Liên từ chỉ thời gian Tiếng Anh là gì? Có những loại liên từ chỉ thời gian nào trong Tiếng Anh? Câu trả lời sẽ có trong bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center. Hãy xem để hiểu rõ hơn về loại liên từ Tiếng Anh này nhé!
Tìm Hiểu Chi Tiết: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
1. Liên từ chỉ thời gian là gì?
Liên từ chỉ thời gian là một dạng liên từ trong Tiếng Anh được sử dụng để kết nối hai mệnh đề với nhau trong một câu và thể hiện mối quan hệ theo thời gian giữa các mệnh đề. Nói cách khác, liên từ thời gian được dùng để biểu thị mối quan hệ giữa hai sự kiện hoặc hành động nào đó về mặt thời gian, chẳng hạn như thời điểm hành động đó xảy ra, mất bao lâu và có liên hệ như thế nào theo thứ tự thời gian.
Liên từ chỉ thời gian
Các liên từ này đóng một vai trò thiết yếu trong việc làm cho bài viết trở nên mạch lạc và giúp người đọc nắm bắt đúng trình tự của sự kiện diễn ra. Bằng việc sử dụng các liên từ này, người viết sẽ tạo ra một dòng thời gian rõ ràng của từng sự kiện và mang lại cho người đọc sự nhất quán.
Tìm Hiểu Thêm: Liên từ phụ thuộc
2. Các loại liên từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
2.1 When, Once, As soon as
Đây là những liên từ sử dụng để mô tả tại một thời điểm chính xác mà điều gì xảy ra hoặc sẽ xảy ra. Nếu mệnh đề phụ thuộc chứa liên từ đứng trước mệnh đề chính thì cần phân cách bởi dấu phẩy.
Ví dụ:
- Once (Một khi): Once daddy finishes the work, we can go to the park. (Một khi bố làm xong công việc, chúng ta có thể đi công viên chơi.)
- When (Khi): When my boyfriend saw me, he smiled. (Khi người yêu thấy tôi, anh ấy mỉm cười.)
- As soon as (Ngay sau khi): As soon as he comes back home, we will go right away. (Ngay sau khi anh ấy trở về nhà, chúng ta sẽ đi liền.)
2.2 Before, After, Until
Before (ở mệnh đề phụ) là liên từ chỉ thời gian được dùng nhằm diễn đạt một hành động diễn ra ngay trước một hành động hoặc sự kiện khác (ở mệnh đề chính). Before thường sẽ được dùng với thì hiện tại đơn. Ví dụ: Anna came just in time right before the bus left. (Anna đến vừa kịp lúc ngay trước khi xe buýt chuẩn bị rời đi.)
Khi bạn dùng before với thì hiện tại đơn, người đọc sẽ hiểu mệnh đề diễn ra trong tương lai. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là không dùng thì tương lai trong ngữ cảnh này.
Còn After thường được dùng ở mệnh đề diễn ra sau khi sự kiện hoặc hành động trước được nhắc tới. Ví dụ: Elsa stayed here after her boyfriend left. (Elsa đã ở đây sau khi bạn trai của cô ấy rời đi.)
Till/Until được sử dụng với hàm ý tính đến một khoảng thời gian nào đó trong quá khứ hoặc tương lai. Khi dùng liên từ này, mệnh đề chính thường được đứng ở phía trước. Ví dụ: Lala waits until her mother comes back. (Lala chờ tới khi mẹ cô ấy quay lại.)
2.3 While
While được dùng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện diễn ra cùng một lúc trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ: While my brother was in Japan, he ate a lot of sushi. (Khi anh trai tôi còn ở Nhật Bản, anh ấy đã ăn rất nhiều sushi.)
Lưu ý: Bạn không được dùng during thay cho while bởi vì during không phải liên từ mà là giới từ và cần đi kèm với đại từ hoặc danh từ.
2.4 Một số liên từ chỉ thời gian khác
Ngoài các liên từ trên, trong Tiếng Anh còn có các liên từ chỉ thời gian khác như:
- By the time (Tính cho tới lúc): By the time the event was over, lots of people had left. (Tính tới lúc sự kiện kết thúc, đã có rất nhiều người ra về trước đó.)
- As (Khi): Someone rang the knock the door as I was in the bathroom. (Ai đó đã gõ cửa khi tôi đang ở trong phòng tắm.)
- Since (Từ khi): They’ve been friends since five. (Bọn họ là bạn từ khi lên năm.)
- Just as (Ngay khi): Just as Mary came, he saw a strange man waiting for her. (Ngay khi Mary vừa đến, cô ấy thấy có một người đàn ông lạ mặt đang đợi mình.)
- Whenever (Bất cứ khi nào): Whenever my father saw me, he smiled. (Bất cứ khi nào nhìn thấy tôi, bố đều mỉm cười.)
Các loại liên từ chỉ thời gian trong Tiếng Anh
Khám Phá Thêm: Từ nối trong tiếng Anh
3. Bài tập đặt câu với liên từ chỉ thời gian
Viết lại các câu đã cho thành một bằng cách sử dụng liên từ chỉ thời gian
- I finished my homework. I watched TV. (before)
- She left the party. The music was still playing. (while)
- They waited at the bus stop. The bus arrived. (until)
- She fell asleep. She was reading a book. (while)
- I met my friend. I was shopping at the mall. (when)
Xem đáp án
- I finished my homework before I watched TV.
- She left the party while the music was still playing.
- They waited at the bus stop until the bus arrived.
- She fell asleep while she was reading a book.
- I met my friend when I was shopping at the mall.
Bài viết trên đây Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp các kiến thức về liên từ chỉ thời gian. Mong rằng sau khi đọc bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về loại liên từ này cũng như là có thể sử dụng thành thạo khi nói hoặc viết Tiếng Anh.
Tiếp Tục Với:
Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".