Phân biệt All/most/some/any/no với all of/most of/some of/any of/none of
Bá Đỗ Thế
Phân biệt All/most/some/any/no với all of/most of/some of/any of/none of
06.05.2023 17 phút đọc 161 xem

Cả all / most / some / any / no và all of / most of / some of / any of / none of đều là các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người vẫn nhầm lẫn rằng danh từ theo sau tất cả những lượng từ trên đều cùng một loại, và không biết phân biệt các lượng từ. Vậy all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of khác nhau như thế nào? Hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn cách phân biệt all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of để giúp bạn nắm rõ về những lượng từ này trong bài học Tiếng Anh sau nhé!

Tổng quan

+ plural noun (danh từ số nhiều)

+ uncountable noun
(danh từ không đếm được)

all

All children are fond of candy.

(Tất cả trẻ em đều thích kẹo.)

All classical music sends me to sleep.

(Tất cả các loại nhạc cổ điển đều làm cho tôi buồn ngủ.)

most

Most Swiss people understand French.

(Đa số người Thụy Sĩ hiểu tiếng Pháp.)

Most cheese is made from cow’s milk.

(Phần lớn pho mát được làm từ sữa bò.)

some

Anna has bought some eggs.

(Anna vừa mua vài quả trứng.)

 Some food makes me ill.

(Một số thức ăn làm tôi buồn nôn.)

any

Are there any problems?

(Có bất cứ vấn đề gì không?)

Is there any light in a black hole?

(Có bất kỳ ánh sáng nào trong hố đen không nhỉ?)

no

There are no rooms available.

(Không có phòng trống.)

There is no water in the house.

(Trong nhà không có tí nước nào.)

Phân biệt All / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of

Phân biệt All / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of

+ determiners (từ hạn định) +noun (danh từ)

+ independent possessive pronoun
(đại từ sở hữu độc lập)

all of

All of the bowls were broken.

(Tất cả bát đều đã bị vỡ hết.)

All of us are university students.

(Tất cả chúng tôi đều là sinh viên đại học.)

most of

Most of the students in the class passed the exam.

(Hầu hết các học sinh trong lớp đều vượt qua bài thi.)

Most of them are Van Lang university students.

(Đa số họ đều là sinh viên đại học Văn Lang.)

some of

I have invited some of my friends to my birthday party.

(Tôi đã mời một vài bạn bè của tôi tới dự sinh nhật tôi.)

His cars are expensive. Some of mine are expensive as well.
(Những chiếc xe của ấy thì đắt. Một vài cái của tôi cũng đắt.)
any of

Any of her friends live abroad.

(Bất kỳ người bạn nào của cô ấy cũng đều sống ở nước ngoài.)

John has more than 10 cars. Any of his are expensive and none of his are under $10,000.

(John có tận hơn 10 chiếc xe hơi. Bất kỳ chiếc nào của anh ấy cũng đều đắt tiền và không chiếc nào dưới 10,000 USD.)

 

 

none of

None of the candidates find the answer.

(Không một ai trong số các thí sinh tìm ra được đáp án.)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Đại từ trong Tiếng Anh: Phân loại, cách sử dụng và ví dụ

LƯU Ý

Chúng ta có thể bỏ “of” sau “all” khi “of” đứng trước từ hạn định.

(không được bỏ “of” khi “of” đứng trước đại từ).

Ví dụ 1:

All (of) my friends live in London, but all of them have been to the meeting.

(Tất cả bạn bè tôi đều sống ở London, nhưng tất cả họ đều đã đến dự buổi họp mặt.)

Ví dụ 2:

Have all (of) the plants died? ~ No, not all of them. 

(Tất cả cây cối đều chết sao? ~ Không, không phải tất cả.)

>>>> Đọc Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ

Bài tập

Các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!

Practice 1. Complete the sentences. Use the word in brackets (some / most / any / all / none). Sometimes you need of (some of / most of / any of / all of / none of). (Hoàn thành những câu sau bằng các từ trong ngoặc (some / most / any / all / none). Nhiều trường hợp bạn phải dùng thêm “of” (some of / most of / any of / all of / none of).)

  1. _______ children like playing. (most)
  2. _______ this money is mine. (some)
  3. _______ people never stop talking. (some)
  4. _______ the shops in the city centre open at 7.30. (most)
  5. You can change your money in _______ banks. (most)
  6. I don't like _______ the pictures in the bedroom. (any)
  7. Do you know _______ the people in this photo? (any)
  8. _______ my friends are married. (none)

Xem đáp án

  1. Most children like playing.
    (Hầu hết trẻ em đều thích chơi đùa.)
    Giải thích: vì “children” là danh từ đếm được số nhiều và trước nó không có từ hạn định nên chỉ dùng “most” mà không cần dùng thêm “of”.
  2. Some of this money is mine.
    (Một phần trong số tiền này là của tôi.)
    Giải thích: vì trước danh từ “money” có từ hạn định “this” nên phải dùng thêm “of” sau “some”.
  3. Some people never stop talking.
    (Một số người không bao giờ ngừng nói.)
    Giải thích: vì “people” là danh từ đếm được số nhiều và trước nó không có từ hạn định nên chỉ dùng “some” mà không cần dùng thêm “of”.
  4. Most of the shops in the city centre open at 7.30.
    (Hầu hết các cửa hàng ở trung tâm thành phố mở cửa lúc 7h30.)
    Giải thích: vì trước danh từ “shops” có từ hạn định “the” nên phải dùng thêm “of” sau “most”.
  5. You can change your money in most banks.
    (Bạn có thể đổi tiền ở hầu hết các ngân hàng.)
    Giải thích: vì “banks” là danh từ đếm được số nhiều và trước nó không có từ hạn định nên chỉ dùng “most” mà không cần dùng thêm “of”.
  6. I don't like any of the pictures in the bedroom.
    (Tôi không thích bất kỳ bức tranh nào trong phòng ngủ.)
    Giải thích: vì trước danh từ “pictures” có từ hạn định “the” nên phải dùng thêm “of” sau “any”.
  7. Do you know any of the people in this photo?
    (Bạn có biết bất kỳ ai trong số những người trong bức ảnh này không?)
    Giải thích: vì trước danh từ “people” có từ hạn định “the” nên phải dùng thêm “of” sau “any”.
  8. None of my friends are married.
    (Không người bạn nào của tôi đã kết hôn.)
    Giải thích: vì trước danh từ “friends” có từ hạn định “my” nên phải dùng thêm “of” sau “none”.

Practice 2. Correct the sentences that are wrong. Write OK if the sentence is correct. (Những câu sau đúng hay sai? Nếu sai, bạn hãy sửa lại. Nếu đúng, hãy viết OK.)

  1. Most of children like playing. ___________
  2. All of students failed the exam. ___________
  3. Some of people work too hard. ___________
  4. Some of questions in the exam were very easy. ___________
  5. I haven't seen any of those people before. ___________
  6. All of insects have six legs. ___________
  7. Have you read all these magazines? ___________
  8. Most of students in our class are very nice. ___________

Xem đáp án

  1. Most of children Most children
    Giải thích: vì trước “children” (một danh từ số nhiều) không có từ hạn định nên trước nó không dùng “of” nên bỏ “of”.
  2. OK
    Giải thích: Chúng ta có thể bỏ “of” sau “all” khi “of” đứng trước từ hạn định.
  3. Some of people Some people
    Giải thích: vì trước “people” (một danh từ số nhiều) không có từ hạn định nên trước nó không dùng “of” nên bỏ “of”.
  4. Some of questions Some questions
    Giải thích: vì trước “questions” (một danh từ số nhiều) không có từ hạn định nên trước nó không dùng “of” nên bỏ “of”.
  5. OK
    Giải thích: vì trước “people” (một danh từ số nhiều) có từ hạn định nên trước nó dùng “of” sau “any”.
  6. All of insects All insects
    Giải thích: vì trước “insects” (một danh từ số nhiều) không có từ hạn định nên trước nó không dùng “of” nên bỏ “of”.
  7. OK
    Giải thích: Chúng ta có thể bỏ “of” sau “all” khi “of” đứng trước từ hạn định.
  8. Most of students Most students
    Giải thích: vì trước “students” (một danh từ số nhiều) không có từ hạn định nên trước nó không dùng “of” nên bỏ “of”

 

Jaxtina vừa thiệu đến bạn cách phân biệt all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Jaxtina cũng tin rằng chỉ cần chăm chỉ, cố gắng ôn tập, trau dồi thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc đó!

Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh thì hãy đến với Jaxtina để có những khóa học chất lượng nhất nhé. Đội ngũ Jaxtina luôn sẵn sàng giúp đỡ, tư vấn bạn thông qua hotline hoặc fanpage về các khóa học luyện thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp với cam kết chất lượng đầu ra uy tín.

Jaxtina chúc bạn học tập thật tốt!

Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition

>>>> Xem Ngay:

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 27 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 48 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 40 xem
Thầy Phan Đình Tương