TOEIC Writing Part 1 tương ứng với câu hỏi số 1 đến 5, là phần thi mô tả tranh. Phần thi này được đánh giá là có độ khó không cao. Do đó, bạn cần thật cẩn thận khi làm phần thi này để đạt điểm tối đa. Ngoài ra, bạn cũng hãy đọc thêm một số mẹo luyện thi TOEIC đối với phần thi mô tả tranh này để có thể làm bài thi tốt nhất.
Trong phần TOEIC Writing Part 1 sẽ có 5 câu hỏi tương ứng Question 1 đến 5. Thí sinh sẽ được cung cấp những bức hình và được yêu cầu viết một câu hoàn chỉnh dựa trên bức hình và hai từ vựng liên quan mà đề bài cho sẵn.
Thời gian làm bài: 8 phút
Tiêu chí đánh giá:
Tiêu chí chấm điểm:
Lưu ý: Có thể thay đổi hình thức cấu tạo từ cho sẵn.
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Đề thi TOEIC Writing
Trong phần bài thi TOEIC Part 1 Writing sẽ có một số dạng câu thường được sử dụng. Bạn hãy đọc để nắm cách thức làm bài và lên kế hoạch luyện Writing phần 1 phù hợp:
Đối với dạng bài này, bạn cần đưa ra những câu trần thuật cơ bản kể về sự việc, sự vật xuất hiện trong bức tranh. Những câu trần thuật này có thể viết ở thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn,... và có cấu trúc chung là: S (Chủ ngữ) + V (Động từ) + O (Tân ngữ).
Ví dụ: She wears a pink dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy hồng.)
Với những dạng bài này, bạn sẽ được đưa ra các từ gợi ý và một trong số đó là giới từ. Bạn có thể sử dụng linh hoạt chúng để viết thành một câu.
Ví dụ: Từ các từ gợi ý: laptop/ white/ on/ table, ta có thể viết được những câu sau:
The white laptop is on the table. (Chiếc máy tính màu trắng đang ở trên bàn.)
The laptop on the table is white. (Chiếc máy tính trên bàn có màu trắng.)
Những từ chức năng là những từ được sử dụng để nối các vế hoặc các từ/ cụm từ lại với nhau. Bạn có thể tham khảo trong bảng dưới đây:
+ Liên từ kết hợp: And, but, or, yet, for, nor, so.
Ví dụ: Anna enjoys watching films and listening to music.
+ Liên từ phụ thuộc chỉ thời gian, địa điểm: after, before, since, while, until, where, wherever
+ Liên từ phụ thuộc chỉ sự đối lập, tương phản: whereas, although, in spite of, despite
+ Liên từ phụ thuộc chỉ sự tương đồng: like, just, as
+ Liên từ phụ thuộc chỉ điều kiện: if, unless, until, in case, as if, as though, provided that
Ví dụ: She got the high mark because she studied hard
+ Liên từ tương quan: Both... and, Not only... but also, Not... but, Either... or, Neither... nor, Whether... or, As... as
Ví dụ: Both I and Jane work at the office.
+ Liên từ chỉ mức độ: Very, too much/ many, quite, rather, so. Ví dụ: It is quite hot there.
Để đạt điểm cao trong phần thi TOEIC Writing Part 1, bạn cần có chiến thuật làm bài như sau:
Trong Question 1-5, chúng ta sẽ miêu tả các hoạt động hàng ngày ở các chủ đề thường gặp dưới đây:
Store (Cửa hàng)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
merchandise (n) | /ˈmɜː.tʃən.daɪs/ | hàng hóa |
display (v) | /dɪˈspleɪ/ | trưng bày |
make a payment (v.p) | /meɪk ə ˈpeɪ.mənt/ | trả tiền, thanh toán |
a great deal of + N | /ə ɡreɪt diːl əv/ | nhiều |
on the rack (prep.p) | /ɒn ðə ræk/ | trên kệ |
look around (v.p) | /lʊk əˈraʊnd/ | nhìn xung quanh |
shopper (n) | /ˈʃɒp.ər/ | người mua sắm |
give a customer a receipt (v.p) | /ɡɪv ə ˈkʌs.tə.mər ə rɪˈsiːt/ | đưa cho khách hàng hóa đơn |
Office (Văn phòng)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
concentrate on = focus on (v.p) | /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn/ /ˈfəʊ.kəs ɒn/ |
tập trung |
look at (v.p) | /lʊk ət/ | nhìn vào |
fold someone’s arms (v.p) | /fəʊld ɑːmz/ | khoanh tay |
point at (v.p) | /pɔɪnt ət/ | chỉ vào |
tilt toward sb (v.p) | /tɪlt twɔːrd/ | nghiêng về phía ai |
delivery a presentation (v.p) | /dɪˈlɪv.ər.i ə ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | thuyết trình |
colleague (n) | /ˈkɒl.iːɡ/ | đồng nghiệp |
Public Transportation (Phương tiện công cộng)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
wait in line (v.p) | /weɪt ɪn laɪn/ | xếp thành hàng |
board (v) | /bɔːd/ | bước lên |
get on (v.p) | /ɡet ɒn/ | lên xe buýt |
form a line (v.p) | /fɔːm ə laɪn/ | xếp thành hàng |
commuter (n) | /kəˈmjuː.tər/ | người đi lại bằng xe buýt, xe lửa |
passenger (n) | /ˈpæs.ən.dʒər/ | hành khách |
Airport (Sân bay)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
conveyer belt (n) | /kənˈveɪ·ər ˌbelt/ | băng chuyền |
suitcase (n) = baggage (n) | /ˈsuːt.keɪs/ /ˈbæɡ.ɪdʒ/ | hành lý |
traveler (n) | /ˈtræv.əl.ər/ | du khách |
on the edge of the conveyor (prep.p) | /ɒn ðə edʒ əv ðə kənˈveɪ.ə/ | trên mép băng tải |
carousel (n) | /ˌkær.əˈsel/ | băng chuyền |
pick up baggage (v.p) | /ˈpɪk.mi.ʌp ˈbæɡ.ɪdʒ/ | lấy hành lý |
School (Trường học)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
check (v) | /tʃek/ | kiểm tra |
piece of paper (n.p) | /piːs əv ˈpeɪ.pər/ | giấy kiểm tra |
how to solve a problem (phr) | /haʊ tʊ sɒlv ə ˈprɒb.ləm/ | cách giải quyết vấn đề |
equation (n) | /ɪˈkweɪ.ʒən/ | phương trình |
formula (n) | /ˈfɔː.mjə.lə/ | công thức |
Hướng dẫn làm bài:
Question 1-5: Write a sentence based on a picture
Directions: In this part of the test, you will write ONE sentence that is based on a picture. With each picture, you will be given TWO words or phrases that you must use in your sentence. You can change the forms of the words and you can use the words in any order.
Your sentence will be scored on
• the appropriate use of grammar, and
• the relevance of the sentence to the picture.
You will have eight minutes to complete this part of the test.
Example:
Man/work
Sample Response: The man is working.
Question 1: Fishing, at |
Question 2: Together, table |
Question 3: Frame, but |
Question 4: teacher, explain |
Question 5:
passenger, boarding |
Đáp án:
Question 1: Man/ bicycle |
Question 2: Food/ very |
Question 3: Tickets/ so |
Question 4: While/ lunch |
Question 5: When/ arrive |
Đáp án:
Mong rằng những chia sẻ về phần thi TOEIC Writing Part 1 và bài tập vận dụng trên đây do Jaxtina tổng hợp sẽ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi TOEIC. Hãy liên tục theo dõi website để đọc thêm những bài viết chia sẻ kinh nghiệm khác nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]