Khi học tiếng Anh, người học thường hay nhầm lẫn “must” và “have to” vì có cách dùng khá tương đồng nhau. Vậy có cách nào để phân biệt must và have to không? Ngữ cảnh sử dụng như thế nào? Hãy cùng xem lời giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây của Jaxtina nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Cẩm nang học tiếng Anh hiệu quả
Trong tiếng Anh, “must” có nghĩa là phải làm gì đó như một sự bắt buộc, không thể không thực hiện. “Must” được dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc, mệnh lệnh, nghĩa vụ hoặc kết luận theo quan điểm cá nhân của người nói.
Lưu ý:
Phân biệt “must” và “have to” trong tiếng Anh (Nguồn: tailieutienganh.edu.vn)
Ví dụ:
Xem Thêm: Cách dùng Be Do Have
Tương tự như “must”, “have to” cũng mang nghĩa là phải làm gì đó nhưng không mang tính bắt buộc. “Have to” còn sử dụng để diễn tả sự cần thiết hoặc kết luận theo ý kiến, quan điểm người khác, đặc biệt là người có chức quyền hoặc thẩm quyền.
Lưu ý:
“Have to” trong tiếng Anh (Nguồn: Internet)
Ví dụ:
Đọc Thêm: Cách dùng Was Were
Điểm khác biệt | Must | Have to |
Ý nghĩa | Nghĩa là “phải làm gì đó” và có tính bắt buộc, mang tính khách quan. | Nghĩa là “phải làm gì đó” và không có tính bắt buộc, mang tính chủ quan. |
Cách dùng | Khi người nói cho rằng đây là điều không thể không thực hiện. Ví dụ: I must go to the auditorium now. I want to review some documents before starting the discussion. (Tôi phải đến hội trường ngay lúc này. Tôi muốn xem lại một số tài liệu trước khi bắt đầu buổi thảo luận.) |
Khi người nói cho rằng đây là điều nên thực hiện. Ví dụ: I have to go to the auditorium now. The discussion started at 10am and it is already 9:45am. (Bây giờ tôi phải đến hội trường. Tọa đàm bắt đầu lúc 10 giờ sáng và bây giờ đã là 9 giờ 45 phút.) |
Khi người nghe không được phép thực hiện hoặc làm một điều gì đó vì phạm luật hoặc vi phạm quy định. Ví dụ: Now our office will have a professional test and people mustn’t use laptops. (Bây giờ văn phòng chúng ta sẽ có một bài kiểm tra nghiệp vụ và mọi người không được sử dụng laptop.) |
Khi người nghe không nhất thiết phải thực hiện điều đó. Ví dụ: Elsa can study for tomorrow's test on her own, so I don't have to help her. (Elsa có thể tự ôn tập cho bài kiểm tra ngày mai, vì vậy tôi không cần phải giúp cô ấy.) |
|
“Must” không dùng được ở thì quá khứ, chỉ được sử dụng ở thì hiện tại hoặc thì tương lai. Ví dụ:
|
“Have to” dùng trong tất cả các thì. Ví dụ:
|
Bài tập 1: Hãy điền dạng đúng của “must” hoặc “have to” vào những chỗ trống sau
1. The train goes at 09:30 am. They………………….. leave at 09:15 am if they want to catch it.
2. Anna can’t hear very well. She ………………….. wear a hearing aid.
3. You ………………….. listen to this song. How wonderful!
4. Nick, you ………………….. treat your friends and people around you well.
5. Oh no. Tomorrow is Saturday. I ………………… take advanced math.
Bài tập 2: Hoàn thành câu
1. It is not necessary to wear a uniform on Friday.
You………………………………………………………………………….
2. It is mandatory for all citizens over 14 years old to have a citizen identification card.
All citizens over 14 years old…………………………………………………
3. It’s compulsory for Henry to learn Chinese.
Henry…………………………………………………………………………
4. Students are not required to participate in extracurricular sessions organized by the school.
Students………………………………………………………………………………
5. It’s essential to have a passport to travel to Korea.
You………………………………………………………..
Bài tập 1: Hãy điền dạng đúng của “must” hoặc “have to” vào những chỗ trống sau
Bài tập 2: Hoàn thành câu
Bài viết trên đây Jaxtina đã tổng hợp các điểm quan trọng giúp bạn phân biệt must và have to. Bạn nên ghi chép lại đầy đủ và làm bài tập vận dụng để ghi nhớ ngữ pháp này. Hãy ôn luyện thường xuyên để có thế sử dụng “must” và “have to” thành thạo trong quá trình học tiếng Anh nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: