Thì tương lai đơn là một điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên không phải ai cũng hiểu rõ được loại thì Tiếng Anh này. Do đó, trong bài viết hôm nay, Jaxtina English sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về thì tương lai đơn. Cùng xem ngay nhé!
Thì tương lai đơn thường được sử dụng trong ngữ pháp Tiếng Anh để chỉ một hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai một cách chắc chắn hoặc có kế hoạch trước đó. Cấu trúc câu tương lai đơn thường sử dụng động từ "will" hoặc "be going to" kết hợp với động từ nguyên mẫu (V-infinitive) để diễn tả ý định, dự định hoặc dự báo trong tương lai.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: 12 thì trong Tiếng Anh
Cùng tìm hiểu ngay công thức của thì tương lai đơn trong bảng dưới đây:
KHẲNG ĐỊNH | PHỦ ĐỊNH | NGHI VẤN |
S + WILL +Vinf |
S + WILL + NOT +Vinf (will not = won’t) |
Wh-question + WILL + S + Vinf |
Ví dụ: - I will visit my grandparents this weekend (Tôi sẽ thăm ông bà vào cuối tuần này) - She will learn how to play the piano (Cô ấy sẽ học cách chơi đàn piano) |
Ví dụ: - He won’t attend the meeting tomorrow (Anh ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai) - We won’t buy a new house this year (Chúng tôi sẽ không mua nhà trong năm mới) |
Ví dụ: - Will you come to the party? (Bạn sẽ đến buổi tiệc chứ?) - Where will they go for their vacation? (Họ sẽ đi đâu trong kỳ nghỉ của mình?) |
>>>> Đọc Thêm: Thì tương lai gần: Khái niệm, công thức và dấu hiệu nhận biết
Cùng tìm hiểu ngay chức năng của thì tương lai đơn trong bảng dưới đây:
CÔNG DỤNG | VÍ DỤ |
Dự đoán: Sử dụng để diễn tả dự đoán về tương lai dựa trên thông tin hiện tại hoặc sự chắc chắn của một sự việc. | She will become a successful entrepreneur. (Cô ấy sẽ trở thành một doanh nhân thành công) |
Ý định, quyết định: Sử dụng để diễn tả ý định hoặc quyết định của người nói trong tương lai. | I will start a new exercise routine from next week. (Tôi sẽ bắt đầu một chế độ tập luyện mới từ tuần tới) |
Dự báo: Sử dụng để diễn tả dự báo dự kiến về tương lai dựa trên thông tin hiện có. | It will rain tomorrow. (Ngày mai sẽ mưa) |
Hành động kế hoạch trước: Sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã được lên kế hoạch trước đó trong tương lai. | They will have a meeting next Monday. (Họ sẽ có cuộc họp vào thứ Hai tuần sau) |
>>>> Đừng Bỏ Qua: Phân biệt tương lai đơn và tương lai gần
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn trong Tiếng Anh:
Ví dụ: "I will travel to Paris next month" (Tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào tháng sau)
Ví dụ: tomorrow (ngày mai), next week (tuần tới), next year (năm sau), in the future (trong tương lai).
Ví dụ: plan (kế hoạch), intend (ý định), expect (dự đoán), hope (hy vọng), promise (hứa), think/suppose/believe/guess…
Ví dụ: "If it rains, I will stay at home" (Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà).
Bài tập 1: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng thì tương lai đơn đơn giản.
Bài tập 2: Hãy chuyển các câu sau thành dạng phủ định và nghi vấn bằng cách sử dụng thì tương lai đơn đơn giản.
Mong rằng bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về thì tương lai đơn trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center để học thêm về các thì Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: