Bài viết sau đây của Jaxtina đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm thông dụng nhất. Bạn hãy đọc bài viết và học thêm những từ vựng này để giao tiếp với đồng nghiệp, đối tác hiệu quả hơn khi làm việc hay khi học Tiếng Anh nhé!
Xem Thêm: Học tiếng Anh cho người đi làm
Sau đây là tổng hợp các từ vựng mà người đi làm cần nắm khi học Tiếng Anh giao tiếp:
Từ Tiếng Anh | Phiên Âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Application Form | /æplɪ'keɪʃn fɔ:m/ | đơn xin việc |
Interview | /intəvju:/ | phỏng vấn |
Job | /dʒɔb/ | việc làm |
Career | /kə'riə/ | nghề nghiệp |
Part-time | /ˌpɑːt ˈtaɪm/ | bán thời gian |
Permanent | /pə:mənənt/ | dài hạn |
Temporary | /ˈtɛmpəˌrɛri/ | tạm thời |
Appointment | /ə'pɔintmənt/ | cuộc hẹn |
Contract | /kɔntrækt/ | hợp đồng |
Overtime | /´ouvətaim/ | ngoài giờ làm việc |
Redundancy | /ri'dʌndənsi/ | sự thừa nhân viên |
Redundant | /ri'dʌndənt/ | bị thừa |
Brief | /briːf/ | bản tóm tắt, phác thảo |
Briefcase | /ˈbriːfkeɪs/ | cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách, ngân quỹ |
Career | /kəˈrɪər/ | sự nghiệp |
Colleagues | /ˈkɒliːɡz/ | đồng nghiệp |
Company | /ˈkʌmpəni/ | công ty |
Competition | /kɒmpəˈtɪʃn/ | sự cạnh tranh |
Job Description | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | mô tả công việc |
Manager | /ˈmænɪdʒər/ | người quản lý |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | cuộc họp |
Network | /ˈnetwɜːk/ | mạng lưới |
Password | /ˈpæswɜːd/ | mật khẩu |
Position | /pəˈzɪʃn/ | vị trí |
Recruiter | /rɪˈkruːtər/ | nhà tuyển dụng |
Recruitment | /rɪˈkruːtmənt/ | sự tuyển dụng |
Retire | /rɪˈtaɪər/ | nghỉ hưu |
Staff | /stɑːf/ | nhân viên |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | lời phát biểu |
Supervisor | /ˌsuːpərˈvɪzər/ | người giám sát |
Timekeeping | /ˈtaɪmkiːpɪŋ/ | theo dõi thời gian làm việc |
Trainee | /treɪˈniː/ | nhân viên tập sự |
Vacancy | /ˈveɪkənsi/ | chỗ trống nhân sự |
Win-win | /ˌwɪnˈwɪn/ | kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi |
Workroom | /ˈwɜːkruːm/ | phòng làm việc |
Workspace | /ˈwɜːkˌspeɪs/ | không gian làm việc |
Accountability | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | sự trách nhiệm |
Advertising | /ˈædvərtaɪzɪŋ/ | ngành quảng cáo |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt/ | lịch hẹn |
Assessment | /əˈsesmənt/ | đánh giá |
Authorization | /ˌɔːθəraɪˈzeɪʃn/ | sự ủy quyền |
Benchmark | /ˈbentʃmɑːrk/ | chuẩn mực |
Bonus | /ˈboʊnəs/ | tiền thưởng |
Budget | /ˈbʌdʒɪt/ | ngân sách, ngân quỹ |
Business development | /ˈbɪznɪs dɪˈveləpmənt/ | phát triển kinh doanh |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | ứng cử viên |
Collaboration | /kəˌlæbəˈreɪʃn/ | sự hợp tác |
Compensation | /kəmˌpensˈeɪʃn/ | sự đền bù, bồi thường |
Compliance | /kəmˈplaɪəns/ | sự tuân thủ |
Confidentiality | /ˌkɑːnfɪˌdenʃiˈæləti/ | tính bảo mật |
Consultant | /kənˈsʌltənt/ | nhà tư vấn |
Contract | /ˈkɑːntrækt/ | hợp đồng |
Corporate | /ˈkɔːrpərət/ | doanh nghiệp |
Customer service | /ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs/ | dịch vụ chăm sóc khách hàng |
Deadline | /ˈdedlaɪn/ | hạn chót, thời hạn hoàn thành |
Decision | /dɪˈsɪʒn/ | sự quyết định |
Delegation | /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ | sự ủy quyền, phân công |
Department | /dɪˈpɑːrtmənt/ | bộ phận, phòng ban |
Diligence | /ˈdɪlɪdʒəns/ | tính cần cù |
Diversity | /daɪˈvɜːrsəti/ | đa dạng |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | hiệu quả, năng suất |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | nhân viên |
Empowerment | /ɪmˈpaʊərmənt/ | uy quyền |
Efficiency | /ɪˈfɪʃənsi/ | hiệu quả |
Flexibility | /ˌfleksəˈbɪləti/ | tính linh hoạt |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | sự đổi mới |
Integrity | /ɪnˈteɡrəti/ | tính chính trực |
Leadership | /ˈliːdəʃɪp/ | khả năng lãnh đạo |
Mentorship | /ˈmentɔːrʃɪp/ | sự hướng dẫn |
Multitasking | /ˌmʌltiˈtæskɪŋ/ | đa nhiệm |
Networking | /ˈnetwɜːrkɪŋ/ | mạng lưới kết nối |
Performance | /pərˈfɔːrməns/ | hiệu suất |
Proactivity | /ˌproʊækˈtɪvəti/ | tính chủ động |
Prioritization | /praɪˌɒrɪtaɪˈzeɪʃən/ | sự ưu tiên |
Productivity | /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | năng suất |
Professionalism | /prəˈfeʃənəlɪzəm/ | tính chuyên nghiệp |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm |
Strategic | /strəˈtiːdʒɪk/ | chiến lược |
Time management | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | quản lý thời gian |
Khám Phá Ngay: 20 Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc nên biết
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông cho người đi làm mà bạn sẽ nắm được khi tham gia khoá học IELTS cho người đi làm và học TOEIC cho người đi làm tại Jaxtina
Tell me a little about yourself. | Hãy cho tôi biết một chút về bản thân bạn. |
What makes you a good fit for this company? | Theo bạn thì điều gì làm bạn thích hợp với công ty này? |
I’m a team player who has interpersonal skills. | Tôi là một người làm việc với tinh thần đồng đội và có kỹ năng giao tiếp tốt. |
I think my work ethic will make me an asset to this company. | Tôi nghĩ các chuẩn mực trong đạo đức nghề nghiệp của tôi sẽ giúp tôi là một người có ích cho công ty. |
How can I help you? | Tôi có thể giúp gì cho bạn? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
Sorry to keep you waiting. | Xin lỗi tôi đã để anh/chị phải chờ. |
I’ll be with you in a moment. | Một lát nữa tôi sẽ gặp anh/chị. |
How long have you worked here? | Anh/Chị đã làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m going out for lunch. | Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa. |
The traffic was terrible today. | Giao thông hôm nay thật kinh khủng. |
Here’s my business card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
He’s not in today. | Anh ấy hôm nay không có ở cơ quan. |
He’s in a meeting. | Anh ấy đang họp. |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? |
He’s been promoted. | Anh ấy đã được thăng chức. |
The photocopier’s jammed. | Máy photocopy bị kẹt giấy rồi. |
I’ve left the file on your desk. | Tôi đã để tập tài liệu trên bàn anh/chị. |
Xem Thêm: Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng Tiếng Anh
Trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cùng một số mẫu câu thông dụng. Nếu bạn muốn học thêm về giao tiếp Tiếng Anh thì hãy liên hệ ngay cho trung tâm qua 1900 63 65 64 - 0983 155 544 để được tư vấn chi tiết nhé!
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]