Mẫu câu |
Dịch nghĩa |
Welcome to our café! How can I assist you today? |
Chào mừng đến với quán café của chúng tôi! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? |
What type of coffee would you like to order? |
Bạn muốn đặt loại cà phê nào? |
Would you like your coffee hot or iced? |
Bạn muốn cà phê nóng hay đá? |
Can I get your name for the order? |
Tôi có thể lấy tên của bạn để đặt hàng không? |
How do you take your coffee? With milk, sugar, or any specific preferences? |
Bạn uống cà phê như thế nào? Với sữa, đường hay có yêu cầu riêng nào không? |
We have a selection of pastries and snacks available. Would you like to try any? |
Chúng tôi có một số loại bánh ngọt và đồ ăn nhẹ. Bạn muốn thử không? |
Is there anything else I can get for you? |
Còn điều gì khác tôi có thể giúp bạn? |
Your order will be ready in just a moment. |
Đơn hàng của bạn sẽ sẵn sàng trong ít phút. |
Here’s your coffee. Enjoy! |
Đây là cà phê của bạn. Thưởng thức nhé! |
If you need anything else, feel free to let me know. |
Nếu bạn cần thêm gì, hãy cho tôi biết nhé. |
How is everything with your coffee? |
Cà phê của bạn thế nào rồi? |
Can I offer you a refill? |
Tôi có thể đổ thêm cho bạn không? |
Would you like a dessert or another drink to accompany your coffee? |
Bạn muốn thêm một món tráng miệng hay đồ uống khác kèm theo cà phê không? |
Is there anything we can do to make your experience more enjoyable? |
Có điều gì chúng tôi có thể làm để trải nghiệm của bạn thêm thú vị hơn không? |
Thank you for visiting our café. We hope to see you again soon! |
Cảm ơn bạn đã đến quán café của chúng tôi. Hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm! |
Excuse me, are you ready to place your order? |
Xin lỗi, bạn đã sẵn sàng đặt món chưa? |
We have a special of the day. Would you like to hear about it? |
Hôm nay chúng tôi có món đặc biệt. Bạn có muốn nghe về nó không? |
Our café offers a variety of coffee beans from different regions. Is there a particular flavor profile you prefer? |
Quán café của chúng tôi cung cấp nhiều loại hạt cà phê từ các vùng khác nhau. Bạn có sở thích hương vị cụ thể nào không? |
How would you like your coffee brewed? We have options like drip, French press, and espresso. |
Bạn muốn cà phê của mình pha như thế nào? Chúng tôi có các lựa chọn như pha thông thường, French press và espresso. |
Are you interested in any of our specialty beverages, such as lattes, cappuccinos, or mochas? |
Bạn có quan tâm đến các loại đồ uống đặc biệt của chúng tôi như latte, cappuccino hay mocha không? |
We also have a selection of non-dairy milk alternatives. Would you like to try almond milk, soy milk, or oat milk? |
Chúng tôi cũng có các lựa chọn thay thế sữa không động vật. Bạn muốn thử sữa hạnh nhân, sữa đậu nành hay sữa yến mạch không? |
Our pastries are freshly baked in-house. Would you like a recommendation? |
Bánh ngọt của chúng tôi được nướng tươi trong quán. Bạn có muốn một gợi ý không? |
Is there a specific dietary restriction or allergy we should be aware of? |
Có hạn chế dinh dưỡng hay dị ứng cụ thể nào chúng tôi nên biết không? |
Would you like your coffee to-go or would you prefer to enjoy it here? |
Bạn muốn mang đi hay bạn muốn thưởng thức tại đây? |
We offer free Wi-Fi for our customers. Just ask for the password at the counter. |
Chúng tôi cung cấp Wi-Fi miễn phí cho khách hàng. Hãy yêu cầu mật khẩu tại quầy. |
Do you need any assistance finding a seat or a power outlet? |
Bạn cần giúp đỡ tìm chỗ ngồi hay ổ cắm điện không? |
Can I get you a glass of water while you wait? |
Tôi có thể lấy cho bạn một ly nước trong khi bạn chờ đợi không? |