Câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) là loại câu điều kiện được dùng để nói về một sự việc, hành động không có thật trong hiện tại và tương lai. Vậy câu điều kiện này sẽ có cấu trúc như thế nào? Cách dùng điều kiện loại 2 trong Tiếng Anh ra sao? Hãy cùng trung tâm Jaxtina English Center học tiếng Anh về câu điện kiện loại 2 qua bài viết sau đây nhé!
>>>> Chia Sẻ Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Câu điều kiện if loại 2 sẽ có cấu trúc như sau:
Cấu trúc | Ví dụ | |
Động từ thường | If S + V-ed/V2, S + would/could/… + V-inf. | If I met her, I could give her a present.
(Nếu tôi gặp cô ấy thì tôi đã có thể tặng cô ấy một món quà.) → Thực tế rằng vì tôi không gặp được cô ấy nên không thể tặng quà cho cô ấy. |
Động từ tobe (were) | If S + were + adj/N, S + would/ could/… + V-inf. | If I were her, I would study hard to pass the exam.
(Nếu tôi là cô ấy thì tôi sẽ học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.) → Thực tế rằng cô gái đang được nói đến đã không học hành chăm chỉ. |
Câu điều kiện Second Conditional
Sau đây là các cách dùng thông dụng của câu điều kiện loại 2:
Cách dùng | Ví dụ |
Dùng để diễn tả một hành động, sự việc không có thực ở hiện tại và có thể sẽ không xảy ra trong tương lai |
If I won the lottery, I would buy an expensive car. (Nếu tôi trúng số, tôi sẽ mua một chiếc xe đắt tiền.) → Hành động “mua xe” có thể sẽ không xảy ra trong tương lai bởi anh ấy hiện tại không trúng số. |
Dùng để khuyên bảo hoặc yêu cầu, đề nghị | If I were you, I would apply for that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ ứng tuyển công việc đó.)
→ Việc “tôi” là “bạn” là điều không có thực ở hiện tại. |
Từ chối lời đề nghị | If I had enough time, I would help you complete the model assembly. (Nếu tôi có đủ thời gian, tôi sẽ giúp bạn hoàn thành lắp ráp mô hình.)
→ Việc giúp đỡ sẽ không xảy ra trong tương lai bởi “tôi” không có thời gian. |
Lưu ý:
Cách dùng điều kiện loại 2
>>>> Đọc Thêm: Câu điều kiện loại 1: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
Cấu trúc | Ví dụ | |
Động từ thường |
Were + S + (not) to V, S + would/could/… + V-inf. |
Were she to study English well, she could get a better job.
(Nếu cô ấy học tiếng Anh tốt thì cô ấy có thể tìm được công việc tốt.) |
Động từ tobe (were) |
Were + S + (not) adj/N, S + would/could/… + V-inf. |
Were she studious, she wouldn’t upset her mother.
(Nếu cô ấy chăm chỉ, cô ấy đã không làm mẹ cô ấy buồn.) |
Lưu ý:
Sau khi tìm hiểu về cấu trúc câu điều kiện loại 2, bạn hãy cùng Jaxtina làm bài tập để ghi nhớ tốt hơn nhé!
Practice 1. Use inversion sentences to rewrite the sentences without changing the meanings. (Viết lại câu bằng câu đảo ngữ với nghĩa không đổi.)
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Were ______________________________________________.
Practice 2. Find and correct the mistakes. (Tìm và sửa lỗi sai.)
Các bạn vừa tìm hiểu về câu điều kiện loại 2 (Second Conditional) cũng như một số lưu ý liên quan. Sau khi làm các bài tập trên do Jaxtina English tổng hợp chắc, mong rằng bạn đã hiểu cách dùng câu điều kiện này trong Tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đừng quên ôn tập để nắm vững kiến thức hơn nhé!
>>>> Khám Phá Thêm:
Bài viết cùng chuyên mục
8 Cách Ôn Luyện Tiếng Anh Cơ Bản Cho Người Mất Gốc
Cấu trúc Suggest: Cách dùng, ví dụ chi tiết và bài tập…
Để giúp bạn lựa chọn khoá học phù hợp,
tối ưu thời gian và chi phí nhất,
bạn hãy điền chính xác các thông tin bên dưới nhé!
Đăng ký thành công
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.