Danh từ không đếm được là một điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản quan trọng mà người học tiếng Anh nào cũng phải nắm rõ. Nếu bạn chưa nắm được các danh từ không đếm được thường gặp và muồn tìm hiểu chi tiết hơn thì hãy xem ngay bài viết sau đây. Jaxtina sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp này.
1. Định nghĩa
– Danh từ không đếm được (Uncountable nouns) là những danh từ trong Tiếng Anh chỉ đối tượng không đếm được.
– Những danh từ này chỉ có dạng số ít mà không có dạng số nhiều.
– Sử dụng để chỉ những điều trừu tượng (như sự tin tưởng, lời khuyên, …) hoặc những tập hợp của đồ đạc (như hành lý, vật dụng,…).
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Đọc Thêm: Phân Biệt every and all Ai Cũng Cần Nắm Rõ
2. Một số danh từ không đếm được thường gặp
|
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
Travel
(Du lịch) |
luggage |
/ˈlʌɡ.ɪdʒ/ |
hành lý |
We bought some new luggage for our trip.
(Chúng tôi đã mua vài hành lý mới cho chuyến đi của chúng tôi.) |
accommodation |
/əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ |
chỗ ở |
There’s a shortage of cheap accommodation.
(Thiếu chỗ ở giá rẻ.) |
money |
/ˈmʌn.i/ |
tiền |
How much money do you have?
(Bạn có bao nhiêu tiền?) |
equipment |
/ɪˈkwɪp.mənt/ |
trang thiết bị |
The teacher demonstrated how to use the equipment.
(Giáo viên đã trình bày cách sử dụng thiết bị.) |
information |
/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ |
thông tin |
Do you have any information about train times?
(Bạn có thông tin gì về thời gian tàu chạy không?) |
Household items
(Vật dụng gia đình) |
soap |
/səʊp/ |
xà phòng |
This soap is kinder to the skin.
(Xà phòng này tốt cho da hơn.) |
toothpaste |
/ˈtuːθ.peɪst/ |
kem đánh răng |
A tube of toothpaste.
(Một tuýp kem đánh răng.) |
paper |
/ˈpeɪ.pər/ |
giấy |
This card is printed on recycled paper.
(Tấm thẻ này được in trên giấy tái chế.) |
washing-up liquid |
/ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/ |
chất tẩy rửa |
A bottle of washing-up liquid.
(Một chai chất tẩy rửa.) |
shoe polish |
/ʃuː.pɒl.ɪʃ/ |
xi đánh giày |
He bought a can of shoe polish.
(Anh ấy đã mua một hộp xi đánh giày.) |
washing powder |
/ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/ |
bột giặt |
This washing powder doesn’t seem to get the clothes very clean.
(Bột giặt này dường như không tẩy quần áo sạch cho lắm.) |
Food
(Thức ăn) |
sugar |
/ˈʃʊɡ.ər/ |
đường |
I don’t take sugar in my coffee, thanks.
(Tôi không cho đường vào cà phê, cảm ơn.) |
rice |
/raɪs/ |
cơm |
It’s a simple dish to prepare, consisting mainly of rice and vegetables.
(Đây là một món ăn dễ chế biến, chủ yếu bao gồm cơm và rau.) |
spaghetti |
/spəˈɡet.i/ |
mì ống Ý |
Is this really spaghetti?
(Đây có thật sự là mì Ý không?) |
butter |
/ˈbʌt.ər/ |
bơ |
We were served scones with butter and jam.
(Chúng tôi đã được phục vụ bánh nướng với bơ và mứt.) |
flour |
/flaʊər/ |
bột mì |
To make the pastry, sieve the flour and salt into a mixing bowl.
(Để làm bánh ngọt, rây bột mì và muối vào một tô trộn.) |
soup |
/saʊər/ |
súp |
Hot soup is very comforting on a cold winter’s day.
(Món súp nóng hổi thì dễ chịu trong một ngày đông lạnh giá.) |
Abstract uncountable nouns
(Những danh từ không đếm được mang tính trừu tượng) |
advice |
/ədˈvaɪs/ |
lời khuyên |
Steven gave me some good advice.
(Steven đã cho tôi một số lời khuyên tốt.) |
knowledge |
/ˈnɒl.ɪdʒ/ |
kiến thức |
Her knowledge of English grammar is very extensive.
(Kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh của cô ấy rất rộng.) |
progress |
/ˈprəʊ.ɡres/ |
sự tiến bộ |
I’m not making much progress with my Spanish.
(Tôi không có tiến bộ nhiều trong tiếng Tây Ban Nha của mình.) |
research |
/ˈriː.sɜːtʃ/ |
nghiên cứu |
They are carrying out some fascinating research on the language of dolphins.
(Họ đang thực hiện một số nghiên cứu hấp dẫn về ngôn ngữ của cá heo.) |
work |
/wɜːk/ |
công việc |
I’ve got so much work to do.
(Tôi có rất nhiều việc phải làm.) |
Material and resources
(Vật liệu và nguồn tài nguyên)
|
cloth |
/klɒθ/ |
vải |
Lay the cloth flat across the table.
(Đặt tấm vải phẳng trên bàn.) |
leather |
/ˈleð.ər/ |
chất liệu da |
The car’s interior is very impressive – wonderful leather seats and a wooden dashboard.
(Nội thất của xe rất ấn tượng – ghế da tuyệt vời và bảng điều khiển bằng gỗ.) |
wool |
/wʊl/ |
len |
Australia is one of the world’s main producers of wool.
(Úc là một trong những nơi sản xuất len chính trên thế giới.) |
stone |
/stəʊn/ |
đá |
They cut enormous blocks of stone out of the hillside.
(Họ cắt những khối đá khổng lồ ra khỏi sườn đồi.) |
brick |
/brɪk/ |
gạch |
A group of tiny brick houses is tucked away behind the factory.
(Một nhóm những ngôi nhà gạch nhỏ xíu nằm khuất sau nhà máy.) |
plastic |
/ˈplæs.tɪk/ |
nhựa |
He put a sheet of plastic over the broken window.
(Anh ta đặt một tấm nhựa lên cửa sổ bị vỡ.) |
wood/timber |
/wʊd/
/ˈtɪm.bər/ |
gỗ |
He gathered some wood to build a fire.
(Anh ta gom một ít gỗ để nhóm lửa.)
These trees are being grown for timber.
(Những cây này đang được trồng để lấy gỗ.) |
concrete |
/ˈkɒŋ.kriːt/ |
bê tông |
Don’t walk on the concrete until it has set.
(Đừng đi bộ trên bê tông cho đến khi nó đã đông cứng.) |
glass |
/ɡlɑːs/ |
thủy tinh/ tấm kính |
It’s a huge window made from a single pane of glass.
(Đó là một cửa sổ lớn được làm từ một tấm kính duy nhất.) |
coal |
/kəʊl/ |
than |
How much coal was mined here?
(Bao nhiêu than đã được khai thác ở đây?) |
oil |
/ɔɪl/ |
dầu |
You should always check your oil, water and tyres before taking your car on a long trip.
(Bạn nên luôn kiểm tra dầu, nước và lốp xe trước khi mang xe đi du lịch dài ngày.) |
petrol |
/ˈpet.rəl/ |
xăng |
A big old car like that eats up petrol.
(Xe cũ và to như vậy thì tốn nhiều xăng lắm) |
gas |
/ɡæs/ |
ga |
Do you prefer cooking with electricity or gas?
(Bạn thích nấu ăn bằng điện hay ga?) |
electricity |
/ˌel.ɪkˈtrɪs.ə.ti/ |
điện |
Underground cables carry electricity to all parts of the city.
(Các tuyến cáp ngầm mang điện đến tất cả các khu vực của thành phố.) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ
Bài tập
Bây giờ bạn hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Decide whether these sentences need the indefinite article a(n). (Quyết định xem những câu này có cần mạo từ không xác định a(n) hay không.)
1. He gave us all ____ advice on what to take with us.
2. I’m sorry. I can’t come. I have ____ homework to do.
3. She’s doing _____ investigation of teenage slang in English for her university project.
4. You’ll need _____ rice if you want to make a Chinese meal.
5. Paul’s getting divorced? That’s _____ interesting news.
Xem đáp án
- no article
“advice” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ.
- no article
“homework” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ.
- an
“investigation” không phải là danh từ không đếm được nên trước nó có mạo từ, bắt đầu bằng nguyên âm nên dùng an..
- no article
“rice” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ.
- no article
“news” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ.
|
Practice 2. Correct the mistakes in these sentences. (Sửa lại những lỗi trong các câu sau.)
1. We had such a terrible weather that we left the camp-site and got an accommodation in town instead.
2. In the North of England, most houses are made of stones, but in the South, bricks are more common.
3. I love antique furnitures, but I would need an advice from a specialist before I bought any. My knowledges in that area are every poor.
4. Her researches are definitely making great progress these days. She has done a lot of original works recently.
Xem đáp án
- We had such a terrible weather that we left the camp-site and got an accommodation in town instead.
Vì “accommodation” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ. Nghĩa của câu là “Chúng tôi gặp thời tiết kinh khủng đến nỗi chúng tôi rời khu cắm trại và thay vào đó là một chỗ ở trong thị trấn.”
- In the North of England, most houses are made of stones, but in the South, bricks are more common.
Vì “stone” và “brick” là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều. Nghĩa của câu là “Ở miền Bắc nước Anh, hầu hết các ngôi nhà được làm bằng đá, nhưng ở miền Nam, gạch phổ biến hơn.”
- I love antique furnitures, but I would need an advice from a specialist before I bought any. My knowledges in that area are every poor.
Vì “advice” là danh từ không đếm được nên trước nó không dùng mạo từ. “Furniture” và “knowledge” cũng là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều. Nghĩa của câu là “Tôi thích đồ nội thất cổ, nhưng tôi cần lời khuyên từ chuyên gia trước khi mua. Kiến thức của tôi trong lĩnh vực đó là rất kém.”
- Her researches are definitely making great progress these days. She has done a lot of original works recently.
Vì “research” và “work” là danh từ không đếm được nên không có dạng số nhiều. Nghĩa của câu là “Nghiên cứu của cô ấy chắc chắn đang đạt được nhiều tiến bộ trong những ngày này. Cô ấy đã hoàn thành rất nhiều tác phẩm gốc gần đây.”
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Phân biệt some và any dễ hiểu cho người mới học tiếng Anh
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết về các danh từ không đếm được thường gặp (Common uncountable nouns). Đừng quên ôn lại và luyện tập thêm để có thể vận dụng đúng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn ngay lập tức nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
Nguồn: Basic vocabulary in use
>>>> Tiếp Tục Với: Cách dùng a lot of much many? Sự Khác Nhau Giữa A lot/ Much /Many