Excited là một trong những tính từ quen thuộc và thường xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh. Và muốn sử dụng từ này thành thạo, đúng ngữ cảnh đòi hỏi bạn phải nắm rõ được excited đi với giới từ gì? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu các giới từ đi với excited nhằm nâng cao kiến thức, cải thiện khả năng học tiếng Anh của ngay nhé.
Đọc Thêm: Ôn luyện tiếng Anh cơ bản
Trước khi tìm hiểu excited đi với giới từ gì, hãy cùng Jaxtina hiểu cụ thể ngữ nghĩa của từ excited nhé. Excited là một tính từ, có phiên âm là /ɪkˈsaɪ.tɪd/. Thông thường, từ này được dịch với nghĩa là cảm thấy rất hạnh phúc, vui vẻ, phấn khích và đầy nhiệt huyết. Trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng "excited" để thể hiện cảm xúc hào hứng, vui vẻ hoặc phấn khích. Excited thường đi kèm với các giới từ như about, at, to, by for.
Example:
Lưu ý Khi sử dụng excited, đây là tính từ nên trước nó phải là linking verb, sau đó là excited + giới từ.
Excited đi với giới từ nào? Nhắc đến các giới từ đi với excited thì about là giới từ phổ biến và thường xuyên xuất hiện nhất. Excited about có nghĩa là hào hứng, vui vẻ về điều gì.
Cấu trúc câu excited about sẽ có 2 công thức như sau:
S + linking verb + excited + about + danh từ hoặc cụm danh từ + …. |
Công thức này được sử dụng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích của một người về một sự việc hoặc đối tượng nào đó.
Example:
S + linking verb + excited + about + V-ing +……. |
Công thức trên được sử dụng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích của một người về một hành động nào đó.
Example:
Rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt "excited at" và "excited about". Cả hai cụm từ này đều dùng để diễn tả ý nghĩa người nào đó háo hức hay vui vẻ điều gì. Tuy nhiên, “excited about” sẽ nói về một thực tế chắc chắn sẽ xảy ra, còn “excited at” lại dùng với một khả năng, ý tưởng hoặc suy nghĩ có thể sẽ trở thành hiện thực trong tương lai.
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + at + danh từ/cụm danh từ+ … |
Example:
Cụm từ "excited for" được sử dụng để diễn đạt sự phấn khích, hào hứng của một người về một sự kiện hoặc hành động sắp được diễn ra. Đồng thời, ở một số trường hợp “excited for” còn dùng để diễn tả sự hào hứng, phấn khích mà bạn cảm nhận được cho người khác.
Có hai cách diễn đạt với cấu trúc “excited for”:
S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ người (someone) |
Cấu trúc này để diễn tả sự phấn khởi, vui mừng thay ai đó sau khi nghe được tin tốt từ họ.
Example:
S + linking verb + excited + for + danh từ/cụm danh từ chỉ sự vật (something)+… |
Cấu trúc này để diễn tả sự phấn khích, háo hức, mong chờ một điều gì đó chung chung.
Example:
Excited đi với giới từ "to" khi muốn đề cập đến việc hào hứng làm một việc gì đó.
Cấu trúc:
S + linking verb + excited + to + V-inf +… |
Example:
Cấu trúc câu "excited by" được dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng ai đó bị kích động hoặc bất ngờ vì điều gì đó (sau khi nhìn thấy, phát hiện hoặc nghe thấy, …)
S + linking verb + excited + by + danh từ/cụm danh từ +… |
Example:
Xem Thêm: Walk đi với giới từ gì?
Rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa "excited" và "exciting" về cách dùng, ngữ cảnh sử dụng. Vậy sự khác nhau giữa exciting và excited cơ bản là gì?
Một mẹo giúp bạn ghi nhớ cách phân biệt 2 từ trên là chính là “Bạn cảm thấy excited khi có một điều gì đó exciting”.
Example:
Tìm Hiểu Thêm: Married đi với giới từ gì?
Để củng cố các kiến thức đã học ở trên, dưới đây là bài tập vận dụng. Bạn hãy dùng excited với các giới từ (about/at/by/for/to) thích hợp điền vào chỗ trống:
She is _______ the idea of starting her own business.
I am _______ the prospect of traveling abroad.
We are _______ the news of our team’s victory.
He was very _______ the presence of his parents.
I’m _______ your first Oscar nomination.
She is excited about the idea of starting her own business.
I am excited at the prospect of traveling abroad.
We are excited by the news of our team’s victory.
He was very excited by the presence of his parents.
I’m excited for your first Oscar nomination.
Vừa rồi, Jaxtina đã giới thiệu đến bạn đọc về chủ đề excited đi với giới từ gì cùng cách dùng cụ thể. Đặc biệt là mẹo phân biệt excited và exciting. Hy vọng với những thông tin trên sẽ giúp bạn trong quá trình học tập và giao tiếp tiếng Anh. Và để đọc thêm nhiều bài viết bổ ích, hãy truy cập ngay vào website Jaxtina ngay nhé.
Có Thể Bạn Quan Tâm: