Menu

Thán từ trong Tiếng Anh là gì? Cách dùng và bài tập có đáp án

Thán từ trong Tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến trong quá trình giao tiếp. Vậy bạn đã hiểu thán từ là gì chưa? Cách sử dụng như thế nào? Các thán từ trong Tiếng Anh thường dùng? Nếu bạn vẫn đang thắc mắc những vấn đề trên thì bài viết này chính là dành cho bạn. Cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này và làm một số bài tập ứng dụng dưới đây nhé!

1. Thán từ trong Tiếng Anh là gì?

Thán từ (hay Interjection) là một từ loại Tiếng Anh được dùng để bộc lộ cảm xúc của người nói. Loại từ này thường được áp dụng trong giao tiếp Tiếng Anh thường ngày và không có giá trị về mặt ngữ pháp. Thông thường, một thán từ sẽ đứng một mình, đi kèm với dấu chấm than ở phía sau.

Trong tiếng Anh, thán từ thường có ý nghĩa như: bày tỏ cảm xúc, thể hiện sự xúc động hoặc tạo ra sự nhận thức. Thán từ đứng ở giữa câu, đầu câu hoặc cuối câu. Đôi khi, từ loại này đứng một mình để tạo thành một câu nói riêng lẻ.

thán từ trong tiếng anh

Thán từ được người nói sử dụng để bộc lộ cảm xúc của mình

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Trạng từ Tiếng Anh

2. Các thán từ Tiếng Anh thông dụng nhất

Thán từ trong Tiếng Anh bày tỏ sự đau đớn, buồn bã và tiếc nuối

Thán từ Ví dụ
Oh Oh! I have a toothache. (Oh! Tôi bị đau răng.)
Ah Ah! He couldn’t do anything for you? (Ah! Anh ấy không thể làm gì hơn cho bạn rồi.)
Alas Alas! My dog ​​died last week. (Than ôi! Con chó của tôi đã chết tuần trước.)
Oh dear Oh dear! Are your belly hurt? (Ôi không! Bụng của bạn có đau không?)
Ouch Ouch! I’m very hurt. (Úi! Tôi đau quá.)

Thán từ thể hiện sự bất ngờ

Thán từ Ví dụ
Ah Ah! That is real? (Ah! Điều đó là thật sao.)
Oh Oh! She is here (Ồ! Cô ấy đây rồi.)
Eh Eh! Really? (Eh! Thật sao?)
Hey Hey! This is a great idea. (Hey! Đây là một ý tưởng tuyệt vời)
Well Well! He didn’t know anything about our event. (Ồ! Anh ấy đã không biết gì về sự kiện của chúng ta.)
Dear me Dear me! That is a big surprise for! (Trời ơi! Đó là một bất ngờ đối với tôi!)

Thán từ Tiếng Anh thể hiện lời chào

Thán từ Ví dụ
Hello Hello Lan! What are you doing now? (Xin chào Lan! Bây giờ bạn đang làm gì đấy?)
Hi Hi! What’s new? (Xin chào! Có gì mới không bạn?)

Thán từ thể hiện sự đồng ý hay do dự

Thán từ Ví dụ
Um Um. I think so. (Ừm. tôi nghĩ vậy.)
Uh-huh “Uh-huh, Just the two of us?.”. (“Chỉ có hai chúng ta? – Uh-huh. ”.)
Uh Uh! I thought his answer was right. (Ừ! Tôi đã nghĩ câu trả lời của anh ấy là đúng.)
Hmm Hmm. I’m not sure. (Hừmm! Tôi không chắc.)
… err… Bangkok is the capital of… err… Thailand. (Bangkok là thủ đô của… ừm… Thái Lan..)
Ah Ah! I have already understood. (Ah! Tôi đã hiểu rồi.)

>>>> Đọc Thêm: Câu cảm thán Tiếng Anh: Khái niệm, cấu trúc và bài tập

3. Cách sử dụng các thán từ trong Tiếng Anh

Thán từ đứng ở giữa câu, đầu câu, cuối câu. Chúng cũng có thể đứng một mình để tạo thành một câu đơn.

Ví dụ:

  • Thán từ có vai trò như một câu riêng lẻ: The door is opened. Oh no! The cat got out! (Cửa đang bị mở kìa. Ôi không! Con mèo trốn mất rồi!)
  • Thán từ ở giữa câu: My turn is passed, darn it, so I must wait even longer. (Lượt của tôi đã bị trôi qua, má, nên tôi phải chờ lâu hơn.)
  • Thán từ ở đầu câu: Yikes, I didn’t realize that I had a important test today! (Ấy, tôi không nhận ra là tôi có một bài kiểm tra quan trọng hôm nay!)
  • Thán từ ở cuối câu: This was a meaningful charity event, indeed. (Đây là một sự kiện rất ý nhân văn, chắc chắn rồi.)

Trong văn viết, nếu bạn sử dụng thêm thán từ thì có thể dùng các tính từ trong Tiếng Anh biểu lộ sự trang trọng để thay thế. Chẳng hạn như:

  • Great! This paint came out so well! (Tuyệt vời! Màu sơn của bạn đẹp quá!)
  • Amazing, I never thought I’d love you so much! (Thú vị thật, tôi không bao giờ nghĩ sẽ yêu bạn nhiều như thế này!)
  • Wonderful, your voice has improved day by day! (Tuyệt vời – giọng hát của bạn đã cải thiện lên từng ngày rồi đấy!)
thán từ tiếng anh

Cách sử dụng các thán từ trong Tiếng Anh dễ hiểu nhất

4. Bài tập về thán từ trong Tiếng Anh

Lựa chọn một thán từ phù hợp cho câu: Ah, Uh-huh, Uh, Hey, Alas, Oh, Hmm, Oh dear, Well, Um.

(1)! Look at these flowers! (Hãy nhìn bông hoa kia kìa!)

(2), her grandmother is dead. (bà của cô ấy đã mất rồi.)

(3) ! I’ve won a beauty contest and become a Miss universe! (Tôi đã thắng một cuộc thi nhan sắc và trở thành một hoa hậu hoàn vũ!)

(4)! Is he ok? (Anh ấy ổn chứ?)

(5)! We don’t get it! (Họ không biết!)

“Just me and this cute boy?” (6).” (“Chỉ có tôi và chàng trai dễ thương ấy?” )

(7) Uh… He doesn’t know what occurred. (…Anh ấy không biết chuyện gì đã xảy ra).

(8), please say “nope”! (Làm ơn nói không đi!)

(9) Hmm. I do not want that. ( Tôi không muốn như thế).

Xem đáp án

(1) Hey (2) Alas (3) Ah (4) Oh dear (5) Well (6)Uh-huh (7) Uh (8) Oh (9) Hmm

Bài viết trên đã cung cấp tất tần tật kiến thức về thán từ trong Tiếng Anh. Jaxtina English Center hy vọng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ hiểu hơn về thán từ cũng như là cách sử dụng loại từ này trong Tiếng Anh.

>>>> Đọc Tiếp:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

5/5 - (1 bình chọn)
Để lại bình luận