Menu

Tend to V hay Ving? Giải đáp từ A – Z về cấu trúc Tend

Tend là từ được dùng để diễn tả một xu hướng hay thói quen thường xuyên của người hoặc vật nào đó. Nhưng bạn có biết Tend to V hay Ving đâu mới là cấu trúc chuẩn trong Tiếng Anh hay chưa? Để hiểu rõ hơn về cấu trúc với Tend, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay nội dung bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dưới đây nhé!

Có Thể Bạn Quan Tâm: Kinh nghiệm học Tiếng Anh

1. Tend là gì?

Trong Tiếng Anh, Tend mang các nghĩa sau đây:

  • Có xu hướng làm gì đó
    • We tend to procrastinate when facing with difficult tasks. (Chúng tôi có xu hướng trì hoãn khi đối mặt với các nhiệm vụ khó khăn.)
    • She tends to be late for work. (Cô ấy có xu hướng đi làm muộn.)
  • Chăm sóc, trông nom
    • The doctor tended to the patient’s wounds. (Bác sĩ chăm sóc vết thương của bệnh nhân.)
    • The grandmother tends to her grandchildren every day. (Bà nội chăm sóc cháu ngoại của mình mỗi ngày.)
  • Có xu hướng tăng/ giảm/ hướng đến mức độ, đặc điểm nào đó
    • The stock market tends to go up in the short run. (Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng lên trong thời gian ngắn hạn.)
    • People tend to be more generous during the holidays. (Mọi người có xu hướng hào phóng hơn trong những ngày lễ.)
tend + v gì

Tend có nghĩa là gì?

Đọc Thêm: Cách chia động từ get

2. Tend + to V hay Ving?

Tend to V hay Ving mới là cấu trúc chính xác? Câu trả lời chính là cấu trúc Tend to V.

2.1 Cấu trúc Tend to V

Cấu trúc Tend to V được sử dụng để diễn đạt một xu hướng, một sự thường xuyên xảy ra hay một hành động có xu hướng cụ thể. Cấu trúc này thường được sử dụng trong Tiếng Anh để diễn tả một thói quen hay sự ưu tiên tự nhiên.

Ví dụ:

  • She tends to sleep late. (Cô ấy thường ngủ muộn.)
  • They tend to eat out at restaurants rather than cook at home. (Họ có xu hướng ăn ngoài nhà hàng thay vì nấu ăn ở nhà.)

2.2 Cấu trúc S + have a tendency to + V

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một xu hướng tự nhiên hay một vi thường xuyên xảy ra với một người hay một nhóm người cụ thể.

Ví dụ:

  • I have a tendency to procrastinate when it comes to doing work. (Tôi có xu hướng trì hoãn khi làm công việc.)
  • Some people have a tendency to overspend money on unnecessary things. (Một số người có xu hướng tiêu xài quá nhiều vào những thứ không cần thiết.)
Tend to V hay Ving

Tend to V hay Ving?

Khám Phá Ngay: Fail to v hay ving?

3. Cấu trúc có nghĩa tương đồng với Tend

Cấu trúc có nghĩa tương đồng với Tend trong Tiếng Anh là “be inclined to” hoặc “have a tendency to”. Cả hai cấu trúc này cũng được sử dụng để diễn tả một xu hướng, thói quen hay khả năng xảy ra một cách thường xuyên.

Ví dụ: Students in this class are inclined to ask a lot of questions. (Học sinh trong lớp này có xu hướng đặt nhiều câu hỏi.)

4. Phân biệt Tend và Intend, Pretend

Tend, intend và pretend là ba từ có cùng âm thành phần “tend” nhưng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau trong Tiếng Anh. Cụ thể như sau:

Khái niệm Ví dụ

Tend được sử dụng để diễn tả xu hướng, thói quen hoặc khả năng xảy ra một cách thường xuyên. Nó diễn tả một tính chất tự nhiên, ưu tiên hoặc khả năng xảy ra.

She tends to oversleep on weekends. (Cô ấy thường ngủ quá giờ vào cuối tuần.)

Intend được sử dụng để diễn tả xu hướng, thói quen hoặc khả năng xảy ra một cách thường xuyên. Nó diễn tả một tính chất tự nhiên, ưu tiên hoặc khả năng xảy ra.

The government intends to implement new policies to reduce pollution. (Chính phủ dự định thực hiện các chính sách mới để giảm ô nhiễm.)

Pretend có nghĩa là giả bộ, giả vờ hoặc giả vị. Nó đề cập đến việc giả tạo, tạo ra một hình ảnh hay hành vi giả dối để đạt được mục đích nào đó.

He pretended to be sick to avoid going to work. (Anh ta giả bệnh để trốn việc.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Tend có đáp án

Hoàn thành các câu sau với cấu trúc “Tend to verb” hoặc “Have a tendency to”.

  1. She _____ be late for meetings.
  2. People _____ eat more when they are stressed.
  3. He _____ procrastinate when it comes to completing his assignments.
  4. My dog _____ bark at strangers.
  5. Children _____ become more independent as they grow older.
  6. Students _____ perform better in exams when they study regularly.
  7. She _____ get nervous before giving a presentation.
  8. He _____ have a tendency to exaggerate stories.
  9. People _____ complain about the weather, no matter what it’s like.
  10. I _____ forget to turn off the lights when I leave a room.
Xem đáp án
  1. She tends to be late for meetings.
  2. People have a tendency to eat more when they are stressed.
  3. He tends to procrastinate when it comes to completing his assignments.
  4. My dog tends to bark at strangers.
  5. Children have a tendency to become more independent as they grow older.
  6. Students tend to perform better in exams when they study regularly.
  7. She tends to get nervous before giving a presentation.
  8. He has a tendency to exaggerate stories.
  9. People tend to complain about the weather, no matter what it’s like.
  10. I tend to forget to turn off the lights when I leave a room.

Trên đây là bài viết giúp bạn giải đáp thắc mắc về Tend to V hay Ving. Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết bạn sẽ biết được đâu là cấu trúc đúng với Tend trong Tiếng Anh.

Đừng Bỏ Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận