Risk là một động từ được dùng phổ biến trong Tiếng Anh và không còn quá xa lạ với những người đang học ngôn ngữ này. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết được Risk to V hay Ving hay chưa? Đâu là cấu trúc câu với Risk chính xác? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Trong Tiếng Anh, Risk có thể đóng vai trò danh từ hay động từ trong câu. Nếu là danh từ, Risk có nghĩa là điều rủi ro, mạo hiểm. Trong khi đó, trong trường hợp là động từ, Risk có nghĩa là liều mạng, đánh cược. Và câu trả lời cho câu hỏi Risk to V hay Ving đó chính là Ving. Ngoài ra, Risk cũng có thể đi kèm tân ngữ hay một số giới từ trong Tiếng Anh.
Cấu trúc Risk + Ving được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa của việc ai đó đánh cược hoặc liều mình làm một điều gì đó.
Công thức chi tiết:
S + Risk + V-ing + O
Ví dụ:
Tìm Hiểu Thêm: Chia động từ get trong Tiếng Anh
Cấu trúc Risk something to do something thường được sử dụng phổ biến để thể hiện rằng ai đó đánh cược điều gì để làm điều gì.
Công thức chi tiết:
S + Risk + O + to V
Ví dụ:
Đây là cấu trúc bạn có thể áp dụng khi muốn thể hiện việc ai đó muốn đánh cược cái gì vào/ cho cái gì.
Công thức chi tiết:
S + Risk + O + on/ for + O
Ví dụ:
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Manage to v hay ving?
Sau đây là một số cụm từ thường đi kèm với Risk trong Tiếng Anh:
Cụm Từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ Mới |
There is a high/low risk of something | Việc gì đó có khả năng cao/thấp có thể xảy ra | There is a high risk of flooding in low-lying areas during the rainy season. (Nguy cơ lũ lụt cao ở các vùng trũng thấp trong mùa mưa.) |
At risk | Lâm vào nguy hiểm | The new policy puts the company's reputation at risk. (Chính sách mới đặt danh tiếng của công ty vào tình trạng nguy hiểm.) |
Put somebody/something at risk | Đưa ai/cái gì đó vào chỗ nguy hiểm | Ignoring cybersecurity will put the entire organization at risk. (Việc bỏ qua an ninh mạng sẽ đặt cả tổ chức vào tình trạng nguy hiểm.) |
At one’s own risk | Tự nguyện làm một việc mặc cho rủi ro có thể xảy ra | Visitors are allowed to enter the abandoned building at their own risk, as it may not be structurally sound. (Du khách được phép vào tòa nhà bỏ hoang phải tự chịu rủi ro vì nó có thể không có cấu trúc vững chắc.) |
Run a/the risk of something/doing something | Lâm vào tình huống nguy hiểm mang lại rủi ro, tai hại | The company ran the risk of losing valuable clients due to poor customer service. (Công ty lâm vào tình cảnh có thể mất đi khách hàng quan trọng do dịch vụ khách hàng kém.) |
Take a/the risk | Đón nhận rủi ro | Sarah decided to take the risk and invest in the startup. (Sarah quyết định đón nhận rủi ro và đầu tư vào doanh nghiệp khởi nghiệp.) |
Risk life and limb | Đánh cược cả tính mạng vào việc | Firefighters risk life and limb to rescue people from burning buildings. (Lính cứu hỏa đánh cược cả tính mạng để giải cứu người từ các tòa nhà đang cháy.) |
Viết lại các câu dưới đây với Risk:
Qua bài viết trên, Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp thắc mắc nên sử dụng Risk to V hay Ving. Mong rằng những kiến thức trên sẽ sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này và vận dụng tốt hơn trong ngữ cảnh thực tế.
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]