Menu

Cách sử dụng was/were cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

Khi nhắc đến thì quá khứ, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến việc thêm “ed” ngay phía sau động từ phải không nào. Thế nhưng với động từ “to be” thì phải làm thế nào nhỉ? Lúc đó các bạn phải chuyển thành “was” hoặc “were” đó. Nhưng để biết khi nào dùng was were chưa? thì hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách sử dụng was/were cho người mới bắt đầu học tiếng Anh nhé!

1. Was, were là gì?

Was, were là hai dạng của động từ To be được chia ở thì quá khứ, được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ, tuy nhiên cách dùng giữa chúng vẫn tồn tại sự khác biệt. Cùng chúng tôi tìm hiểu về cách dùng was were ngay dưới đây nhé!

Ví dụ:

  • John was playing football at 4pm yesterday. – John đã chơi bóng chày vào lúc 5 giờ chiều hôm qua
  • Anna lost her mobile phone yesterday. She was really sad and upset. – Mia đã mất ví vào hôm qua. Cô ấy đã rất buồn và tức giận

2. Khi nào dùng was/were trong Tiếng Anh

Trợ động từ trong Tiếng Anh Was were là dạng quá khứ của của am is are. Was và were sẽ được sử dụng như sau:

Cách dùng Ví dụ

Khi động từ ở hiện tại là am/is thì quá khứ sẽ thành was

am/is (present) => was (past)

• I am happy. => I was delighted last night.

(Tôi hạnh phúc. => Tôi đã rất vui vào tối qua.)

• The weather is good today. => The weather was good last week.

  (Hôm nay trời đẹp. => Thời tiết đã tốt vào tuần trước.)

• Where is John? => Where was John yesterday?

(John ở đâu? => Hôm qua John đã ở đâu?)

Khi động từ ở hiện tại là are thì quá khứ sẽ thành were

are (present) =>  were (past)

• You are late. => You were late yesterday.

(Bạn đến muộn rồi. => Bạn đã đến muộn ngày hôm qua.)

• They aren’t here. => They weren’t here last Sunday.

(Họ không có ở đây. => Họ đã không ở đây vào Chủ nhật tuần trước.)

Bảng tổng hợp cách sử dụng was/were:

khi nào dùng was were

Ví dụ:

  • Last year Anna was 22, so she is 23 now. – Năm ngoái Anna 22 tuổi, nên bây giờ cô ấy 23 tuổi.
  • The hotel was comfortable but it wasn’t expensive. – Khách sạn thoải mái nhưng không đắt.
  • Were you late? No, I wasn’t. – Bạn có đến muộn không? Không, tôi đã không.
  • Was Jimmy at work yesterday? Yes, he was. – Hôm qua Jimmy có đi làm không? Có, anh ây có.
  • Were your sisters at the party? No, they weren’t. – Các chị của bạn có dự tiệc không? Không, họ đã không.

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách dùng Will và Shall trong Tiếng Anh

3. Bài tập ứng dụng was/were

khi nào dùng was were

Khi nào dùng was were trong Tiếng Anh

Practice 1. Put in am/is/are (present) or was/were (past). (Điền am / is / are (hiện tại) hoặc was / were (quá khứ).)

Example: 1. Last year she was 22, so she is 23 now.

  1. Today the weather ______ nice, but yesterday it ______ very cold.
  2. I ______ hungry. Can I have something to eat?
  3. I feel fine this morning but I ______ very tired last night.
  4. Where ______ you at 11 a.m. last Friday?
  5. Don’t buy those shoes. They ______ very expensive.
  6. I like your new jacket. ______ it expensive?
  7. Where are the children?
    I don’t know. They ______ in the garden ten minutes ago.
Xem đáp án
  1. Last year she was 15, so she is 16 now.
    (Năm ngoái cô ấy 15, nên bây giờ cô ấy 16.)
  2. Today the weather is nice, but yesterday it was very cold.
    (Hôm nay thời tiết đẹp, nhưng hôm qua trời rất lạnh đó.)
  3. I am hungry. Can I have something to eat?
    (Tôi đói quá. Tôi có thể ăn gì không?)
  4. I feel fine this morning but I was very tired last night.
    (Tôi cảm thấy ổn vào sáng nay nhưng tôi rất mệt vào đêm qua.)
  5. Where were you at 11 a.m last Friday?
    (Bạn đã ở đâu vào lúc 11 giờ sáng thứ Sáu tuần trước?)
  6. Don’t buy those shoes. They are very expensive.
    (Đừng mua những đôi giày đó. Chúng rất đắt.)
  7. I like your new jacket. Is it expensive?
    (Tôi thích chiếc áo khoác mới của bạn. Nó có đắt không?)
  8. Where are the children? (Những đứa trẻ ở đâu rồi?)
    I don’t know. They were in the garden ten minutes ago.
    (Tôi không biết. Họ đã ở trong vườn mười phút trước.)

 Practice 2. Write the questions by using the words in brackets (…) in the correct order + was/were. (Viết các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ trong ngoặc (…) theo đúng thứ tự + was / were.)

  1. (late / you / this morning / why?)

Example: Why were you late this morning?

→ Because the traffic was bad.

  1. (difficult / your exam?)

__________________________________________

→ No, it was easy.

  1. (last week / where / Ann and Chris?)

__________________________________________

→ They were on holiday.

  1. (angry / you / yesterday / why?)

__________________________________________

→ Because you were late.

  1. (nice / the weather / last week?)

__________________________________________

→ Yes, it was beautiful.

Xem đáp án
  • 2. Was your exam difficult? (Kỳ thi của bạn có khó không?)
    → No, it was easy. (Không, nó rất dễ.)
  • 3. Where were Ann and Chris last week? (Ann và Chris đã ở đâu vào tuần trước?)
    They were on holiday. (Họ đã tận hưởng kì nghỉ rồi.)
  • 4.Why were you angry yesterday? (Tại sao bạn lại tức giận vào ngày hôm qua?)
    → Because you were late. (Vì bạn đã đến muộn đó.)
  • 5.  Was the weather nice last week? (Thời tiết tuần trước có đẹp không?)
    → Yes, it was beautiful. (Có, nó rất đẹp.)

Các bạn vừa cùng Jaxtina học về khi nào dùng was were cho người mới bắt đầu học tiếng Anh rồi. Đừng quên ôn lại kiến thức và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng trong các ngữ cảnh khác nhau nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức. 

>>>> Khám Phá Thêm:

4.1/5 - (400 bình chọn)
Để lại bình luận