Bạn đang thắc mắc Manage To V hay Ving? Manage thường được dùng với cấu trúc nào? Trong Tiếng Anh có những từ nào có nghĩa tương đồng với Manage? Vậy thì bạn hãy đọc ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé. Jaxtina English Center sẽ giải đáp tất cả câu hỏi trên cũng như cung cấp các bài tập để bạn luyện tập sử dụng cấu trúc câu với Manage. Xem ngay nhé!
Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Manage /ˈmæn.ədʒ/ là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh. Động từ này vừa có thể đóng vai trò là một ngoại động từ và vừa có thể là một nội động từ trong câu.
Khi làm ngoại động từ, Manage sẽ mang nghĩa là quản lý, trông nom; kiềm chế, chế ngự; điều khiển, sai khiến; thoát khỏi; xoay xở được, giải quyết được; sử dụng. Còn khi là nội động từ, Manage sẽ có nghĩa là đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách hay thành công trong việc đạt được điều gì đó.
Và với câu hỏi Manage To V hay Ving, Jaxtina xin trả lời đó là Manage + To V. Ngoài ra, Manage còn thường được dùng với danh từ và giới từ. Cụ thể như sau:
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng động từ Manage, được dùng khi nói về thành công khi thực hiện hoặc giải quyết vấn đề gì đó khó khăn hay khi nói về khả năng có thể tham dự vào hoặc làm điều gì đó vào một thời điểm cụ thể.
S + manage + To V(inf) + O
Ví dụ:
Cấu trúc Manage + danh từ được dùng dùng để biểu đạt thành công trong việc đạt được/ sản xuất được cái gì đó. Cấu trúc Manage này còn mang nghĩa là quản lý ai hoặc cái gì đó.
S + manage + N
Ví dụ:
Giới từ with/without
S + manage with/without + somebody/something
Cấu trúc Manage này được khi nói về việc giải quyết một tình huống hay vấn đề khó khăn.
Ví dụ:
Giới từ on
S + manage on + something
Cấu trúc này của Manage được dùng để diễn tả việc có thể xoay sở để sống mà không phải tốn quá nhiều thời gian, tiền hay dùng những công cụ khác.
Ví dụ: She had to manage on a tight budget while living in a expensive city. (Cô phải xoay sở với ngân sách eo hẹp khi sống ở một thành phố đắt đỏ.)
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Seem to v hay ving?
Đôi khi để tránh bị lỗi trùng lập trong câu, bạn có thể sử dụng những từ vựng mang nghĩa tương đồng với Manage để thay thế. Sau đây là một vài ví dụ:
Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Arrange |
Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn Thu xếp, chuẩn bị Dàn xếp, hòa giải (Một cuộc cãi nhau... ) Cải biên, soạn lại… |
I’m trying to complete our homework so that I can rest on the weekend. (Tôi đang cố hoàn thành bài tập để cuối tuần được nghỉ ngơi.) |
Be in charge of | Có trách nhiệm, quản lý việc gì… |
Do you know who is in charge of mathematics? (Bạn có biết ai là người phụ trách bộ môn Toán không?) |
Carry out | Thực hiện, tiến hành… | Despite her illness, Anna continued to carry out her duties. (Mặc dù bị ốm, Emily vẫn tiếp tục thực hiện nhiệm vụ của mình.) |
Conduct | Sự chỉ đạo, tiến hành | They conducted a thorough investigation into the matter to uncover the truth. (Họ đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng về vấn đề này để tìm ra sự thật.) |
Control | Điều khiển, kiềm chế khống chế,... | He struggled to control his emotions during the emotional farewell speech. (Anh chật vật kiềm chế cảm xúc trong bài phát biểu chia tay đầy cảm xúc.) |
Cope | Đối phó, đương đầu… | He had so much pressure on him in his job that eventually he just couldn't cope. (Anh ta chịu quá nhiều áp lực trong công việc đến nỗi cuối cùng anh ta không thể đối phó được.) |
Deal with | Giải quyết, xử lý, đối phó… | Tom had to deal with a challenging situation at work, but he handled it with grace and professionalism. (Tom phải đối mặt với một tình huống khó khăn ở nơi làm việc nhưng anh ấy xử lý nó một cách duyên dáng và chuyên nghiệp.) |
Handle | Vận dụng, sử dụng, xử lý, kiểm soát, nghiên cứu… | He knows how to handle difficult customers with patience and empathy. (Anh ấy biết cách xử lý những khách hàng khó tính bằng sự kiên nhẫn và đồng cảm.) |
Operate | Thực hiện, tiến hành, vận hành, hoạt động… | The skilled surgeon will operate on the patient tomorrow to remove the tumor. (Ngày mai bác sĩ phẫu thuật lành nghề sẽ thực hiện phẫu thuật cho bệnh nhân để loại bỏ khối u.) |
Take over | Tiếp quản, chịu trách nhiệm, nắm quyền… | We made changes the minute we took over. (Chúng tôi đã thay đổi ngay khi chúng tôi tiếp quản.) |
Không Nên Bỏ Qua: Warn to V hay Ving?
Viết lại các câu sau đây với Manage:
Qua bài viết trên đây, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giải đáp thắc mắc Manage To V hay Ving. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách dùng Manage trong Tiếng Anh.
Tìm Hiểu Thêm:
[custom_author][/custom_author]