Câu mệnh lệnh là loại câu được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp vì có tính ứng dụng rất cao trong cuộc sống hàng ngày. Vậy nên hôm nay, Jaxtina sẽ chia sẻ về cấu trúc, cách dùng và một số lưu ý của câu mệnh lệnh (The imperative clauses) thông qua bài học tiếng Anh sau đây. Bạn hãy xem ngay nhé!
Tổng Hợp: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
1. Câu mệnh lệnh là gì?
Câu mệnh lệnh là một trong các loại câu Tiếng Anh được dùng để đưa ra các chỉ dẫn hoặc lời khuyên và thể hiện một mệnh lệnh, sai khiến, định hướng hoặc yêu cầu. Trong câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Kết thúc câu sẽ dùng dấu chấm hoặc dấu chấm than tùy vào cách truyền đạt của người nói.
Ví dụ: Be quiet! (Hãy trật tự nào!)
Câu mệnh lệnh trong Tiếng Anh
Đọc Thêm: Câu Bị Động trong Tiếng Anh
2. Các loại câu mệnh lệnh và cấu trúc
2.1 Câu mệnh lệnh trực tiếp
Câu mệnh lệnh trực tiếp sẽ có cấu trúc như sau:
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
(Do) + V (nguyên thể) + O, (please)!
Lưu ý:
+ “please” có thể được dùng để tăng độ lịch sự, lễ phép .
+ “Do” có thể được dùng trước động từ nguyên thể để nhấn mạnh
+ Đại từ/tên riêng có thể đứng đầu câu nhằm mục đích chỉ đích danh người thực hiện hành động
|
– Give me your phone, please! (Đưa cô cái điện thoại của em nào!)
– Open your book, please! (Mở sách ra nào!)
– John, shut down your phone! (John, tắt điện thoại đi!) |
Thể phủ định |
Do not/don’t + V(nguyên thể) + O, (please)!
Lưu ý:
+ Đại từ “you” đặt giữa don’t và V
|
– Don’t speak Vietnamese in the English class! (Không nói tiếng Việt trong giờ học tiếng Anh!)
– Don’t you close the window! (Bạn đừng có đóng cửa sổ!) |
2.2 Câu mệnh lệnh gián tiếp
Câu mệnh lệnh gián tiếp trong Tiếng Anh sẽ có cấu trúc như sau:
|
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thể khẳng định |
S + order/ask/tell/say/… + O + to V (nguyên thể) |
– John asked me to close the door. (John nhờ tôi đóng hộ cái cửa.)
– My mother told me to turn off the TV. (Mẹ bảo tôi tắt ti-vi đi.) |
Thể phủ định |
S + order/ask/tell/say/… + O + not to V (nguyên thể) |
English teacher asked me not to make noise in the class. (Giáo viên tiếng Anh yêu cầu tôi không làm ồn trong giờ học.) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Câu trực tiếp gián tiếp trong Tiếng Anh (Reported speech)
2.3 Câu mệnh lệnh với Let
Sau đây là cấu trúc câu mệnh lệnh với Let trong Tiếng Anh:
Cấu trúc |
Ví dụ |
Let + O + V!
Hãy …!
|
– Let us play football! ~ Let’s play football! (Chúng ta hãy chơi bóng đá đi!)
– Let her come in! (Hãy để cô ấy vào đi!) |
Lưu ý:
- Let us = Let’s: Mang nghĩa rủ/đề nghị ai đó làm gì, hành động đó được thực hiện bởi cả người nói, nghĩa là “hãy cùng”.
- Let + O (him/her/them/you): mang nghĩa đề nghị, yêu cầu người khác làm gì, không bao gồm người nói.
3. Lưu ý khi sử dụng câu mệnh lệnh
Ngoài sử dụng động từ nguyên thể như các cấu trúc vừa nêu trên, ta cũng có thể dùng V-ing để làm câu mệnh lệnh bằng cách thêm “no”: No + V-ing! (Cấu trúc này thường được dùng trên các biển báo, lệnh cấm).
Ví dụ:
- No smoking! (Không được hút thuốc!)
- No parking! (Cấm đỗ xe!)
4. Bài tập về câu mệnh lệnh có đáp án
Practice 1. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
1. Jane, _______ at this picture! You are so pretty in this dress.
A. looking B. looks C. look D. shall look
2. Thanh asked me _______ him to school.
A. to drive B. driving C. drive D. to driving
3. English teacher told me _______ her after school.
A. meet B. to meet C. meeting D. met
4. Let _______ play hide and seek! I will count and you will hide.
A. us B. me C. her D. him
5. My mother told me _______ to school because I feel sick today.
A. not to go B. to go C. going D. not go
6. _______ the light and _______ to bed now!
A. turning off/going B. turning off/go C. turn off/go D. turn off/going
7. “ _______!” means you are not allowed to park here.
A. no park B. no parking C. not parking D. cannot park
Xem đáp án
- C: Cấu trúc câu mệnh lệnh: V + O!
- A: Câu mệnh lệnh gián tiếp: S + order/say/tell/ask/… + O + to V(nguyên thể).
- B: Câu mệnh lệnh gián tiếp: S + order/say/tell/ask/… + O + to V(nguyên thể).
- A: “I will count and you will hide” nghĩa là “Tớ đếm còn cậu đi trốn”. Vậy nên, người nói cũng tham gia vào hành động chơi, ta sẽ dùng “us”
- A: Câu mệnh lệnh gián tiếp thể phủ định: S + order/say/tell/ask/… + O + not to V(nguyên thể).
- C: Câu mệnh lệnh trực tiếp
- B: “No parking!” nghĩa là “Cấm đỗ xe!” thường có trên các biển báo.
|
Practice 2. Match the imperatives on the left with the suitable pictures on the right. (Nối câu mệnh lệnh cột bên trái với ảnh thích hợp cột bên phải.)
1. Don’t make noise in the class! |
A. |
2. Long said his brother not to play games too much. |
B. |
3. No smoking! Thank you! |
C. |
4. Stop driving! |
D. |
5. Open your book! Page 34. |
E. |
Xem đáp án
- C: “Don’t make noise in the class!” có nghĩa là “Không làm ồn trong lớp học!”
- A: “Long said his brother not to play games too much.” có nghĩa là “Long bảo em trai không được chơi game quá nhiều.”
- D: “No smoking! Thank you!” có nghĩa là “Không hút thuốc! Cảm ơn!”
- E: “Stop driving!” có nghĩa là “Dừng xe!”
- B: “Open your book! Page 34.” có nghĩa là “Mở sách trang 34 nào!”
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina English Center tìm hiểu về câu mệnh lệnh (the imperative clauses) trong Tiếng Anh. Đừng quên luyện tập và ứng dụng loại trong giao tiếp với bạn bè hoặc mọi người xung quanh để ghi nhớ kiến thức vừa học hiệu quả hơn nhé!
Đừng Bỏ Qua:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".