Take trong Tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ hành động của việc nắm, cầm, hoặc chấp nhận một vật phẩm hoặc cơ hội. Vậy take đi với giới từ gì? Cùng tìm hiểu thông qua bài viết sau đây của trung tâm học Tiếng Anh Jaxtina English Center nhé!
Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Take trong Tiếng Anh vừa là động từ vừa là danh từ. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà Take sẽ mang các nghĩa như nhận, chấp nhận, mang theo, tiêu thụ, di chuyển bằng, cảnh quay...
Ví dụ:
Góc Giải Đáp: Grateful đi với giới từ gì?
Take có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo ra các cụm từ động từ phức tạp, mỗi cụm có một ý nghĩa riêng biệt. Cụ thể như sau:
TAKE + GIỚI TỪ | NGHĨA | VÍ DỤ |
Take after s.b | Giống ai đó trong gia đình | She takes after her grandmother in artistic talent. (Cô giống bà ngoại về năng khiếu nghệ thuật.) |
Take s.th apart | Tháo dỡ | After hours of work, he managed to take the machine apart. (Sau nhiều giờ làm việc, anh đã tháo được chiếc máy ra.) |
Take s.th back | Rút lại, thu hồi, trả lại thứ gì | He took the painting back to the studio to make some adjustments. (Anh ấy mang bức tranh trở lại xưởng vẽ để thực hiện một số điều chỉnh.) |
Take off | Cất cánh | The airplane took off into a clear, blue sky. (Máy bay cất cánh trong bầu trời trong xanh.) |
Take s.th off | Cởi đồ (quần áo) | Take off your socks and shoes and come to the lake! (Hãy cởi tất và giày ra và đến hồ!) |
Take s.th out | Di dời, lấy ra | Can you take the garbage out to the street for me? (Bạn có thể mang rác ra đường giúp tôi được không?) |
Take s.b out | Dẫn ai đó ra ngoài | The coach took his team out for a celebratory dinner. (Huấn luyện viên đưa đội của mình đi ăn tối để ăn mừng.) |
Take on | Nhận trách nhiệm, chấp nhận nhiệm vụ | She took on the role of team leader. (Cô ấy đảm nhận vai trò trưởng nhóm.) |
Take out | Lấy ra (đồ vật), giết ai hoặc phá hủy điều gì | He took out his wallet to pay for the meal. (Anh rút ví ra để trả tiền bữa ăn.) |
Take up | Bắt đầu thực hiện, tập trung vào | She decided to take up dancing as a hobby. (Cô quyết định xem khiêu vũ như một sở thích.) |
Take care of | Chăm sóc, lo lắng cho ai đó | She took care of her younger siblings while their parents were away. (Cô chăm sóc các em của mình khi bố mẹ chúng đi vắng.) |
Take down | Ghi chép, loại bỏ | During the meeting, I will take down the important points. (Trong cuộc họp, tôi sẽ ghi lại những điểm quan trọng.) |
Take for | Hiểu nhầm, ngộ nhận | He took his friend's criticism for constructive feedback. (Anh ấy coi những lời chỉ trích của bạn mình là phản hồi mang tính xây dựng.) |
Take up with | Bắt đầu một mối quan hệ với ai đó, thường mang nghĩa tiêu cực | I can't believe she took up with him after everything he's done. (Tôi không thể tin được là cô ấy lại đồng ý với anh ấy sau tất cả những gì anh ấy đã làm.) |
Take through | Hướng dẫn, giúp đỡ ai đó đi qua một việc gì đó khó khăn | The tour guide will take us through the historical landmarks of the city, providing a detailed explanation of each site along the way. (Hướng dẫn viên sẽ đưa chúng ta qua các địa danh lịch sử của thành phố, giải thích chi tiết về từng địa điểm trên đường đi.) |
Tìm Hiểu Ngay: Arrive đi với giới từ gì?
Lựa chọn giới từ phù hợp để điền vào ô trống:
Mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn đã nắm rõ take đi với giới từ gì cũng như là cách chia động từ này trong Tiếng Anh. Nếu còn bất cứ câu hỏi này về động từ take thì bạn có thể để lại bình luận ở phần bên dưới. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina sẽ hỗ trợ giải đáp tận tình.
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]