Cụm danh từ Tiếng Anh gì? Giữ vai trò gì trong Tiếng Anh? Làm thế nào để tạo nên cụm danh từ? Hãy cùng Jaxtina English Center khám phá chi tiết lời giải cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Cụm danh từ trong Tiếng Anh (noun phrase) là một loại từ ghép bao gồm 1 cụm từ một danh từ chính (head) và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) xung quanh. Trong đó, Modifiers được sử dụng để mô tả, xác định hoặc làm cho head thêm chi tiết.
Cấu tạo của cụm danh từ noun phrase là: Premodifiers + Head + Post-modifiers
Ví dụ:
Tìm Hiểu Thêm: Các danh từ không đếm được thường gặp
Để thành lập các cụm danh từ, ngoài cách thêm mạo từ a, an, the vào trước danh từ, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Sau đây là bảng tổng hợp các cụm danh từ thông dụng trong Tiếng Anh:
Cụm Danh Từ | Nghĩa Tiếng Việt |
A cause of | Nguyên do của cái gì |
Address of | Địa chỉ của ai |
Awareness of | Ý thức về điều gì |
Exhibition of | Triển lãm cái gì |
A photograph of | Bức ảnh của ai/cái gì |
Advantage of | Điểm cộng của điều gì |
Experience of | Kinh nghiệm trong việc gì |
Fear of | Nỗi sợ về điều gì |
Knowledge of | Hiểu biết về điều gì |
Member of | Thành viên của cái gì |
Possibility of | Khả năng việc gì xảy ra |
Habit of | Thói quen làm gì |
Love of | Tình yêu dành cho điều gì |
Memory of | Trí nhớ về điều gì |
Problem of | Vấn đề của ai |
Arguments with | Tranh luận với ai |
Concern with | Lo lắng về điều gì |
Connection with | Mối liên hệ với điều gì |
Contact with | Liên lạc với ai |
Dealings with | Việc làm ăn với ai |
Difficulty with | Khó khăn khi làm gì |
Link with | Liên hệ với điều gì |
Difficulty in | Khó khăn khi làm gì |
Experience in | Kinh nghiệm làm việc gì |
Growth in | Tăng trưởng ở đâu |
Interest in | Sự quan tâm tới điều gì |
Lesson in | Bài học về điều gì |
Participation in | Sự tham gia vào cái gì |
Place in | Vị trí ở đâu |
Success in | Thành công khi làm gì |
Access to | Sự tiếp cận với cái gì |
Addiction to | Nghiện cái gì |
Attitude to | Thái độ về việc gì |
An invitation to | Lời mời tới đâu |
Approach to | Cách giải quyết việc gì |
Contribution to | Đóng góp cho cái gì |
Damage to | Tổn hại tới ai/cái gì |
Dedication to | Sự cống hiến cho việc gì |
Desire to | Khao khát muốn làm gì |
Reaction to | Phản ứng với điều gì |
Relevance to | Sự liên quan tới ai |
Resistance to | Sự kháng cự lại cái gì |
Solution to | Giải pháp cho điều gì |
Threat to | Mối đe dọa đối với ai |
Visit to | Chuyến thăm tới đâu |
Response to | Lời đáp lại với điều gì |
Need for | Sự cần có cái gì |
Recipe for | Công thức để làm cái gì |
Reputation for | Tiếng tăm về điều gì |
Respect for | Sự tôn trọng dành cho ai |
Responsibility for | Trách nghiệm với điều gì |
Room for | Khoảng không gian cho cái gì |
Search for | Cuộc tìm kiếm cái gì |
Talent for | Tài năng về mảng gì |
A check for | Tấm séc trị giá bao nhiêu |
Reason for | Lý do cho điều gì |
Admiration for | Ngưỡng mộ dành cho ai |
Advertisement for | Quảng cáo cho cái gì |
Approval for | Sự chấp thuận việc gì |
Arguments for | Lý lẽ ủng hộ cái gì |
Bid for | Sự đấu giá cho cái gì |
Cure for | Thuốc giải cho cái gì |
Agreement about | Sự đồng ý về điều gì |
Anxiety about | Sự lo âu về điều gì |
Concern about | Sự lo lắng về điều gì |
Confusion about | Sự lăn lộn về điều gì |
Debate about | Tranh luận về điều gì |
Decision about | Quyết định về điều gì |
Information about | Thông tin về điều gì |
Story about | Câu chuyện về cái gì |
Break down | Bị hư hỏng về cái gì |
Cool down | Làm mát về cái gì |
Cut down | Cắt giảm cái gì đó |
Go down | Giảm, đi xuống cái gì đó |
Let someone down | Làm cho ai đó thất vọng |
Put someone down | Hạ thấp ai đó |
Settle down | Ổn định cuộc sống tại một nơi nào đó |
Break up with someone | Chia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó |
Bring someone up | Nuôi nấng |
Brush up on something | Ôn lại |
Catch up with someone | Theo kịp ai đó |
Clean something up | Lau chùi, dọn dẹp cái gì |
Come up with | Nghĩ ra điều gì đó |
Cook up a story | Bịa đặt ra một câu chuyện |
Dress up | Ăn mặc đẹp |
End up | Có kết cục |
Get up | Thức dậy |
Go up | Đi lên, tăng lên |
Grow up | Lớn lên |
Give up something | Từ bỏ cái gì đó |
Keep up something | Hãy tiếp tục phát huy điều gì đó |
Look something up | Tra nghĩa của từ gì đó |
Look up to someone | Kính trọng, ngưỡng mộ |
Cụm danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu. Sau đây là bảng tổng hợp các vai trò của cụm danh từ Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:
Vai trò | Ví dụ |
Chủ ngữ | The team of experienced scientists conducted groundbreaking research in the field of renewable energy. (Đội ngũ các nhà khoa học giàu kinh nghiệm đã thực hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.) |
Tân ngữ | The students in my class awarded the dedicated teacher with a surprise party. (Các học sinh trong lớp tôi đã tặng thưởng cho người thầy tận tâm một bữa tiệc bất ngờ.) |
Bổ ngữ | The girl with the red backpack is my cousin. (Cô gái mang theo cặp xách đỏ là họ hàng của tôi.) |
Tìm Hiểu Về: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Hoàn thành các câu bằng các cụm đã cho:
Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn các kiến thức hữu về cụm danh từ Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ hiểu hơn về vai trò và cách thành lập cụm danh từ trong Tiếng Anh.
Kiến Thức Hữu Ích:
[custom_author][/custom_author]