anh. Trong bài học tiếng Anh hôm nay, bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu về 30 từ vựng cần biết về chủ đề nhân sự (human resources) nhé!
Tổng hợp
Dưới đây là bảng tổng hợp 30 từ vựng liên quan đến chủ đề nhân sự:
STT
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
1 |
executive
(n) |
/ɪɡˈzek.jə.tɪv/ |
chuyên viên |
All of the executives attend the monthly meeting.
Tất cả chuyên viên đều có mặt trong buổi họp hàng tháng. |
2 |
budget
(n) |
/ˈbʌdʒ.ɪt/ |
quỹ, ngân sách |
The government has founded the national budget to support disabled people.
Chính phủ đã thành lập quỹ quốc gia để trợ giúp những người khuyết tật. |
3 |
layoff
(n) |
/ˈleɪ.ɒf/ |
đào thải |
Many companies have carried out the temporary layoff in the covid-19.
Nhiều công ty thực hiện việc đào thải tạm thời trong thời kỳ dịch covid. |
4 |
head of department
(n.p) |
/hed əv dɪˈpɑːt.mənt/ |
trưởng phòng |
His position is the head of the department in a private company.
Vị trí của ông ấy là trưởng phòng của một công ty tư nhân. |
5 |
retire
(v) |
/rɪˈtaɪər/ |
nghỉ hưu |
He retired three years ago.
Ông ấy đã nghỉ hưu từ 3 năm trước. |
6 |
subordinate
(n) |
/səˈbɔː.dɪ.nət/ |
cấp dưới |
His retirement has a big influence on his subordinates.
Sự nghỉ hưu của ông ấy có ảnh hưởng lớn đến cấp dưới. |
7 |
contractual employee
(n.p) |
/kənˈtræk.tʃu.ə ɪmˈplɔɪ.iː/ |
nhân viên hợp đồng |
She has become a contractual employee after graduation.
Cô ấy trở thành nhân viên hợp đồng sau khi tốt nghiệp. |
8 |
private company
(n.p) |
/ˈpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty
tư nhân |
Jane wants to work in a private company.
Jane muốn làm việc cho một công ty tư nhân. |
9 |
profession
(n) |
/prəˈfeʃ.ən/ |
chuyên ngành, chuyên môn |
The job is not suitable for his profession.
Công việc này không phù hợp với chuyên môn của anh ấy. |
10 |
probation period
(n.p) |
/prəˈbeɪ.ʃən ˈpɪə.ri.əd/ |
thời gian thử việc |
Jane can become an employee in the company when she finishes the probation period.
Jane có thể thành nhân viên ở công ty khi kết thúc thời gian thử việc. |
11 |
starting salary
(n.p) |
/stɑːting ˈsæl.ər.i/ |
lương khởi điểm |
She is not satisfied with her starting salary.
Cô ấy không hài lòng với mức lương khởi điểm của mình. |
12 |
financial assistance
(n.p) |
/ˈfaɪ.næns əˈsɪs.təns/ |
hỗ trợ
tài chính |
Financial assistance for unemployees is necessary in the pandemic.
Việc hỗ trợ tài chính cho những người thất nghiệp là vô cùng cần thiết trong thời kỳ dịch bệnh. |
13 |
jobless rate
(n.p) |
/ˈdʒɒb.ləs reɪt/ |
tỷ lệ
thất nghiệp |
The jobless rate in Viet Nam has decreased significantly in recent years.
Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam đã giảm đáng kể trong những năm gần đây. |
14 |
well-educated
(adj) |
/ˌwel ˈed.jʊ.keɪ.tɪd/ |
có học thức |
Many well-educated people are on the verge of unemployment.
Nhiều người có học thức cũng đang trên bờ thất nghiệp. |
15 |
unemployed graduates
(n.p) |
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪd ˈɡrædʒ.u.əts/ |
sinh viên
tốt nghiệp bị
thất nghiệp |
There are a lot of unemployed graduates.
Có rất nhiều sinh viên tốt nghiệp bị thất nghiệp. |
16 |
OECD official
(n.p) |
/əˈfɪʃ.əl/ |
tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế |
I think the statistic is true because it is estimated by the OECD official.
Tôi nghĩ số liệu này đúng vì nó được thực hiện bởi Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế. |
17 |
high-technology skills
(n.p) |
/ˌhaɪ tekˈnɒl.ə.dʒi skɪlz/ |
kỹ năng
công nghệ cao |
Many employees lack high-technology skills.
Nhiều nhân viên thiếu các kỹ năng về công nghệ cao. |
18 |
résumé
(n) |
/ˈrez.juː.meɪ/ |
sơ yếu
lý lịch |
A good résumé can help you to get a good job.
Một sơ yếu lý lịch tốt có thể giúp bạn có một công việc tốt. |
19 |
recruitment company
(n.p) |
/rɪˈkruːt.mənt ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty
tuyển dụng |
She is working in a recruitment company.
Cô ấy đang làm việc tại một công ty tuyển dụng. |
20 |
workforce
(n) |
/ˈwɜːk.fɔːs/ |
lực lượng
lao động |
Vietnam has a young workforce which helps it develop quickly.
Việt Nam có một lực lượng lao động trẻ giúp đất nước phát triển một cách nhanh chóng. |
21 |
recruiter
(n) |
/rɪˈkruː.tər/ |
người tuyển dụng |
There were a lot of recruiters in the meeting.
Có rất nhiều nhà tuyển dụng trong cuộc họp. |
22 |
advertisement
(n) |
/ədˈvɜː.tɪs.mənt/ |
quảng cáo |
Many companies use advertisements to attract the attention of potential employees.
Nhiều công ty dùng quảng cáo để thu hút những người lao động có tiềm năng. |
23 |
governmental agency
(n.p) |
/ˌɡʌv.ənˈmen.təl ˈeɪ.dʒən.si/ |
tổ chức chính phủ |
He wants to enter a governmental agency as his parents expected.
Anh ta muốn vào làm ở một tổ chức chính phủ như bố mẹ kỳ vọng. |
24 |
state-owned company
(n.p) |
/steɪt-əʊnd ˈkʌm.pə.ni/ |
công ty
nhà nước |
She decided to resign from a state-owned company.
Cô ấy quyết định từ chức ở một công ty nhà nước. |
25 |
commission
(n) |
/kəˈmɪʃ.ən/ |
hoa hồng |
He is expecting a good commission in this project.
Anh ta mong muốn một món hoa hồng tốt trong dự án lần này. |
26 |
pension
(n) |
/ˈpen.ʃən/ |
lương hưu |
His pension is high enough for him to live comfortably.
Lương hưu đủ để ông ấy sống thoải mái. |
27 |
reorientation
(n) |
/riˌɔː.ri.enˈteɪ.ʃən/ |
tái hòa nhập |
The theory of reorientation is simple but it is hard to complete.
Lý thuyết về tái hòa nhập rất đơn giản nhưng nó rất khó để thực hiện. |
28 |
entrepreneurial
(adj) |
/ˌɒn.trə.prəˈnɜː.ri.əl/ |
kinh doanh |
He has an entrepreneurial mindset.
Anh ta có một cái đầu kinh doanh. |
29 |
allowance
(n) |
/əˈlaʊ.əns/ |
trợ cấp |
The company gives the employees an allowance in the pandemic.
Công ty có trợ cấp cho công nhân trong tình hình dịch bệnh. |
30 |
annual leave
(n.p) |
/ˈæn.ju.əl liːv/ |
kỳ nghỉ phép |
He often travels in his annual leaves.
Anh ta thường đi du lịch trong những kỳ nghỉ phép. |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về các nước trên thế giới
Practice 1. Choose the suitable words to fill in the gaps. (Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống.)
well-educated high-technology skills resumes financial assistance
recruitment company unemployed graduates recruiters advertisement |
About 350 thousand newly unemployed people signed up for (1) _________ in the United States during the first week of July. The nation’s jobless rate was 8.2 percent in both May and June. Some employers say they would add employees if they could find workers with important technology skills. Some experts say better communication and technology could reduce this “skills gap.” Angel Gurria is head of the Organization for Economic Cooperation and Development. He says even some (2) _________ people are having trouble finding work around the world. He says it is a tragedy that there are (3) _________ , while employers cannot find people with the skills they need. OECD officials say more than 44 million people are unemployed in the 34 wealthiest nations belonging to the organization. In the United States alone, nearly 13 million people are unemployed. But the country also has more than 3.6 million unfilled jobs. Experts say some positions are unfilled because those seeking work lack (4) _________. A company called Monster Worldwide is using some new technology, it says, can help solve that problem. Company official Earl Rennison says computer programs called “semantic search” are able to process huge amounts of information. That includes millions of (5) ____________, to help connect skilled people with open jobs. Earl Rennison says semantic search is designed to choose the right match from the words or expressions around a keyword. He says this helps it get the right match even if a job posting, resume or other documents use different words to express the same idea. He says better searches will lead to better matches, and fill more jobs. Rich Milgram is head of a (6) _________ called Beyond.com. He says another problem is that the people who are experts at finding just the right workers were the first ones out of work during the recession. He also says it will take time for companies to rebuild their workforces, even if they have added new recruiters. The new (7) ___________ do not understand the business that well because they are new, says Rich Milgram. They do not have a relationship with the hiring managers. Rich Milgram says companies in need of excellent workers have to do a good job of writing job (8) _________ that are understandable. And job seekers need to make it clear to hiring managers how they can help their companies.
Xem đáp án
- financial assistance
- well-educated
- unemployed graduates
- high-technology skills
- resumes
- recruitment company
- recruiters
- advertisementDịch nghĩa:Khoảng 350 nghìn người thất nghiệp mới đăng ký nhận hỗ trợ tài chính tại Hoa Kỳ trong tuần đầu tiên của tháng Bảy. Tỷ lệ thất nghiệp của quốc gia là 8,2% trong cả tháng Năm và tháng Sáu. Một số người sử dụng lao động nói rằng họ sẽ thêm nhân viên nếu họ có thể tìm thấy những người lao động có kỹ năng công nghệ quan trọng. Một số chuyên gia nói rằng giao tiếp và công nghệ tốt hơn có thể làm giảm “khoảng cách kỹ năng” này. Angel Gurria là người đứng đầu Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế. Anh ấy nói rằng ngay cả một số người được giáo dục tốt cũng gặp khó khăn khi tìm việc trên khắp thế giới. Ông nói rằng thật là một bi kịch khi có những sinh viên tốt nghiệp thất nghiệp, trong khi các nhà tuyển dụng không thể tìm được những người có kỹ năng họ cần. Các quan chức OECD cho biết hơn 44 triệu người thất nghiệp tại 34 quốc gia giàu có nhất thuộc tổ chức này. Riêng tại Hoa Kỳ, gần 13 triệu người thất nghiệp. Tuy nhiên, quốc gia này cũng có hơn 3,6 triệu việc làm chưa được lấp đầy. Các chuyên gia cho biết một số vị trí không được lấp đầy vì những người đang tìm việc thiếu kỹ năng công nghệ cao. Một công ty có tên Monster Worldwide đang sử dụng một số công nghệ mới có thể giúp giải quyết vấn đề đó. Earl Rennison, quan chức của công ty cho biết các chương trình máy tính được gọi là “tìm kiếm ngữ nghĩa” có thể xử lý lượng thông tin khổng lồ. Điều đó bao gồm hàng triệu hồ sơ xin việc, để giúp kết nối những người có kỹ năng với công việc rộng mở. Earl Rennison cho biết tìm kiếm theo ngữ nghĩa được thiết kế để chọn kết hợp phù hợp từ các từ hoặc biểu thức xung quanh một từ khóa. Anh ấy nói rằng điều này giúp nó phù hợp ngay cả khi tin tuyển dụng, sơ yếu lý lịch hoặc các tài liệu khác sử dụng các từ khác nhau để diễn đạt cùng một ý tưởng. Anh ấy nói rằng các tìm kiếm tốt hơn sẽ dẫn đến các kết quả phù hợp hơn và lấp đầy nhiều công việc hơn. Rich Milgram là người đứng đầu một công ty tuyển dụng có tên là Beyond.com. Ông nói rằng một vấn đề khác là những người là chuyên gia trong việc tìm kiếm những người lao động phù hợp là những người đầu tiên nghỉ việc trong thời kỳ suy thoái kinh tế. Ông cũng cho biết sẽ mất thời gian để các công ty xây dựng lại lực lượng lao động của mình, ngay cả khi họ đã bổ sung thêm các nhà tuyển dụng mới. Rich Milgram cho biết, những nhà tuyển dụng mới không hiểu rõ về doanh nghiệp vì họ là người mới. Họ không có mối quan hệ với những người quản lý tuyển dụng. Rich Milgram nói rằng các công ty cần lao động xuất sắc phải làm tốt việc viết quảng cáo tuyển dụng là điều dễ hiểu. Và người tìm việc cần phải nói rõ với các nhà quản lý tuyển dụng cách họ có thể giúp gì cho công ty của mình.
|
>>>> Tham Khảo Ngay: Những từ vựng tiếng anh về công việc nhà (Household Chores)
Practice 2. Match the words with their meaning. (Nối từ với nghĩa của chúng.)
Word |
Meaning |
1. allowance |
a. an amount of money paid by the government or a private company to a person who does not work any more |
2. commission |
b. the group of people who work in a company, industry, country,… |
3. pension |
c. any type of work that needs special training or a particular skill, often one that is respected because it involves a high level of education |
4. workforce |
d. a payment to someone who sells goods that is directly related to the amount sold, or a system that uses such payment |
5. profession |
e. the money that you are given gradually to pay for a particular thing |
6. entrepreneurial |
f. to change what something is like, or what it is directed forward |
7. reorientation |
g. used to describe someone who makes money by starting their own business, especially when this involves seeing a new opportunities and taking risks |
Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về 30 từ vựng chủ đề nhân sự (human resource), hy vọng các bạn đã nắm được nghĩa cũng như cách dùng của chúng. Đừng quên luyện tập thật nhiều để sớm thành thạo tiếng Anh nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc về việc học tiếng Anh hoặc các khóa học ở Jaxtina thì hãy liên hệ hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức nhé.
Chúc bạn học tốt!
Nguồn tham khảo: https://www.youtube.com/watch?v=RxizA3XzX9I
>>>> Bài Viết Hữu Ích: