Nội động từ trong Tiếng Anh là gì? Nội động từ (Intransitive verbs) có những dấu hiệu nhận biết nào? Cách sử dụng nội đồng từ Tiếng Anh như thế nào? Bài viết sau của Jaxtina English sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi này. Hãy xem ngay nhé!
>>>> Tham Khảo Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Nội động từ (Intransitive verbs) là một từ loại Tiếng Anh dùng để chỉ hành động hoặc quá trình nào đó xảy ra nhưng không cần một tân ngữ (Object) đi kèm phía sau. Nói đơn giản hơn, loại động từ trong Tiếng Anh này có thể đứng độc lập trong câu mà vẫn truyền đạt được đầy đủ ý nghĩa cần thiết.
Ví dụ: The flowers bloom. (Những bông hoa nở rộ.)
=> Ở câu này, nội động từ là “bloom” vì mang đủ nghĩa trong câu, tức là chỉ hoa đang nở mà không cần thêm một tân ngữ ở phía sau.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Ngoại động từ
Nội động từ (Intransitive verbs) là loại động từ chỉ hành động không cần đối tượng. Bạn có thể nhận diện nội động từ dựa trên các đặc điểm sau:
Jaxtina đã tổng hợp một số nội động từ Tiếng Anh thông dụng thường xuất hiện trong đời sống qua bảng dưới đây:
Nội động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý |
Appear | /əˈpɪər/ | Xuất hiện |
Awake | /əˈweɪk/ | Thức dậy |
Become | /bɪˈkʌm/ | Trở thành |
Belong | /bɪˈlɒŋ/ | Thuộc về |
Cost | /kɒst/ | Giá (tiền) |
Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ |
Consist | /kənˈsɪst/ | Bao gồm |
Depend | /dɪˈpend/ | Phụ thuộc |
Die | /daɪ/ | Chết, mất |
Disappear | /ˌdɪs.əˈpɪər/ | Biến mất |
Emerge | /ɪˈmɜːdʒ/ | Hòa nhập |
Exist | /ɪɡˈzɪst/ | Tồn tại |
Fall | /fɔːl/ | Rơi, ngã |
Fly | /flaɪ/ | Bay |
Go | /ɡəʊ/ | Đi |
Happen | /ˈhæpən/ | Xảy ra |
Have | /hæv/ | Có |
Inquire | /ɪnˈkwaɪər/ | Yêu cầu |
Laugh | /læf/ | Cười |
Look | /lʊk/ | Nhìn |
Lie | /laɪ/ | Dối trá |
Listen | /ˈlɪsən/ | Nghe |
Live | /lɪv/ | Sinh sống |
Occur | /əˈkɜːr/ | Xuất hiện |
Remain | /rɪˈmeɪn/ | Duy trì, còn lại |
Respond | /rɪˈspɒnd/ | Phản hồi |
Revolt | /rɪˈvəʊlt/ | Nổi dậy |
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Rise | /raɪz/ | Mọc lên |
Sit | /sɪt/ | Ngồi |
Stand | /stænd/ | Đứng |
Sleep | /sliːp/ | Ngủ |
Sing | /sɪŋ/ | Hát |
Talk | /tɔːk/ | Nói chuyện |
Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
Vanish | /ˈvænɪʃ/ | Biến mất |
Nội động từ đi với tân ngữ cùng nghĩa sẽ làm nổi bật câu.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Khi sử dụng chung với chủ ngữ, Intransitive verbs sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hành động của chủ ngữ ở câu.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Tính từ bổ nghĩa trong câu sẽ hỗ trợ làm rõ nghĩa của nội động từ và chủ ngữ đang truyền tải.
Cấu trúc:
Ví dụ:
Bài tập 1: Hãy đặt câu sử dụng nội động từ dưới đây:
Bài tập 2: Hãy đặt câu sử dụng nội động từ và có cognate O theo danh sách sau:
Mong rằng bài viết trên của trung tâm Tiếng Anh Jaxtina có thể giúp bạn hiểu thêm về nội động từ (intransitive verbs) cũng như đặc điểm và cách để sử dụng. Bạn hãy nhớ làm thêm các bài tập để có thể ghi nhớ chủ điểm ngữ pháp này hiệu quả hơn nhé!
>>>> Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]