Bạn đang thắc mắc Satisfied đi với giới từ gì? Ngoài giới từ, sau Satisfied có thể dùng với mệnh đề hay loại từ nào khác không? Vậy bạn hãy cùng Jaxtina English Center đọc ngay bài học Tiếng Anh sau để tìm hiểu lời giải đáp cho các câu hỏi trên nhé!
Click Để Tìm Hiểu: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
1. Satisfied + giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Satisfied là tính từ có nghĩa là cảm thấy thỏa mãn, hài lòng hay vừa ý về một chuyện gì đó.
Ví dụ:
- Nana’s parents seem to be very satisfied with her final exam score. (Bố mẹ của Nana dường như rất hài lòng về điểm thi cuối kỳ của cô ấy.)
- The manager is very satisfied with the production progress of these two programs. (Quản lý rất hài lòng về tiến độ sản xuất của hai chương trình lần này.)
Sau Satisfied đi với giới từ gì? Câu trả lời là Satisfied có thể đi kèm với 2 giới từ with và of. Công thức cụ thể như sau:
1.1 Satisfied with
S + linking verb + satisfied + with + somebody/something…
Cấu trúc trên diễn tả việc chủ ngữ hoặc chủ thể được nhắc đến cảm thấy thỏa mãn vì đã đạt được điều nào đó, hoặc cảm thấy vừa lòng vì ai đó đã làm gì, có điều gì đó đã xảy ra theo đúng như nguyện vọng, lúc này bạn sẽ dùng cấu trúc:
Ví dụ:
- The teacher felt well satisfied with John for his good performance. (Giáo viên rất hài lòng với John vì màn trình diễn tuyệt vời của anh ấy.)
- John’s teacher was very satisfied with his performance. (Giáo viên của John rất hài lòng với màn trình diễn của anh ấy.)
Ngoài ra, cấu trúc này còn mang nghĩa là bị thuyết phục bởi một điều gì đó. Lúc này, cấu trúc Satisfied with đồng nghĩa với Convinced of/by + somebody/something.
Ví dụ: The coach seemed satisfied with his explanation. = The coach seemed convinced of/by his explanation. (Huấn luyện viên có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của anh ấy.)
1.2 Satisfied of
S + be/need to be + satisfied + of + something…
Cấu trúc Satisfied of được dùng khi chủ ngữ, đối tượng được nhắc đến trong câu phải chấp nhận hoặc tin rằng một sự việc gì đó là sự thật và không thể thay đổi được.
Ví dụ:
- She needs to be satisfied of the fact that she failed the course and has to retake it the next semester. (Cô ấy cần phải chấp nhận sự thật rằng mình đã trượt môn học này và phải thi lại vào học kỳ tiếp theo.)
- She needs to satisfied of the fact that he said goodbye. (Cô cần phải chấp nhận sự thật về việc anh đã nói lời chia tay.)
Satisfied đi với giới từ gì?
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Disappointed đi với giới từ gì?
2. Các cấu trúc khác với Satisfied
2.1 Satisfied + Noun
Satisfied + Noun là cấu trúc được dùng khi thể hiện sự thỏa mãn, sự vừa lòng.
Satisfied + Danh từ chỉ người/danh từ chỉ vật
Ví dụ:
- My mother couldn’t hide a satisfied smile when I got a high score in math. (Mẹ tôi không thể giấu được một nụ cười hài lòng khi tôi đạt điểm cao môn toán.)
- The chef took pride in the satisfied expressions on the diners’ faces after they tasted the exquisite dessert. (Người đầu bếp tự hào trước vẻ mặt hài lòng trên khuôn mặt thực khách sau khi họ nếm thử món tráng miệng tinh tế.)
Satisfied + Noun
2.2 Satisfied + That
Còn khi muốn nói chủ thể, đối tượng được nhắc đến cần sự tin tưởng hoặc phải chấp nhận một điều gì đó là sự thật và khó có thể thay đổi được thì bạn hãy dùng cấu trúc:
S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…
Ví dụ:
- The customer was satisfied that the company promptly resolved the issue and provided excellent customer service. (Khách hàng hài lòng vì công ty đã nhanh chóng giải quyết vấn đề và cung cấp dịch vụ khách hàng tuyệt vời.)
- The manager was satisfied that the team had met all the project milestones ahead of schedule. (Người quản lý hài lòng vì nhóm đã đáp ứng được tất cả các mốc quan trọng của dự án trước thời hạn.)
Satisfied + That
Khám Phá Ngay: Capable đi với giới từ gì?
3. Bài tập vận dụng Satisfied và giới từ
Nếu bạn đã nắm rõ Satisfied đi với giới từ gì thì hãy làm ngay bài tập vận dung dưới đây:
Điền vào chỗ trống trong các câu sau với cấu trúc Satisfied và giới từ Tiếng Anh:
- Despite the initial challenges, the customers were extremely __________ the new software.
- Lily needs to be __________ the fact that her dog has passed away.
- After the renovations, the homeowners were very __________ the outcome of their redesigned living room.
- The students were __________ their grades on the final exams, knowing they had studied hard.
- The company was __________ the performance of its new product in the market.
Xem đáp án
- Despite the initial challenges, the customers were extremely satisfied with the new software.
- Lily needs to be satisfied of the fact that her dog has passed away.
- After the renovations, the homeowners were very satisfied with the outcome of their redesigned living room.
- The students were satisfied with their grades on the final exams, knowing they had studied hard.
- The company was satisfied with the performance of its new product in the market.
Thông qua bài viết trên đây, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hy vọng rằng có thể giúp bạn trả lời cho thắc mắc Satisfied đi với giới từ gì. Ngoài ra, trung tâm cũng mong rằng bạn sẽ hiểu rõ được sử khác nhau giữa Satisfied, Satisfying và Satisfactory.
Đừng Bỏ Qua:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".