Delighted đi với giới từ gì là câu hỏi mà nhiều người học Tiếng Anh thắc mắc khi tìm hiểu về tính từ này. Nếu bạn cũng có vướng mắc tương tự thì hãy xem ngay bài viết sau đây. Jaxtina English Center đã giúp bạn tổng hợp tất cả cấu trúc câu đi kèm với Delighted và giới từ cũng như là các công thức xoay quan tính từ Tiếng Anh. Đừng bỏ qua nhé!
Có Thể Bạn Đang Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Delighted là một tính từ Tiếng Anh được dùng để diễn đạt một cảm xúc tích cực với ý nghĩa vô cùng hài lòng, vui vẻ, hoặc phấn khích. Trong Tiếng Anh, Delighted thường đi kèm với các tính từ at, about, by, with và to. Mỗi giới từ đi kèm sẽ khiến Delighted mang một ý nghĩa khác nhau. Cụ thể như sau:
Trong những tình huống muốn diễn đạt sự vui mừng và hài lòng đặc biệt về một sự kiện hoặc quyết định do người khác quyết định, bạn có thể sử dụng cấu trúc Delighted at.
S + linking verbs + delighted + at + sth
Ví dụ: Peter was delighted at the unexpected promotion he received at work (Peter rất vui mừng với sự thăng chức bất ngờ mà anh ấy nhận được ở công ty.)
Delighted about là cấu trúc được sử dụng để biểu đạt sự hài lòng và vui mừng đối với một sự kiện hay kết quả nào đó mà chúng ta không thể kiểm soát, cụ thể là sự việc sẽ ảnh hưởng đến chính mình. Cấu trúc này còn có thể được dùng để diễn đạt sự hài lòng và niềm vui trước một sự kiện, một kết quả mà chúng ta không thể thay đổi.
S + linking verb + delighted + about + sth
Ví dụ: Sarah was delighted about the positive feedback she received from the client. (Sarah rất hài lòng với phản hồi tích cực từ phía khách hàng.)
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Suffer đi với giới từ gì?
Khi muốn diễn đạt sự vui mừng và hài lòng khi biết tin tức tích cực về ai đó, bạn hãy dùng cấu trúc Delighted by.
S + linking verb + delighted + by + sth
Ví dụ: Sarah was delighted by the news of her friend's engagement. (Sarah rất vui mừng khi biết tin về việc bạn của cô đã đính hôn.)
Cấu trúc Delighted with được sử dụng để thể hiện sự thích thú và hài lòng trước một đối tượng cụ thể. Với cấu trúc này, bạn có thể diễn đạt sự thích thú và hài lòng trước một đối tượng mà chính mình có thể quan sát hoặc cảm nhận bằng các giác quan.
S + linking verb + delighted + with + sth
Ví dụ: After receiving the unexpected promotion, Lily was delighted with the recognition of her hard work and dedication. (Sau khi nhận được sự thăng tiến bất ngờ, Lily rất vui mừng khi được ghi nhận sự chăm chỉ và cống hiến của mình.)
Khi muốn thể hiện cảm xúc vui mừng và hạnh phúc thay cho ai đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc Delighted for.
S + linking verb + delighted + for + sb
Ví dụ: Sarah's colleagues were delighted for her when she received the prestigious award, acknowledging her outstanding contributions to the team. (Các đồng nghiệp của Sarah rất vui mừng cho cô khi cô nhận được giải thưởng danh giá, ghi nhận những đóng góp xuất sắc của cô cho đội.)
Tìm Hiểu Thêm: Approve đi với giới từ gì?
Ngoài giới từ, sau Delighted còn có thể đi với To Verb và mệnh đề. Công thức cụ thể như sau:
Cấu trúc Delighted + to V thường được sử dụng để diễn đạt sự tích cực và vui mừng khi có cơ hội thực hiện một hành động nào đó.
S + linking verb + delighted + to + V-inf
Ví dụ:
Cấu trúc Delighted đi với mệnh đề thường được sử dụng để diễn đạt sự vui mừng của một người vì hành động của người khác.
S1 + linking verb + delighted + that + S2 + V + …
Ví dụ:
Điền Delighted và giới từ phù hợp vào các chỗ trống dưới đây:
Trên đây là những chia sẻ của Jaxtina English Center về câu hỏi Delighted đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết này bạn sẽ nắm rõ cách dùng Delighted cùng các giới từ.
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]