Động từ trong Tiếng Anh là gì? Động từ thường đứng ở vị trí nào trong câu? Có bao nhiêu loại động từ Tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong nội dung bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center nhé!
Góc Hữu Ích: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Động từ trong Tiếng Anh (Verb) là một từ hoặc cụm từ được dùng để chỉ một hành động hay trạng thái của sự vật, đối tượng nào đó. Đây là thành phần quan trọng, bắt buộc phải có để hình thành câu.
Ví dụ:
Động từ có vai trò rất quan trọng trong câu. Loại từ này có tính chất khá linh hoạt và có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, cụ thể như:
Ngoài ra, phía sau động từ thường là những loại từ sau đây:
Từ theo sau động từ | Cấu trúc | Ví dụ |
Tính từ | V + Adj | The flowers look beautiful in the garden. (Những bông hoa trông đẹp trong vườn.) |
Trạng từ | V + Adv | He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát.) |
Tân ngữ | V + O | He reads a book. (Anh ấy đọc một quyển sách.) |
2 tân ngữ | V + indirect object + direct object | She gave him a present. (Cô ấy tặng anh ta một món quà.) |
Tân ngữ và bổ ngữ | V + O + Complement | They named their son John. (Họ đặt tên con trai của họ là John.) |
Tân ngữ và động từ | V + O + to infinitive | He advised me to take a break and relax. (Anh ấy khuyên tôi nghỉ ngơi và thư giãn.) |
V + O + bare infinitive | I watched him perform magic tricks. (Tôi đã xem anh ấy biểu diễn các màn ảo thuật.) | |
V + O + Ving | She caught her sister stealing her candy. (Cô ấy bắt được em gái đang ăn cắp kẹo của mình.) | |
Tân ngữ và mệnh đề | V + O + Clause with “that” | She reminded him that he had an important meeting in the afternoon. (Cô ấy nhắc nhở anh ta rằng anh ta có một cuộc họp quan trọng vào buổi chiều.) |
V + O + Clause with Wh-q | He asked the mechanic where he could get his car repaired. (Anh ấy hỏi thợ máy xem anh ấy có thể sửa xe ở đâu.) | |
V + O + past participle | She had the broken window repaired by a professional. (Cô ấy đã yêu cầu sửa cửa sổ bị vỡ bởi một người chuyên nghiệp.) | |
Tân ngữ và (cụm) tính từ | V + O + Adj/Adj Phrase | The news made me really sad. (Thông tin đó khiến tôi thực sự buồn.) |
Giới từ | V + preposition + O/ V + O + preposition + V-ing | He insisted on going to the party despite feeling tired. (Anh ấy khăng khăng đi dự tiệc dù cảm thấy mệt mỏi.) |
Một động từ khác | Auxiliary V + V | She can swim very well. (Cô ấy biết bơi rất giỏi.) |
V + to V | I want to eat chicken for dinner. (Tôi muốn ăn gà rán cho bữa tối.) | |
V + bare infinitive | We saw him walk into the building. (Chúng tôi thấy anh ấy đi vào tòa nhà.) | |
Danh động từ | V + Gerund (V-ing) | They love playing soccer in the park. (Họ thích chơi bóng đá trong công viên.) |
Sau đây là các loại động từ Tiếng Anh được phân theo vai trò:
Loại động từ | Cách dùng | Ví dụ |
Động từ tobe | Động từ tobe trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả trạng thái, tồn tại, hoặc đặc điểm của một người, sự vật hoặc sự việc. |
- The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.) - The flowers are beautiful. (Những bông hoa đẹp.) |
Động từ thường | Động từ thường được sử dụng để diễn tả các hành động thông thường. |
- They go to the movies every weekend. (Họ đi xem phim vào mỗi cuối tuần.) - She walked to the park yesterday. (Cô ấy đã đi bộ đến công viên ngày hôm qua.) |
Trợ động từ | Trợ động từ thường được sử dụng như từ “hỗ trợ” các từ khác trong câu để thể hiện các thì, phủ định hay nghi vấn của câu. |
- She doesn't like coffee.(Cô ấy không thích cà phê.) - Did you finish your homework? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) |
Động từ khiếm khuyết | Động từ khiếm khuyết (modal verbs) là các từ được sử dụng để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép và các quy tắc, lời khuyên trong câu tiếng Anh. |
- I can speak three languages. (Tôi có thể nói ba ngôn ngữ.) - You must follow the rules. (Bạn phải tuân thủ quy tắc.) |
Ngoài cách phân loại theo vai trò, chúng ta còn có thể phân loại động từ thành nội và ngoại động từ.
Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Nội động từ | Nội động từ (intransitive verbs) là các động từ chỉ hành động nội tại, không yêu cầu đối tượng bị tác động và thường được thực hiện trực tiếp bởi chủ thể. Các nội động từ sẽ không thể chuyển sang dạng bị động. |
- The children are laughing at a funny joke. (Các em bé đang cười vì một câu chuyện vui.) - Flowers grow in the garden. (Hoa mọc trong vườn.) |
Ngoại động từ | Ngoại động từ (transitive verbs) trong tiếng Anh là các từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ, đại diện cho đối tượng nhận hành động. Những ngoại động từ này có khả năng chuyển về dạng câu bị động khi đối tượng của hành động trở thành chủ thể của câu. |
- They pushed the car to the mechanic. (Họ đẩy xe tới thợ sửa xe.) - She throws the ball to her friend. (Cô ấy ném quả bóng cho bạn của cô ấy.) |
Sau đây chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn một số loại động từ thường gặp khác trong Tiếng Anh:
Loại từ | Cách dùng | Ví dụ |
Động từ thể chất | Động từ thể chất (physical verbs) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động cụ thể của một chủ thể. Đây có thể là hành động của cơ thể hoặc việc sử dụng một vật để thực hiện một hành vi cụ thể. |
- He runs every morning. (Anh ấy chạy mỗi buổi sáng.) - She swims in the pool. (Cô ấy bơi trong hồ bơi.) |
Động từ chỉ trạng thái | Động từ chỉ trạng thái (stative verbs) là những từ không được sử dụng để mô tả hành động mà được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một tình huống hoặc sự việc nào đó. |
- She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.) - He loves playing the guitar. (Anh ấy yêu thích chơi đàn guitar.) |
Động từ chỉ hoạt động nhận thức | Đây là những từ có ý nghĩa về nhận thức như hiểu, biết, suy nghĩ về một vấn đề hoặc sự việc nào đó. Động từ này thường không được sử dụng trong dạng tiếp diễn. |
- He remembers his childhood memories. (Anh ấy nhớ những kỷ niệm tuổi thơ của mình.) - They believe in their team's ability to win. (Họ tin vào khả năng của đội họ để chiến thắng.) |
Sau đây là bảng tổng hợp những động từ trong Tiếng Anh được sử dụng phổ biến mà bạn cần nắm vững.
STT | Động từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | Tránh |
2 | Bring | /brɪŋ/ | Mang |
3 | Buy | /baɪ/ | Mua |
4 | Call | /kɔːl/ | Gọi |
5 | Drink | /drɪŋk/ | Uống |
6 | Drive | /draɪv/ | Lái xe |
7 | Eat | /iːt/ | Ăn |
8 | Forget | /fəˈɡet/ | Quên |
9 | Play | /pleɪ/ | Chơi |
10 | Rise | /raɪz/ | Mọc |
11 | Run | /rʌn/ | Chạy |
12 | See | /siː/ | Nhìn |
13 | Send | /send/ | Gửi |
14 | Talk | /tɔːk/ | Nói, kể |
15 | Teach | /tiːtʃ/ | Dạy |
16 | Walk | /wɔːk/ | Đi bộ |
17 | Wash | /wɒʃ/ | Giặt |
18 | Watch | /wɒtʃ/ | Xem |
19 | Wear | /weə(r)/ | Mặc |
20 | Write | /raɪt/ | Viết |
Hãy điền hình thức động từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
Trong bài viết này, Jaxtina English Center đã tổng hợp cho bạn những kiến thức liên quan về động từ trong Tiếng Anh. Mong rằng những kiến thức này sẽ hữu ích và giúp bạn sử dụng Tiếng Anh hiệu quả hơn. Hãy để lại bình luận dưới bài viết này để được giải đáp nếu có bất cứ thắc mắc nào về ngữ pháp Tiếng Anh nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]