Cấu trúc Refuse thường được dùng diễn đạt một cách rõ ràng và mạnh mẽ khi từ chối một người hay lời mời nào đó. Bài viết sau đây của Jaxtina English sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này. Hãy xem ngay nhé!
Trong tiếng Anh, "refuse" có nghĩa là "từ chối" hoặc "hủy bỏ". "Refuse" là một động từ được sử dụng để diễn tả hành động không chấp nhận hoặc không đồng ý với điều gì đó, hoặc từ chối thực hiện một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời.
Ví dụ:
>>>> Có Thể Bạn Cần: Cấu trúc Have to trong Tiếng Anh và cách sử dụng
CHỨC NĂNG | CẤU TRÚC | VÍ DỤ |
NGOẠI ĐỘNG TỪ | S + Refuse + O | The teacher refused the student's request for an extension on the assignment. (Giáo viên từ chối yêu cầu gia hạn bài tập của học sinh.) |
NỘI ĐỘNG TỪ | S + Refuse | After much persuasion, he finally agreed to help, but initially, he had refused. (Sau nhiều thuyết phục, cuối cùng anh ấy đồng ý giúp đỡ, nhưng ban đầu anh ấy đã từ chối.) |
DANH TỪ |
Refuse + V + O S + V + the refuse |
The pile of refuse behind the building needs to be disposed of properly. (Đống rác phía sau tòa nhà cần được xử lý một cách đúng đắn.) |
ĐỘNG TỪ TÂN NGỮ KÉP | S + Refuse + O1 + O2 | The company refused him a promotion despite his excellent performance. (Công ty từ chối thăng chức cho anh ấy mặc dù anh ấy có thành tích xuất sắc.) |
Cấu trúc:
Ví dụ:
Cấu trúc:
Ví dụ:
>>>> Xem Thêm: Cấu trúc Suggest đưa ra đề nghị
Cấu trúc:
>>>> Đọc Thêm: Cách dùng cấu trúc be about to
DENY | REFUSE | |
CÁCH SỬ DỤNG | "Deny" có nghĩa là từ chối nhận, công nhận hoặc thừa nhận điều gì đó là đúng, thường đi kèm với việc phủ nhận hoặc bác bỏ một yêu cầu, tuyên bố hoặc sự thật | "Refuse" có nghĩa là từ chối làm điều gì đó hoặc không đồng ý với một yêu cầu, đề nghị hoặc lời mời. |
CẤU TRÚC | S + deny + somebody/ something + (to be) + something. | S + refuse + (to-infinitive) + something/ somebody. |
VÍ DỤ | He denied being involved in the theft. (Anh ấy phủ nhận có liên quan đến vụ trộm.) | They refused the job offer because the salary was too low. (Họ từ chối lời đề nghị việc làm vì mức lương quá thấp.) |
Bài tập 1: Hoàn thành câu với cấu trúc "refuse" phù hợp.
1. The manager ____________ to grant the employee's request for a day off.
2. The children ____________ to eat their vegetables at dinner.
3. Sarah ____________ to attend the party because she had other plans.
4. The company ____________ the proposal to increase working hours without additional pay.
5. Despite the pressure, he ____________ to reveal the confidential information.
6. The teacher ____________ accept late submissions for the assignment.
7. They ____________ the offer to relocate to a different city for the job.
8. The committee ____________ acknowledge the validity of the research findings.
9. John ____________ let his younger sister use his laptop.
10. The athlete ____________ to use performance-enhancing drugs in any form.
Bài tập 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng cấu trúc "refuse".
1. to / She / attend / the invitation / refused / wedding.
2. project / The / to / help / team / refused / the / the / with.
3. offer / The / the / refused / new / job / candidate.
4. the / interview / They / refused / to / reschedule.
5. to / The / cooperate / suspect / refused / with / the / police.
6. demands / the / workers / The / refused / company's.
7. increase / the / refused / to / The / landlord / rent.
8. They / to / the / refused / compromise / on / issue.
9. to / The / refund / refused / store / the / customer.
10. deal / The / refused / to / negotiate / company / the / with.
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về điểm ngữ pháp Cấu trúc Refuse trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]