Menu

Cách diễn đạt đồng ý bằng tiếng Anh hiệu quả (Expressing agreement)

Đối với người học tiếng Anh, diễn đạt sự đồng ý bằng Tiếng Anh là một điều rất cơ bản, nhưng ngoài những câu thông dụng như “I agree” hay “me too”, chúng ta còn rất nhiều câu khác để thể hiện sự đồng tình của mình. Hôm nay các bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm các cách diễn đạt khác nhé! 

– I completely/absolutely agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)

“I completely agree with you” hoặc “I absolutely agree with you” là một phiên bản “cao cấp” hơn của “I agree”. Thay vì nói “I agree” một cách ngắn gọn, các bạn có thể nói 2 câu trên để khiến câu nói của mình dài và hay hơn. Trạng từ “completely” và “absolutely” trong trường hợp này đều mang nghĩa là “hoàn toàn”. Trong câu trên còn có một cấu trúc rất hay là “agree with somebody”, các bạn cần lưu ý nhé. Để diễn tả việc đồng ý với ai đó, chúng ta hãy dùng “agree + with somebody” nha.

– There is no doubt about it. (Hoàn toàn không nghi ngờ gì về điều đó.)

“Doubt” (Noun – danh từ, phiên âm /daʊt/) có nghĩa là sự nghi ngờ, diễn tả việc không chắc chắn về một điều gì. Vậy nên chúng ta có câu “There is no doubt about it” – Hoàn toàn không nghi ngờ gì về điều đó cả.

– I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)

Tại sao tôi nói vậy? Vì bạn đã đúng quá rồi, tôi không thể đồng ý hơn được nữa.

Ví dụ:

A: Nowadays, children spend a lot of time on mobile phones and computers. (Trẻ em ngày nay dành quá nhiều thời gian sử dụng điện thoại di động và máy tính)

B: I couldn’t agree more. (Tôi không thể đồng ý hơn được nữa.)

– That’s so true. (Điều đó quá đúng!)

A: I think nothing is worse than running out of money. (Tôi nghĩ rằng không có gì tồi tệ hơn việc hết tiền cả.)

B: That’s so true! (Điều đó quá đúng!)

– Absolutely. (Hoàn toàn là như vậy.)

– Exactly. (Chính xác.)

– Of course. (Tất nhiên.)

“Absolutely”, “Exactly”, “Of course” đều là những cách nói thể hiện sự đồng ý ngắn gọn và đơn giản. Nếu bạn trong lúc nào đó mà không muốn câu nói của mình dài dòng thì có thể sử dụng.

You’re absolutely right. (Bạn hoàn toàn đúng.)

“right” ngoài nghĩa là “bên phải” ra, thì còn có nghĩa là “đúng”. Vậy nên để nói rằng ai đó đúng, chúng ta nói somebody is right”, và trong câu “you’re absolutely right” dùng thêm trạng từ “absolutely” để nhấn mạnh việc “hoàn toàn” đúng đó.

– Yes, I agree. (Vâng, tôi đồng ý.)

– That’s a good idea. (Đó là một ý kiến hay.)

Các bạn lưu ý câu này sẽ dùng trong trường hợp ai đó đưa ra một ý kiến, đề xuất gì đó và mình đồng ý với người ta nha.

Ví dụ:

A: How about going out for dinner tonight? There is a new restaurant in town, my friends said the food there was delicious.  (Hay là tối nay mình ra ngoài ăn đi. Có một nhà hàng mới mở trong phố, bạn tớ bảo đồ ăn ở đó ngon lắm.)

B: That’s a good idea. Let’s go. (Ý kiến hay đó. Đi thôi.)

– I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)

– I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy.) (*Câu này dùng để thể hiện sự đồng ý với ý kiến phản đối của người nào đó.)

Lưu ý là chúng ta dùng “I think so too” khi người đối diện đưa ra một câu suy nghĩ mang tính khẳng định, và chúng ta đồng ý với điều đó. Còn khi người đối diện nói một suy nghĩ mang tính phủ định, và chúng ta đồng ý với câu nói đó, thì sẽ phải dùng “I don’t think so either”. Hãy cùng xem hai cuộc hội thoại dưới đây để hiểu rõ hơn nhé:

Diễn đạt bạn đồng ý trong tiếng Anh

Conversation 1:

A: I think Banh Mi is the best food in Vietnam. (Tôi nghĩ rằng bánh mì là đồ ăn ngon nhất Việt Nam.)

B: I think so too. (Tôi cũng nghĩ vậy.)

Conversation 2:

A: I don’t think being poor is that bad. (Tôi không nghĩ rằng nghèo là một điều tồi tệ.)

B: I don’t think so either. (Tôi cũng không nghĩ vậy.)

– I’d go along with that. (Tôi thuận theo điều đó.)

to go along with somebody/something: đồng ý với ý kiến của ai, ủng hộ một ý kiến nào đó.

– I agree with you entirely. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)

entirely /ɪnˈtaɪəli/ (adv – trạng từ): hoàn toàn 

“I agree with you entirely” cũng giống với “I completely agree with you”.

– That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều tôi đang nghĩ.)

Ví dụ:

A: Oh! Look at those dark clouds! It’s going to rain soon. Maybe we should stay at home today. (Ôi! Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi. Có lẽ hôm nay chúng ta nên ở trong nhà.)

B: That’s just what I was thinking. (Đó cũng là điều mà tôi đang nghĩ.)

Lý thuyết phải đi kèm với bài tập, các bạn hãy làm các bài tập dưới đây để luyện tập và nắm chắc kiến thức vừa tiếp thu nhé!

Practice 1. Fill in the blanks. (Điền vào chỗ trống.)

course more thinking     along     so with either doubt

1. I agree _______ you.

2. I’d go _______with that.

3. I don’t think so ________.

4. That’s just what I was _________.

5. There’s no _______ about it.

6. That’s ______ true.

7. Of ________.

8. I couldn’t agree ________.

Xem đáp án

  1. with
  2. along
  3. either
  4. thinking
  5. doubt
  6. so
  7. course
  8. more

Practice 2. Choose the correct answer. (Chọn đáp án đúng.)

Conversation 1

A: I don’t think Emily’s dog is cute.

B: I think so too/I don’t think so either.

Đáp án Conversation 1

Đáp án: I don’t think so either.
Dịch:
A: Tôi không nghĩ rằng con chó của Emily dễ thương.
B: Tôi cũng không nghĩ vậy.

Conversation 2

A: Let’s go to ONE OK ROCK’s concert next month.

B: That’s a good idea/Exactly.

Đáp án Conversation 2

Đáp án: That’s a good idea.
Dịch:
A: Hãy đến buổi hòa nhạc của nhóm ONE OK ROCK vào tháng sau đi!
B: Ý kiến hay đó.

Conversation 3 

A: I think tomorrow is a good day to hang out.

B: That’s just what I was thinking/You are absolutely right.

Đáp án Conversation 3

Đáp án: Both are correct (Cả hai đều đúng).
Dịch:
A: Tớ nghĩ rằng ngày mai là một ngày tuyệt vời để đi chơi.
B: Đó cũng là điều tớ nghĩ / Cậu hoàn toàn đúng.

Các câu diễn tả sự đồng ý trong tiếng Anh có rất nhiều đúng không nào? Qua bài viết trên, Jaxtina hy vọng các bạn có thể biết thêm được những câu và cấu trúc mới để nâng cao kĩ năng nói của mình, và hãy nhớ luyện tập thật nhiều cho nhuần nhuyễn nhé.

>>>> Tiếp Tục Với:

5/5 - (2 bình chọn)
Để lại bình luận