Cấu trúc too xuất hiện rất thường xuyên trong giao tiếp ở cuộc sống hằng ngày cũng như trong môi trường học tập. Nắm chắc cấu trúc và cách sử dụng too là một việc làm rất cần thiết cho những người đang học tiếng Anh. Do đó, bạn hãy cùng Jaxtina khám phá chi tiết về chủ điểm ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này thông qua bài viết sau đây nhé!
Too + adjective/ adverb: nói đến cái gì đó là đầy đủ hoặc nhiều hơn so với mức cần thiết.
Ví dụ:
Sau đây là các cấu trúc thường đi với "too" trong Tiếng Anh:
Cấu trúc too kết hợp với tính từ/trạng từ/danh từ dùng để diễn tả một vấn đề, thể hiện nghĩa "quá...” |
These shoes are too big for me. (Đôi giày này quá to đối với tôi.) It’s a small house – too small for a large family. (Nó là một ngôi nhà nhỏ - quá nhỏ cho gia đình nhiều thành viên.) |
Cấu trúc too…to dùng để chỉ mức độ tình trạng vượt quá mức thông thường, diễn tả một việc gì đó quá nhiều để làm việc nào đó, hai sự việc thường có mối quan hệ với nhau. |
I’m too tired to go out. (not for go out) (Tôi quá mệt để đi ra ngoài.) It’s too cold to sit outside. (Thời tiết quá lạnh để ngồi ngoài trời.) |
Cấu trúc too kết hợp với tính từ/trạng từ/danh từ và động từ nguyên thể có "to" dùng để diễn tả một vấn đề, thể hiện nghĩa "quá... để có thể..." | She speaks too fast for me to understand. (Cô ấy nói quá nhanh để tôi có thể hiểu.) |
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
Xem Thêm: Cách dùng Some và Any
Cấu trúc “too much” và “too many” thường được dùng để chỉ 1 việc gì đó quá mức bình thường hơn cần thiết. Trong đó
Too much + danh từ không đếm được (uncountable noun)
Too many + danh từ đếm được (countable noun)
Ví dụ:
Đọc Thêm: Cách dùng a lot of much many trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất
Chúng ta sử dụng cấu trúc enough để nói đến một sự đầy đủ và trong một câu phủ định nó có nghĩa là ít hơn đủ hoặc ít hơn mức cần thiết. Vậy cách sử dụng enough và too có gì khác nhau? Bạn có thể tìm hiểu thông qua bảng so sánh ví dụ sau đây:
too | not enough |
The hat is too big for him. (Chiếc mũ này quá to đối với anh ấy.) There’s too much sugar in my coffee. (Có quá nhiều đường trong ly cà phê của tôi.) |
The hat is not big enough for him. (Chiếc mũ này không đủ to đối với anh ấy.) There’s not enough sugar in my coffee. (Ly cà phê của tôi không đủ đường.) |
Practice 1. Put in “too/ too much/ too many/ enough”. (Thêm vào “too/ too much/ too many/ enough”.)
1. You are always at home. You don’t go out ______.
2. I don’t like the weather here. There’s_____ rain.
3. I can’t wait for them. I haven’t got _____ time.
4. There was nowhere to sit on the beach. There were _____ people.
5. You’re always tired. I think you work _____ hard.
6. You drink ____ coffee. It’s not good for you.
Xem đáp án
|
Practice 2. Complete the sentences. Use “too (+adjective) + to (do something)”. (Hoàn thành những câu sau bằng cách sử dụng “too (+tính từ) + to (làm việc gì)”.)
1. I’m not going out/ cold à It’s _______.
2. I’m not going to bed/ early à It’s_______.
3. They’re not getting married/ young à They’re_____.
4. Nobody goes out at night/ dangerous à It’s______.
5. Don’t phone Ann now/ late à It’s______.
Xem đáp án
|
Nguồn sách tham khảo: Essential Grammar in Use 2nd Edition
Vậy là Jaxtina English Center vừa giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng too trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này.
Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]