Menu

Cấu trúc not only but also: Khái niệm, cách dùng và bài tập

Not only but also” hẳn là cấu trúc Tiếng Anh không còn quá xa lạ với người học. Trong bài viết sau đây, Jaxtina sẽ tổng hợp đến bạn những thông tin liên quan đến khái niệm, cách dùng của cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản này cùng bài tập bổ trợ. Hãy theo dõi nhé!

1. Not only but also là gì?

“Not only … but also” được định nghĩa Tiếng Việt là “Không chỉ … mà còn”. Cấu trúc not only but also được sử dụng để nhấn mạnh đặc tính hay hành động của một sự việc, sự vật nào đó. Nói cách khác, cấu trúc này dùng để nối và nhấn mạnh hai từ, cụm từ có cùng tính chất.

not only but also

Cấu trúc Cấu trúc not only but also

Ví dụ:

  • She is not only a talented singer but also a skilled dancer. (Cô ấy không chỉ là một ca sĩ tài năng mà còn là một vũ công giỏi.)
  • The new smartphone model is not only sleek but also powerful. (Mẫu điện thoại thông minh mới không chỉ thanh lịch mà còn mạnh mẽ.)
  • Our team not only won the championship but also set a new record. (Đội của chúng ta không chỉ giành chiến thắng trong giải vô địch mà còn lập kỷ lục mới.)

>>>> Đọc Thêm: Either và Neither: Cách sử dụng, phân biệt Neither và Either

2. Cách dùng not only but also

Sau đây là cách dùng “not only but also” mà bạn nên lưu ý để vận dụng cấu trúc này hiệu quả hơn:

Cách dùng Cấu trúc Ví dụ
Nhấn mạnh danh từ S + V + not only + Noun + but also + Noun

– Not only John but also his sister is interested in art. (Không chỉ John mà cả em gái anh ấy đều quan tâm đến nghệ thuật.)

– The restaurant serves not only pizza but also pasta. (Nhà hàng phục vụ không chỉ pizza mà còn mỳ ý.)

– Not only my best friend but also my cousin will attend the party. (Không chỉ bạn thân của tôi mà còn người họ hàng của tôi sẽ tham gia buổi tiệc.)

Nhấn mạnh động từ S + not only + V + but also + V

– The kids not only play games but also learn new skills at the daycare center. (Những đứa trẻ không chỉ chơi trò chơi mà còn học những kỹ năng mới tại trung tâm chăm sóc trẻ.)

– She not only sings beautifully but also plays multiple musical instruments. (Cô ấy không chỉ hát đẹp mà còn chơi nhiều nhạc cụ.)

– The company not only produces eco-friendly products but also recycles its waste. (Công ty không chỉ sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường mà còn tái chế chất thải của mình.)

Nhấn mạnh trạng từ S + V+ not only + adv + but also + adv

– He speaks not only fluently but also confidently in public. (Anh ấy nói không chỉ lưu loát mà còn tự tin trước đám đông.)

– The car not only runs smoothly but also quietly. (Chiếc xe không chỉ chạy mượt mà còn rất êm.)

– She not only finished the project quickly but also accurately. (Cô ấy không chỉ hoàn thành dự án nhanh chóng mà còn rất chính xác.)

>>>> Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc although though even though trong Tiếng Anh

3. Cấu trúc not only … but also đảo ngữ

Trong trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ, bạn chỉ cần đưa “not only” lên đầu câu và đưa trợ động từ hay tobe lên trước chủ ngữ. Vế còn lại trong câu sẽ được giữ nguyên.

Cấu trúc:

Not only + trợ động từ/to be + S + …

3.1 Đảo ngữ với động từ Tobe

Với động từ tobe, trong cấu trúc “not only but also” đảo ngữ, bạn chỉ cần đưa tobe lên trước chủ ngữ và giữ nguyên nội dung của vế thứ hai đứng sau dấu phẩy.

Ví dụ:

  • The weather is not only hot, but it is also humid. (Thời tiết không chỉ nóng mà còn ẩm ướt.)

→ Not only is the weather hot, but it is also humid.

  • The new restaurant is not only trendy, but it is also affordable. (Nhà hàng mới không chỉ thời thượng mà còn giá cả phải chăng.)

→ Not only is the new restaurant trendy, but it is also affordable.

  • The movie was not only entertaining, but it was also thought-provoking. (Bộ phim không chỉ thú vị mà còn gợi suy tư.)

→ Not only was the movie entertaining, but it was also thought-provoking.

  • The presentation was not only informative, but it was also well-organized. (Bài thuyết trình không chỉ cung cấp thông tin mà còn được tổ chức cẩn thận.)

→ Not only was the presentation informative, but it was also well-organized.

>>>> Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc by the time thì gì? Cách dùng trong Tiếng Anh

3.2 Đảo ngữ với động từ thường

Trong trường hợp câu sử dụng động từ thường, bạn có thể lựa chọn các trợ động từ thích hợp như do, does, did để đưa lên trước chủ ngữ và giữ nguyên vế thứ hai.

Ví dụ:

  • She doesn’t only work as a teacher, she also volunteers at a local charity. (Cô ấy không chỉ làm việc như một giáo viên, mà còn làm tình nguyện tại một tổ chức từ thiện địa phương.)

→ Not only does she work as a teacher, she also volunteers at a local charity.

  • They don’t only study English, they also learn French. (Họ không chỉ học tiếng Anh, mà còn học tiếng Pháp.)

→ Not only do they study English, they also learn French.

  • He didn’t only finish the project on time, he also exceeded expectations. (Anh ấy không chỉ hoàn thành dự án đúng thời hạn, mà còn vượt quá mong đợi.)

→ Not only did he finish the project on time, he also exceeded expectations.

  • We don’t only enjoy hiking, we also love camping. (Chúng tôi không chỉ thích đi bộ đường dài, mà còn yêu thích cắm trại.)

→ Not only do we enjoy hiking, we also love camping.

3.3 Đảo ngữ với động từ khuyết thiếu

Trong trường hợp câu Tiếng Anh có sở hữu động từ khuyết thiếu như can, could, may,… thì bạn chỉ cần đưa các modal verb này lên trước danh từ và giữ nguyên nội dung của vế còn lại.

Ví dụ:

  • She may not only join the photography club, but she might also start her own blog. (Cô ấy có thể không chỉ tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh, mà còn có thể bắt đầu viết blog riêng.)

→ Not only may she join the photography club, but she might also start her own blog.

  • We could not only visit the museum, but we can also explore the nearby park. (Chúng tôi không chỉ có thể thăm viện bảo tàng, mà còn có thể khám phá công viên gần đó.)

→ Not only could we visit the museum, but we could also explore the nearby park.

  • He might not only attend the conference, but he may also give a presentation. (Anh ấy có thể không chỉ tham dự hội nghị, mà còn có thể trình bày bài thuyết trình.)

→ Not only might he attend the conference, but he may also give a presentation.

  • They can not only improve their English skills, but they could also learn a new language. (Họ không chỉ có thể cải thiện kỹ năng tiếng Anh, mà còn có thể học một ngôn ngữ mới.)

→ Not only can they improve their English skills, but they could also learn a new language.

not only but also đảo ngữ

Cấu trúc not only … but also đảo ngữ

4. Cấu trúc đồng nghĩa với not only but also

4.1 Both … and… (vừa … vừa)

Công thức:

Both + N/Adj/Adv + and + N/Adj/Adv

Hoặc

both + Verb + and + Verb

Ví dụ:

  • Both Tom and Jerry are funny. (Cả Tom và Jerry đều hài hước.)
  • The movie was both entertaining and thought-provoking. (Bộ phim vừa thú vị vừa gợi suy tư.)
  • They both work hard and study diligently. (Họ cùng làm việc chăm chỉ và học hành chuyên cần.)
  • We both like to travel and explore new places. (Chúng tôi cùng thích du lịch và khám phá những địa điểm mới.)

4.2 As well as (vừa … vừa …)

Công thức:

S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv

Hoặc

S + V + as well as + V

Ví dụ:

  • Sarah is skilled in photography as well as videography. (Sarah giỏi nhiếp ảnh cũng như quay phim.)
  • The new smartphone has a sleek design as well as powerful hardware. (Chiếc điện thoại thông minh mới có thiết kế thời thượng cũng như phần cứng mạnh mẽ.)
  • The restaurant offers a variety of dishes, as well as a selection of wines. (Nhà hàng cung cấp nhiều món ăn đa dạng, cũng như nhiều lựa chọn rượu vang khác nhau.)
  • He is passionate about art as well as literature. (Anh ấy đam mê nghệ thuật cũng như văn học.)

5. Bài tập với not only but also

Bài tập 1: Hãy viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc “Not only… but also”.

  1. Tom is good at playing football. Tom is good at playing basketball.
  2. The restaurant serves delicious food. The restaurant has excellent customer service.
  3. She is a talented singer. She is a skillful dancer.
  4. Mark enjoys reading books. Mark enjoys watching movies.
  5. The school provides a high-quality education. The school offers various extracurricular activities.
  6. Emily is not only a skilled painter. Emily is also a talented sculptor.
  7. The conference covers topics related to technology. The conference includes workshops on professional development.
  8. They have a beautiful garden. They have a well-maintained swimming pool.
  9. The company produces high-quality products. The company provides outstanding customer support.
  10. The movie not only has an engaging plot. The movie also features impressive special effects.

Bài tập 2: Nối 2 câu đơn tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng đảo ngữ “not only but also:

  1. The new museum features impressive artworks. The new museum offers interactive exhibits for visitors.
  2. Sarah is a talented writer. Sarah is also a skilled public speaker.
  3. The company invests in cutting-edge technology. The company invests in employee training and development.
  4. The workshop provides valuable insights into marketing strategies. The workshop includes practical exercises for participants.
  5. He is passionate about environmental conservation. He is dedicated to raising awareness about sustainable living.

Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến cấu trúc “not only but also”. Mong rằng thông tin trên bài viết này của Jaxtina English Center sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc này và vận dụng thuần thục hơn trong thực tế.

>>>> Khám Phá Ngay: Cấu trúc Suggest: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận