Thán từ trong Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong quá trình giao tiếp. Vậy bạn đã hiểu thán từ là gì chưa? Cách sử dụng như thế nào? Các thán từ trong Tiếng Anh thường dùng? Nếu bạn vẫn đang thắc mắc những vấn đề trên thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này và làm một số bài tập ứng dụng dưới đây nhé!
Thán từ (hay Interjection) là một từ loại Tiếng Anh được dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này thường được áp dụng trong giao tiếp Tiếng Anh thường ngày và không có giá trị về mặt ngữ pháp. Thông thường, một thán từ sẽ đứng một mình, đi kèm với dấu chấm than ở phía sau.
Trong tiếng Anh, thán từ thường có ý nghĩa như: bày tỏ cảm xúc, thể hiện sự xúc động hoặc tạo ra sự nhận thức. Thán từ đứng ở giữa câu, đầu câu hoặc cuối câu. Đôi khi, từ loại này đứng một mình để tạo thành một câu nói riêng lẻ.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Trạng từ Tiếng Anh
Thán từ trong Tiếng Anh bày tỏ sự đau đớn, buồn bã và tiếc nuối
Thán từ | Ví dụ |
Oh | Oh! I have a toothache. (Oh! Tôi bị đau răng.) |
Ah | Ah! He couldn’t do anything for you? (Ah! Anh ấy không thể làm gì hơn cho bạn rồi.) |
Alas | Alas! My dog died last week. (Than ôi! Con chó của tôi đã chết tuần trước.) |
Oh dear | Oh dear! Are your belly hurt? (Ôi không! Bụng của bạn có đau không?) |
Ouch | Ouch! I’m very hurt. (Úi! Tôi đau quá.) |
Thán từ thể hiện sự bất ngờ
Thán từ | Ví dụ |
Ah | Ah! That is real? (Ah! Điều đó là thật sao.) |
Oh | Oh! She is here (Ồ! Cô ấy đây rồi.) |
Eh | Eh! Really? (Eh! Thật sao?) |
Hey | Hey! This is a great idea. (Hey! Đây là một ý tưởng tuyệt vời) |
Well | Well! He didn’t know anything about our event. (Ồ! Anh ấy đã không biết gì về sự kiện của chúng ta.) |
Dear me | Dear me! That is a big surprise for! (Trời ơi! Đó là một bất ngờ đối với tôi!) |
Thán từ Tiếng Anh thể hiện lời chào
Thán từ | Ví dụ |
Hello | Hello Lan! What are you doing now? (Xin chào Lan! Bây giờ bạn đang làm gì đấy?) |
Hi | Hi! What’s new? (Xin chào! Có gì mới không bạn?) |
Thán từ thể hiện sự đồng ý hay do dự
Thán từ | Ví dụ |
Um | Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.) |
Uh-huh | “Uh-huh, Just the two of us?.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.) |
Uh | Uh! I thought his answer was right. (Ừ! Tôi đã nghĩ câu trả lời của anh ấy là đúng.) |
Hmm | Hmm. I’m not sure. (Hừmm! Tôi không chắc.) |
… err… | Bangkok is the capital of… err… Thailand. (Bangkok là thủ đô của… ừm… Thái Lan..) |
Ah | Ah! I have already understood. (Ah! Tôi đã hiểu rồi.) |
>>>> Đọc Thêm: Câu cảm thán Tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc và bài tập
Thán từ đứng ở giữa câu, đầu câu, cuối câu. Chúng cũng có thể đứng một mình để tạo thành một câu đơn.
Ví dụ:
Trong văn viết, nếu bạn sử dụng thêm thán từ thì có thể dùng các tính từ trong Tiếng Anh biểu lộ sự trang trọng để thay thế. Chẳng hạn như:
Lựa chọn một thán từ phù hợp cho câu: Ah, Uh-huh, Uh, Hey, Alas, Oh, Hmm, Oh dear, Well, Um.
(1)! Look at these flowers! (Hãy nhìn bông hoa kia kìa!)
(2), her grandmother is dead. (bà của cô ấy đã mất rồi.)
(3) ! I’ve won a beauty contest and become a Miss universe! (Tôi đã thắng một cuộc thi nhan sắc và trở thành một hoa hậu hoàn vũ!)
(4)! Is he ok? (Anh ấy ổn chứ?)
(5)! We don’t get it! (Họ không biết!)
“Just me and this cute boy?” (6).” (“Chỉ có tôi và chàng trai dễ thương ấy?” )
(7) Uh… He doesn’t know what occurred. (…Anh ấy không biết chuyện gì đã xảy ra).
(8), please say “nope”! (Làm ơn nói không đi!)
(9) Hmm. I do not want that. ( Tôi không muốn như thế).
(1) Hey (2) Alas (3) Ah (4) Oh dear (5) Well (6)Uh-huh (7) Uh (8) Oh (9) Hmm
Bài viết trên đã cung cấp tất tần tật kiến thức về thán từ trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu hơn về thán từ cũng như là cách sử dụng loại từ này trong Tiếng Anh.
>>>> Đọc Tiếp:
[custom_author][/custom_author]