Ngữ pháp là một phần quan trọng không thể thiếu trong mọi ngôn ngữ, nó là nền tảng vững chắc cho việc tiếp thu những kiến thức, kỹ năng đối với ngôn ngữ bạn đang theo học. Để có thể nắm chắc ngữ pháp, bạn cần không ngừng trau dồi, tìm tòi và vun đắp thêm vốn kiến thức của mình. Jaxtina sẽ giúp bạn trong hành trình đó với những bài học bổ ích, đầy đủ thông tin. Jaxtina sẽ giới thiệu đến bạn động từ trạng thái và động từ động (stative and dynamic verbs) trong bài học Tiếng Anh này. Cùng xem ngay nhé!
Là những động từ mô tả một trạng thái chứ không phải một hành động. Động từ trạng thái thường không được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.
Các động từ trạng thái thường liên quan đến: | Những động từ chỉ trạng thái | Ví dụ |
1. Suy nghĩ và ý kiến | agree (đồng ý), believe (tin tưởng), doubt (nghi ngờ), guess (đoán), imagine (tưởng tượng), know (biết), mean (có ý định), recognize (nhận ra), remember (nhớ), suspect (nghi ngờ), think (nghĩ), understand (hiểu) |
I believe he is trying to fool me. (Tôi tin rằng anh ta đang cố lừa tôi).
|
2. Cảm xúc | dislike (không thích), hate (ghét), like (thích), love (yêu), prefer (thích), want (muốn), wish (ước), detest (ghét) |
I hate the way they play. (Tôi không thích cái cách mà họ chơi.)
|
3. Giác quan và tri giác | appear (xuất hiện), be (cảm thấy), feel (cảm thấy), hear (nghe), look (nhìn), see (nhìn), seem (dường như), smell (ngửi), taste (nếm) |
The car seems expensive. (Chiếc ô tô trông có vẻ đắt.)
|
4. Sở hữu và đo lường | belong (thuộc về), have (có), measure (đo), own (sở hữu), possess (chiếm hữu), weigh (cân). |
That pen belongs to my friend. (Chiếc bút đó thuộc về bạn của tôi.)
|
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
“Động” (dynamic) có nghĩa đang xảy ra, đang thay đổi. Động từ động thường được dùng để diễn tả hành động.
Một số ví dụ về động từ động như: run, jump, play, act, sing, take…
Ví dụ: I am taking the test. (Tôi đang làm bài kiểm tra.)
I jumped over the fence. (Tôi nhảy qua hàng rào.)
I play guitar. (Tôi chơi đàn ghi ta.)
Một số động từ có thể thực hiện chức năng của cả động từ trạng thái và động từ động đó là:
Động từ | Ví dụ và giải thích |
be |
He is industrious. (Anh ta rất chăm chỉ.) => Stative: chăm chỉ là phẩm chất của anh ta, tồn tại lâu dài. You are being obnoxious (Bạn đang thể hiện sự thô lỗ của mình.) => Dynamic: thể hiện sự thô lỗ tại thời điểm đang nói, mang tính tạm thời. |
see |
I see what you mean. (Tôi hiểu ý của bạn.) => Stative: ý kiến See you soon! (Mong gặp lại bạn sớm) => Dynamic: hành động |
have |
I have this idea. (Tôi có ý này.) => Stative: thể hiện sự sở hữu I am having a lunch time. (Tôi đang dùng bữa trưa.) => Dynamic: thể hiện hoạt động “having a lunch time”. |
taste |
It tastes really bland. (Nó có vị rất nhạt.) => Stative: giác quan, cảm nhận I am tasting porridge. (Tôi đang nếm thử cháo.) => Dynamic: hành động “nếm”. |
appear |
She appears to be nice. (Cô ấy có vẻ tốt.) => Stative: suy nghĩ, ý kiến She is appearing on a TV show today (Cô ấy sẽ xuất hiện trên một chương trình truyền hình tối nay.) => Dynamic: hành động |
Ngoài ra chúng ta còn có những động từ cũng có chức năng tương tự như: agree, feel, guess, hear, imagine, look, smell, weigh, wish, doubt, remember, measure, mind. |
>>>> Xem Thêm: Cấu trúc to verb và cách sử dụng
Sau khi đã tìm hiểu về động từ trạng thái và động từ động, các bạn hãy cùng Jaxtina làm bài tập dưới đây để củng cố kiến thức nhé!
Practice. Choose the correct answers. (Chọn đáp án đúng.)
Xem đáp án
|
>>>> Khám Phá Thêm: Các động từ theo sau là Ving, To Verb hoặc cả V-ing và to Verb
Vậy là các bạn vừa cùng Jaxtina học về động từ trạng thái và động từ động (stative verbs and dynamic verbs) trong tiếng Anh. Ngữ pháp tiếng Anh cũng không quá khó phải không nào, nếu có vấn đề gì cần thắc mắc hoặc muốn tìm hiểu sâu hơn về tiếng Anh, các bạn có thể liên hệ Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được hỗ trợ ngay nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Tiếp Tục Với: