Cả all / most / some / any / no và all of / most of / some of / any of / none of đều là các lượng từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên nhiều người vẫn nhầm lẫn rằng danh từ theo sau tất cả những lượng từ trên đều cùng một loại, và không biết phân biệt các lượng từ. Vậy all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of khác nhau như thế nào? Hôm nay, Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn cách phân biệt all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of để giúp bạn nắm rõ về những lượng từ này trong bài học Tiếng Anh sau nhé!
+ plural noun (danh từ số nhiều) |
+ uncountable noun |
|
all |
All children are fond of candy. (Tất cả trẻ em đều thích kẹo.) |
All classical music sends me to sleep. (Tất cả các loại nhạc cổ điển đều làm cho tôi buồn ngủ.) |
most |
Most Swiss people understand French. (Đa số người Thụy Sĩ hiểu tiếng Pháp.) |
Most cheese is made from cow’s milk. (Phần lớn pho mát được làm từ sữa bò.) |
some |
Anna has bought some eggs. (Anna vừa mua vài quả trứng.) |
Some food makes me ill. (Một số thức ăn làm tôi buồn nôn.) |
any |
Are there any problems? (Có bất cứ vấn đề gì không?) |
Is there any light in a black hole? (Có bất kỳ ánh sáng nào trong hố đen không nhỉ?) |
no |
There are no rooms available. (Không có phòng trống.) |
There is no water in the house. (Trong nhà không có tí nước nào.) |
+ determiners (từ hạn định) +noun (danh từ) |
+ independent possessive pronoun |
|
all of |
All of the bowls were broken. (Tất cả bát đều đã bị vỡ hết.) |
All of us are university students. (Tất cả chúng tôi đều là sinh viên đại học.) |
most of |
Most of the students in the class passed the exam. (Hầu hết các học sinh trong lớp đều vượt qua bài thi.) |
Most of them are Van Lang university students. (Đa số họ đều là sinh viên đại học Văn Lang.) |
some of |
I have invited some of my friends to my birthday party. (Tôi đã mời một vài bạn bè của tôi tới dự sinh nhật tôi.) |
His cars are expensive. Some of mine are expensive as well. (Những chiếc xe của ấy thì đắt. Một vài cái của tôi cũng đắt.) |
any of |
Any of her friends live abroad. (Bất kỳ người bạn nào của cô ấy cũng đều sống ở nước ngoài.) |
John has more than 10 cars. Any of his are expensive and none of his are under $10,000. (John có tận hơn 10 chiếc xe hơi. Bất kỳ chiếc nào của anh ấy cũng đều đắt tiền và không chiếc nào dưới 10,000 USD.)
|
none of |
None of the candidates find the answer. (Không một ai trong số các thí sinh tìm ra được đáp án.) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Đại từ trong Tiếng Anh: Phân loại, cách sử dụng và ví dụ
Chúng ta có thể bỏ “of” sau “all” khi “of” đứng trước từ hạn định.
(không được bỏ “of” khi “of” đứng trước đại từ).
Ví dụ 1:
All (of) my friends live in London, but all of them have been to the meeting.
(Tất cả bạn bè tôi đều sống ở London, nhưng tất cả họ đều đã đến dự buổi họp mặt.)
Ví dụ 2:
Have all (of) the plants died? ~ No, not all of them.
(Tất cả cây cối đều chết sao? ~ Không, không phải tất cả.)
>>>> Đọc Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ
Các bạn hãy cùng Jaxtina làm một số bài tập để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Complete the sentences. Use the word in brackets (some / most / any / all / none). Sometimes you need of (some of / most of / any of / all of / none of). (Hoàn thành những câu sau bằng các từ trong ngoặc (some / most / any / all / none). Nhiều trường hợp bạn phải dùng thêm “of” (some of / most of / any of / all of / none of).)
Xem đáp án
|
Practice 2. Correct the sentences that are wrong. Write OK if the sentence is correct. (Những câu sau đúng hay sai? Nếu sai, bạn hãy sửa lại. Nếu đúng, hãy viết OK.)
Xem đáp án
|
Jaxtina vừa thiệu đến bạn cách phân biệt all / most / some / any / no với all of / most of / some of / any of / none of. Hy vọng rằng bài viết đã mang đến cho bạn thêm nhiều kiến thức bổ ích. Jaxtina cũng tin rằng chỉ cần chăm chỉ, cố gắng ôn tập, trau dồi thì khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện vượt bậc đó!
Nếu bạn có nhu cầu học tiếng Anh thì hãy đến với Jaxtina để có những khóa học chất lượng nhất nhé. Đội ngũ Jaxtina luôn sẵn sàng giúp đỡ, tư vấn bạn thông qua hotline hoặc fanpage về các khóa học luyện thi IELTS, TOEIC hay giao tiếp với cam kết chất lượng đầu ra uy tín.
Jaxtina chúc bạn học tập thật tốt!
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition
>>>> Xem Ngay: