Nếu là người học Tiếng Anh, bạn có từng thắc mắc trợ động từ trong Tiếng Anh là gì? Đặc điểm của trợ động từ? Các trợ động từ thông dụng nhất trong ngữ pháp Tiếng Anh. Hãy để Jaxtina giúp bạn giải đáp các thắc mắc này trong bài viết dưới đây.
1. Trợ động từ là gì?
Trợ động từ trong tiếng Anh (Auxiliary Verbs) là những từ đi kèm và bổ trợ cho động từ chính trong câu để tạo thành thể phủ định, thể bị động hoặc nghi vấn. Trợ động từ sẽ được chia theo chủ ngữ hoặc thì.
Trong tiếng Anh, có 12 trợ động từ là: be, have, do, can, may, will, must, need, shall, ought (to), used (to), dare. Trong đó có:
- 9 động từ khuyết thiếu (Modal Auxiliary Verbs): can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used (to)
- 3 trợ động từ thông dụng nhất là: be, do, have.
Trợ động từ trong Tiếng Anh là gì?
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
2. Đặc điểm của trợ động từ trong Tiếng Anh
- Thêm “not” sau trợ động từ tạo thành thể phủ định trong câu
Ví dụ: She is here.
Cô ấy ở đây.
Cô ấy không ở đây.
Cô ấy không ở đây.
- Đảo ngữ tạo thành thể nghi vấn của câu
Ví dụ: She is here.
Cô ấy ở đây.
→ Cô ấy có ở đây không?
Có phải cô ấy ở đây không?
- Hình thành câu hỏi đuôi bằng cách sử dụng lại động từ đó
Ví dụ: He is a doctor, isn’t he?
Anh ấy là bác sĩ, phải không?
- Dùng lại chính động từ đó để hình thành câu trả lời ngắn
(Sẽ có một chuyến du lịch vào cuối tuần.)
Sẽ có một chuyến du lịch vào cuối tuần.
→ Vâng, nó sẽ. (Không, nó sẽ không.)
- Dùng lại trong câu tỉnh lược
(Họ sẽ nghỉ lễ ở Trung Quốc.) Bạn sẽ?
Họ sẽ nghỉ lễ ở Trung Quốc. Bạn cũng vậy chứ?
3. Cách sử dụng các trợ động từ thường gặp trong Tiếng Anh: Be, have, do
3.1 Cách sử dụng “be”
- Sử dụng trợ động từ “be” thể chủ động
Cấu trúc: S+ be + V-ing
|
Ví dụ
|
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present continuous):
S + am/is/are + V-ing
|
Tôi đang dọn dẹp phòng của tôi.
Tôi đang dọn phòng của mình.
Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
Cô ấy đang nấu ăn trong bếp. |
Thì Quá khứ tiếp diễn (Past continuous):
S + was/were + V-ing
|
Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn ngày hôm qua?
Bạn đang làm gì khi tôi gọi cho bạn vào hôm qua thế?
Trời không mưa , vì vậy chúng tôi đã đi dạo.
Trời không mưa nên chúng tôi đã đi bộ. |
>>>> Đọc Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
- Sử dụng trợ động từ “be” thể bị động
Cấu trúc: S+ be + past participle |
Ví dụ |
Bị động của thì Hiện tại đơn (passive Present simple):
S + am/is/are + quá khứ phân từ
|
Phòng của tôi được làm sạch mỗi ngày.
Phòng của tôi được dọn dẹp mỗi ngày.
Nhà tôi được sơn lại 5 năm một lần.
Nhà tôi được sơn lại năm năm một lần. |
Bị động của thì Quá khứ đơn (passive Past simple):
S + was/were + quá khứ phân từ
|
Phòng của tôi đã được làm sạch ngày hôm qua.
Phòng tôi đã được dọn dẹp vào hôm qua.
Ngôi nhà của tôi đã được sơn lại cách đây bốn năm.
Nhà tôi đã được sơn lại vào bốn năm trước. |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách sử dụng am is are và bài tập vận dụng [Có đáp án]
3.2 Cách sử dụng “have”
Cấu trúc |
Ví dụ |
Thì Hiện tại hoàn thành (Present perfect):
S + have/has + quá khứ phân từ
|
Tôi đã dọn phòng từ hôm qua.
Tôi đã dọn phòng từ hôm qua.
Cô ấy đã bị mất ví của mình.
Cô ấy đã làm mất ví tiền. |
Các trợ động từ trong Tiếng Anh thông dụng
>>> Đừng Bỏ Qua: Khi nào dùng was were và cách dùng như thế nào?
3.3 Cách sử dụng “do”
Cấu trúc: do/does/did + infinitive |
Ví dụ |
Câu phủ định và câu hỏi thì Hiện tại đơn (Present simple negative and questions):
làm/làm + nguyên mẫu
|
Con trai tôi không thích cà phê.
Con trai tôi không thích cà phê.
Bạn thường làm gì vào cuối tuần?
Bạn thường làm gì vào cuối tuần? |
Câu phủ định và câu hỏi thì Quá khứ đơn (Past simple negative and questions):
đã làm + nguyên mẫu
|
Tôi đã không dọn phòng của tôi ngày hôm qua.
Tôi đã không dọn phòng vào hôm qua.
Sáng nay trời không mưa .
Trời đã không mưa sáng nay. |
>>>> Xem Chi Tiết: Khi nào dùng do does ở thì hiện tại đơn (Present Simple)
4. Bài tập về sử dụng trợ động từ trong Tiếng Anh
Bây giờ bạn hãy cùng Jaxtina luyện tập kiến thức ngữ pháp về trợ động từ trong Tiếng Anh vừa học nhé!
4.1 Hoàn thành đoạn hội thoại với từ thích hợp.
A: Tôi _____ chán.
B: _____ bạn muốn xem gì đó trên TV?
A: Không, không có gì thú vị cả.
B: Phải có _____! _____ bạn đã xem phim Titanic?
A: Tôi _____ đã xem nó hai lần. Đó _____ đủ.
B: Thế còn game show mới thì sao? Nó _____ được gọi là “Ai muốn trở thành triệu phú”.
A: Tôi _____ thích nó. Tôi _____ xem nó ngày hôm qua khi Anne nhắn tin cho tôi, nhưng nó _____ không vui chút nào.
B: Ồ, tôi biết! Hãy gọi cho Anne và đi chơi cùng nhau.
A: Điều đó nghe có vẻ tốt đấy!
B: _____ hôm nay cô ấy rảnh không?
A: Tôi _____ biết. Cô ấy bảo tôi. Để tôi hỏi cô ấy.
B: Tuyệt vời! Tôi _____ chắc chắn chúng ta sẽ _____ rất nhiều niềm vui.
Xem đáp án
-
A: Tôi đang chán. |
A: Tôi chán. |
B: Bạn có muốn xem gì đó trên TV không ? |
B: Bạn có muốn xem gì trên TV không? |
A: Không, chẳng có gì thú vị cả. |
A: Không, không có gì thú vị cả. |
B: Phải có ! Bạn đã xem phim Titanic chưa ? |
B: Phải có chứ! Bạn đã xem bộ phim Titanic chưa? |
A: Tôi đã xem nó hai lần. Thế là đủ. |
A: Tôi đã xem hai lần. Thế là đủ rồi. |
B: Thế còn game show mới thì sao? Nó có tên là “Ai muốn trở thành triệu phú”. |
B: Vậy còn chương trình mới thì sao? Nó được gọi là “Ai là triệu phú”. |
A: Tôi không thích nó. Tôi đã xem nó ngày hôm qua khi Anne nhắn tin cho tôi, nhưng nó không vui chút nào. |
A: Tôi không thích nó. Tôi đang xem nó hôm qua khi bạn nhắn tin cho tôi, nhưng nó không hay. |
B: Ồ, tôi biết! Hãy gọi cho Anne và đi chơi cùng nhau. |
B: Ồ, tôi biết rồi! Hãy gọi Anne và cùng đi chơi đi. |
A: Điều đó nghe có vẻ tốt đấy! |
A: Nghe hay đó! |
B: Hôm nay cô ấy có rảnh không ? |
B: Cô ấy có rảnh hôm nay không? |
Đáp: Tôi không biết. Cô ấy không nói với tôi. Để tôi hỏi cô ấy. |
A: Tôi không biết. Cô ấy không nói với tôi. Để tôi gọi cho cô ấy. |
B: Tuyệt vời! Tôi chắc chắn chúng ta sẽ có rất nhiều niềm vui. |
B: Tuyệt! Tôi chắc rằng chúng ta sẽ chơi rất vui. |
|
4.2 Hoàn thành câu. Chọn từ danh sách và đặt động từ ở dạng đúng.
gặp |
hư hại |
mua |
muốn |
thông báo |
du lịch |
cơn mưa |
sửa chữa |
gọi |
rửa |
- Tom, lấy một chiếc ô. Của nó _____.
- Tôi rất buồn ngủ. Tôi không _____ đi chơi tối nay.
- Bạn đã bao giờ _____ Janet chưa?
- Harry đã _____ xe của anh ấy khi tôi nhìn thấy anh ấy.
- Bạn đã _____ sôcôla ở đâu? Chúng rất ngon.
- Chris có một con mèo nhưng tôi không nhớ nó là gì _____.
- Mẹ tôi đã _____ rất nhiều, mặc dù bà không biết bất kỳ ngoại ngữ nào.
- Josh đang ở trong phòng của anh ấy. Anh ấy _____ đài phát thanh.
- Lily đã không _____ tôi về thời gian chuyến bay.
- Xe của tôi bị hỏng nặng trong vụ tai nạn.
Xem đáp án
- Tom, take an umbrella. It’s raining.
Tom, mang ô đi. Trời đang mưa.
- I’m very sleepy. I don’t want to go out this evening.
Tôi buồn ngủ quá. Tôi không muốn đi ra ngoài tối nay.
- Have you ever met Janet?
Bạn đã bao giờ gặp Janet chưa?
- Harry was washing his car when I saw him.
Harry đang rửa xe khi tôi thấy anh ấy.
- Where did you buy the chocolates? They’re so delicious.
Bạn mua socola ở đâu thế? Chúng rất ngon.
- Chris has a cat but I don’t remember what it is called.
Chris có một con mèo nhưng tôi không nhớ nó được gọi là gì.
- My mother has travelled a lot, although she doesn’t know any foreign languages.
Mẹ tôi đi du lịch rất nhiều, mặc dù bà không biết bất kỳ ngoại ngữ nào.
- Josh is in his room. He’s fixing the radio.
Josh đang ở trong phòng. Anh ấy đang sửa cái đài radio.
- Lily didn’t inform me about the flight time.
Lily đã không thông báo cho tôi về thời gian bay.
- My car was badly damaged in the accident.
Xe tôi đã bị hư hại nặng nề trong vụ tai nạn.
|
Như vậy, qua bài viết này Jaxtina đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc về trợ động từ trong Tiếng Anh. Jaxtina hy vọng kiến thức từ bài học hôm nay sẽ giúp bạn ngày càng chăm chỉ luyện tập để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Bạn vẫn còn nhiều câu hỏi, thắc mắc liên quan đến việc học tiếng Anh? Hãy liên hệ trực tiếp với Jaxtina để được các chuyên gia của chúng tôi giải đáp nhé! Bạn cũng có thể tới cơ sở Jaxtina gần nhất để được tư vấn một lộ trình học tập khoa học và hiệu quả nhất.
Jaxtina chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh sắp tới!
(Nguồn: Essential Grammar in Use)
>>>> Bài Viết Khác: Bạn Đã Biết khi nào dùng don’t khi nào dùng doesn’t