Đại từ nhân xưng là phần ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần nắm rõ. Chính vì vậy, trong bài học Tiếng Anh sau đây, Jaxtina đã tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến khái niệm, cách sử dụng loại đại từ này. Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp một vài bài tập để bạn vận dụng các kiến thức về đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh. Hãy xem ngay nhé!
Đại từ nhân xưng là các từ được sử dụng để chỉ và đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật hoặc sự việc nào đó. Chức năng chính của loại đại từ này là tránh việc lặp lại không cần thiết của danh từ và làm cho văn bản trở nên gọn gàng, linh hoạt hơn. Đại từ nhân xưng gồm 2 loại và đại từ tân ngữ và đại từ chủ ngữ.
Ví dụ: John and Mary went to the market. They bought vegetables and chicken. (John và Mary đã đi đến chợ. Họ đã mua rau củ và thịt gà.)
Ở đây, "They" được sử dụng để đại diện cho "John and Mary," tránh được trường hợp lặp từ "John and Mary" ở phía trước, giúp câu ngắn gọn và dễ hiểu hơn.
Trong Tiếng Anh có 7 đại từ nhân xưng được sử dụng phổ biến nhất là:
Đại từ nhân xưng | Ngôi trong tiếng anh | Ý nghĩa |
I | Ngôi thứ nhất số ít | Tôi, mình, tớ |
We | Ngôi thứ nhất số nhiều | Chúng ta, chúng tôi, chúng mình,… |
You | Ngôi thứ hai số ít và số nhiều | Bạn, đằng ấy,… |
He | Ngôi thứ ba số ít, giống đực | Anh ấy, ông ấy, cậu ấy,… |
She | Ngôi thứ ba số ít, giống cái | Cô ấy, bà ấy, chị ấy,… |
It | Ngôi thứ ba số ít | Nó |
They | Ngôi thứ ba số nhiều | Họ, bọn họ, chúng, chúng nó |
Bảng tổng hợp đại từ nhân xưng mở rộng:
Đại từ chủ ngữ | Đại từ tân ngữ | Tính từ sở hữu | Đại từ sở hữu | Đại từ phản thân |
i (tôi) |
me (là tôi) |
my (của tôi) |
mine (là của tôi/thuộc về tôi) |
myself (chính tôi) |
you (bạn) |
you (là bạn) |
your (của bạn/ của các bạn) |
yours (là của bạn/ của các bạn) |
yourself, yourselves (chính bạn/chính các bạn) |
he, she, it (anh/cô ấy, nó) |
him, her, it (là anh ấy/ cô ấy, nó) |
his, her, its (của anh ấy /cô ấy, nó) |
his, hers (là của anh ấy/cô ấy) |
himself, herself, itself (chính anh ấy /cô ấy, nó) |
we (chúng tôi) |
us (là chúng tôi/chúng ta) |
our (của chúng tôi/chúng ta) |
ours (là của chúng tôi/chúng tôi) |
ourselves (chính chúng tôi) |
they (chúng nó) |
them (là chúng nó) |
their (của chúng) |
theirs (là của chúng nó/chúng nó) |
themselves (chính chúng nó) |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Đại từ nghi vấn
Cách sử dụng đầu tiên của đại từ nhân xưng là đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Trong trường hợp này, đại từ nhân xưng sẽ đứng trước động từ chính của câu.
Bên cạnh là chủ ngữ, đại từ nhân xưng cũng có thể đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Khi đó, đại từ sẽ đứng sau động từ.
Ví dụ:
Đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh cũng có thể đứng sau một giới từ cụ thể.
Ví dụ:
Điền vào ô trống trong các câu sau đại từ nhân xưng phù hợp:
Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn tất tần tật các kiến thức có liên quan đến đại từ nhân xưng trong Tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về loại đại từ Tiếng Anh này.
Đọc Thêm:
[custom_author][/custom_author]