Bạn muốn tìm hiểu về cách tính điểm TOEIC Speaking and Writing? Các thang điểm TOEIC Speaking và Writing cụ thể như thế nào? Bài viết dưới đây của trung tâm Jaxtina English sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc này. Hãy xem ngay để nắm rõ chi tiết nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Luyện thi TOEIC
Hiện nay có rất nhiều thang điểm thi TOEIC và các bảng điểm tham khảo trên mạng với những cách tính điểm khác nhau. Tuy nhiên, không có thang điểm TOEIC nào là hoàn toàn chính xác. Bởi IIG có cách tính điểm thi TOEIC khác nhau về độ dễ khó khác nhau. Do đó, các cách tính điểm thi chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn có thể tham khảo cách tính điểm Speaking dưới đây để học TOEIC 4 kỹ năng hay 2 kỹ năng hiệu quả vì kỹ năng này đều xuất hiện ở cả 2 loại bài thi này.
Phần thi TOEIC Speaking sẽ được chấm điểm như sau:
Câu hỏi | Kỹ năng | Tiêu chí đánh giá | Điểm số |
1 | Read a text aloud (Đọc to đoạn văn có sẵn) |
+ Phát âm + Ngữ điệu + Trọng âm |
Từ 0 – 3 điểm |
2 | |||
3 | Describe a picture (Miêu tả một bức tranh) |
+ Phát âm, ngữ điệu, trọng âm + Ngữ pháp, từ vựng, tính liên kết + Tương thích với nội dung |
|
4 | |||
5 | Respond to questions (Trả lời câu hỏi) |
||
6 | |||
7 | |||
8 | Respond to questions using information provided (Trả lời câu hỏi sử dụng thông tin cho sẵn) |
||
9 | |||
10 | Từ 0 – 5 điểm | ||
11 | Express an opinion (Trình bày quan điểm) |
0 - 200 điểm trên thang điểm TOEIC thực tế tương ứng với trình độ khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp của mỗi người, cụ thể như sau:
Level | Scale Score |
8 | 190 – 200 |
7 | 160 – 180 |
6 | 130 – 150 |
5 | 110 – 120 |
4 | 80 – 100 |
3 | 60 – 70 |
2 | 40 – 50 |
1 | 0 – 30 |
Có Thể Bạn Cần: Tài liệu ôn thi TOEIC speaking and writing
Dưới đây là thang điểm TOEIC Writing, bạn có thể tham khảo cách tính này để cho ra số điểm phần thi Viết của mình khi học TOEIC:
Cấp độ | Mức điểm | Đánh giá |
1 | 0-30 | Thí sinh không trả lời một số phần trong bài TOEIC Writing, và cần cải thiện khả năng đọc để hiểu được chỉ dẫn và nội dung của bài thi. |
2 | 40 |
Thí sinh dường như không có khả năng viết các câu đúng ngữ pháp. Khả năng bày tỏ ý kiến và diễn đạt thông tin còn hạn chế. Một số điểm yếu trong cấp độ này bao gồm: • Phát triển các ý tưởng kém. • Không đưa ra được hoặc đưa ra ít thông tin liên quan tới đề bài. • Không đưa ra được thông tin quan trọng nào. • Lỗi ngữ pháp nghiêm trọng và thường xuyên sử dụng sai từ. |
3 | 50-60 |
Thí sinh có khả năng viết ra các câu đúng ngữ pháp, nhưng chúng không nhất quán. Diễn đạt ý tưởng và cung cấp thông tin còn hạn chế. một số những sai sót nghiêm trọng ở cấp độ này bao gồm: • Phát triển ý tưởng kém. • Tổ chức cấu trúc trong bài kém. • Lỗi ngữ pháp nghiêm trọng và thường xuyên sử dụng từ không chính xác. |
4 | 70-80 |
Thí sinh có khả năng viết ra các câu đúng ngữ pháp, nhưng chúng không nhất quán. Có khả năng bày tỏ ý kiến và diễn đạt thông tin nhưng còn hạn chế. Một số điểm yếu trong mức độ này bao gồm: • Không đưa ra đủ ví dụ, giải thích để hỗ trợ luận điểm chính. • Tổ chức và kết nối các ý tưởng còn hạn chế. • Ý tưởng trong bài còn hạn chế. • Lỗi ngữ pháp nghiêm trọng hoặc sử dụng từ không chính xác. |
5 | 90-100 |
Thí sinh thành công một phần khi đưa ra các thông tin đơn giản, nhưng không thành công khi giải thích rõ ràng các ý kiến đó. Khi viết, họ bỏ qua các thông tin quan trọng và diễn đạt còn khó hiểu. Một số lỗi thường gặp trong mức độ này như sau: • Không đưa ra đủ ví dụ để giải thích cho luận điểm. • Bố cục bài không logic. • Ý tưởng còn hạn chế. • Lỗi ngữ pháp nghiêm trọng hoặc lựa chọn từ không chính xác. |
6 | 110-130 |
Thí sinh phần nào thành công khi đưa ra các thông tin dễ hiểu và có các ví dụ, giải thích. Tuy nhiên, họ có thể bỏ qua một số các thông tin quan trọng hoặc diễn đạt hơi khó hiểu. Một số điểm yếu ở cấp độ này bao gồm: • Không cung cấp đủ thông tin hỗ trợ phát triển luận điểm chính. • Giữa các ý tưởng chưa có liên kết với nhau. • Lỗi ngữ pháp hoặc sử dụng từ chưa phù hợp. |
7 | 140-160 |
Thí sinh đưa ra thông tin khá dễ hiểu, trình bày văn bản khá rõ ràng, mạch lạc, tuy nhiên chưa thật sự thành công để diễn giải, bổ trợ cho bài viết của mình. Có một vài điểm yếu sau đây: • Không cung cấp đủ thông tin để hỗ trợ và phát triển cho luận điểm chính. • Các luận điểm chính chưa thực sự liên kết với nhau. • Có lỗi ngữ pháp hoặc lựa chọn từ không chính xác. |
8 | 170-190 |
• Thí sinh diễn tả thông tin một cách hiệu quả và sử dụng ví dụ, giải thích chi tiết rõ ràng. Văn bản khá rõ ràng, mạch lạc. Tuy nhiên còn có một vài điểm yếu sau: • Thỉnh thoảng lặp lại các ý tưởng không cần thiết hoặc giữa các ý tưởng chưa có liên kết rõ ràng. • Sai một vài điểm ngữ pháp nhỏ và sử dụng từ chưa chính xác. |
9 | 200 |
• Thí sinh truyền đạt thông tin dễ hiểu và hiệu quả. • Đưa ra ví dụ, nguyên nhân hoặc giải thích để bổ trợ và làm sáng tỏ ý kiến của mình. • Cung cấp thông tin, đặt câu hỏi, đưa ra hướng dẫn, yêu cầu trên văn bản một cách rõ ràng, mạch lạc. • Sử dụng tiếng Anh tự nhiên, sử dụng từ vựng, cấu trúc, ngữ pháp hoàn toàn chính xác |
Khám Phá Ngay:
Vậy là bài viết trên đã chia sẻ về cách tính điểm TOEIC Speaking and Writing để mọi người có thể tự đánh giá năng lực hiện tại của mình. Nếu muốn tham gia các khóa học TOEIC chất lượng và có cam kết đầu ra, bạn có thể xem truy cập vào website của trung tâm hoặc gọi qua hotline tại các cơ sở của Jaxtina English Center để được tư vấn ngay nhé. Sự tận tâm và sự chuyên nghiệp của trung tâm chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng!
Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]