Khi nói về những cấu trúc dùng để diễn đạt hi vọng và mong muốn của bản thân, chắc hẳn các bạn sẽ nhớ ngay đến hai cấu trúc hope và wish. Tuy nhiên, có rất nhiều người học Tiếng Anh bị nhầm lẫn về cách dùng của “hope” và “wish” hay không? Hôm nay, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu rõ về cấu trúc và cách sử dụng của “hope" và "wish” ở thì hiện tại và tương lai nhé!
Hai động từ hope và wish được dùng để diễn đạt hi vọng và mong muốn của chúng ta về một sự vật, sự việc nào đó, trong trường hợp này là những hi vọng và mong muốn thì hiện tại và tương lai. Chúng ta biết rằng 2 cấu trúc này có nghĩa gần giống nhau. Tuy nhiên thì giữa chúng cũng có sự khác nhau nho nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
→ Trong trường hợp này, việc họ có thể giúp là điều có thể xảy ra.
→ Trong trường hợp này, việc họ có thể giúp là điều gần như không thể xảy ra.
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
Không Nên Bỏ Qua: Các động từ đi kèm với động từ nguyên thể (Verb infinitive)
Cấu trúc với hope
Cách dùng | Hope /həʊp/ trong tiếng Anh là động từ có nghĩa là “hy vọng”. Nó thường được dùng trong thì hiện tại để nói về sự kỳ vọng, mong đợi một điều gì đó xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp trên, ta sẽ sử dụng cấu trúc “hope” đi kèm với thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. |
Cấu trúc |
S + hope (that) + S + V(s/es). S + hope (that) + S + be + V-ing. |
Ví dụ |
I hope he works a little harder. (Tôi hy vọng anh ấy làm việc chăm chỉ hơn một chút.) Hope someone is picking up the kids. (Hy vọng ai đó đang đi đón bọn trẻ.) |
Cách dùng |
Mặc dù sử dụng cấu trúc “hope” để thể hiện sự hy vọng cho tương lai nhưng thì hiện tại đơn lại được sử dụng phổ biến trong trường hợp này hơn thì tương lai đơn. Việc chọn thì không làm thay đổi nghĩa của cả câu. |
Cấu trúc |
S + hope (that) + S + V(s/es). S + hope (that) + S + will + V. |
Ví dụ |
He hopes his friend will open the door for him. (Anh ấy hy vọng bạn của anh ấy sẽ mở cửa cho anh ấy.) |
Lưu ý |
Khi sử dụng cấu trúc hope mà theo sau nó là một mệnh đề thì có thể thêm “that” hoặc không. Khi đó nghĩa của câu không bị ảnh hưởng. Ví dụ: I hope (that) he forgives me. (Tôi hy vọng rằng anh ấy tha thứ cho tôi.) |
Cách dùng | Wish /wɪʃ/ là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nó có nghĩa là “ước được cái gì, được làm gì”. Do đó, cấu trúc “wish” ở hiện tại được sử dụng để diễn tả ước muốn, nguyện vọng của chủ thể về một sự việc không có thật ở hiện tại. |
Cấu trúc | S + wish(es) + (that) + S + V-ed/V2. |
Ví dụ |
Tom wishes that he had a luxurious car. (Tom ước anh ấy có một chiếc xe sang trọng.) → Trên thực tế, anh ấy không có chiếc xe sang nào hết, và anh ấy muốn có nó. I wish that I didn’t need to do homework today. (Tôi ước rằng tôi không phải làm bài tập về nhà hôm nay.) → Trên thực tế, tôi phải làm bài tập ngày hôm nay. |
Lưu ý |
- Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng "were" thay cho "was" trong câu ước. Ví dụ: I wish I were a billionaire. (Tôi ước tôi là một tỉ phú.) - Chúng ta có thể sử dụng could trong câu “wish” để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó. Ví dụ: I wish that I could speak Spanish. (Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.) |
Cách dùng | Cấu trúc “wish” được sử dụng để thể hiện mong ước một điều gì đó xảy ra trong tương lai, nhưng thực chất nó không thể xảy ra. |
Cấu trúc |
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V. If only + S + would/could + V. |
Ví dụ |
Tom wishes he wouldn’t be busy tomorrow. (Tom ước anh ấy sẽ không bận vào ngày mai.) → Trên thực tế, ngày mai Tom rất bận rộn. |
Lưu ý |
Chúng ta không dùng "wish" với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Trong những trường hợp như vậy, ta sẽ sử dụng "hope" thay cho "wish": Ví dụ: I hope that you pass your exam. (NOT: (Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.) |
Xem Chi Tiết: Cấu trúc wish - Câu điều ước ở quá khứ trong tiếng Anh
Như vậy là bạn đã vừa học xong kiến thức của hai cấu trúc với hope và wish ở hiện tại và tương lai trong Tiếng Anh. Để củng cố bài vừa học một cách tự nhiên và lâu hơn, bạn hãy cùng Jaxtina làm bài luyện tập dưới đây nhé!
Practice 1. Choose the correct words given in the brackets to finish the sentences. (Chọn từ đúng ở trong ngoặc để hoàn thành câu.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Give the correct form of the verbs given in brackets. (Cho dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
Xem đáp án
|
Trên đây là những kiến thức cũng như bài tập về cấu trúc với hope và wish ở hiện tại và tương lai trong tiếng Anh. Hi vọng rằng những kiến thức trên sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học của mình. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề cần giải đáp, bạn đừng ngại liên hệ ngay với hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp ngay lập tức nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
Tiếp Tục Với: Các động từ theo sau là Ving mà bạn cần biết