Sẽ thế nào nếu chúng ta cứ lặp đi lặp lại nhiều lần cùng một danh từ? Điều này sẽ khiến cho câu văn của chúng ta trở nên lủng củng, đồng thời làm cho người nghe thấy nhàm chán. Trong những trường hợp này, chúng ta sẽ dùng one hoặc ones để thay thế cho các danh từ đó. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa nắm rõ cách dùng one và ones. Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu cách sử dụng one/ones đa số người mới học Tiếng Anh đều nhầm lẫn nhé!
1. one (= a…)
“One” được dùng để chỉ số lượng một vật.
Would you like one? = Would you like an apple?
(Bạn muốn một trái không? = Bạn muốn một trái táo không?)
One = a/an…. (an apple / a chocolate etc.)
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
>>>> Đọc Thêm: Nắm rõ cách dùng các đại từ trong Tiếng Anh (Pronouns)“I/Me, He/Him, They/Them,…
2. “one” và “ones”
Có thể dùng cho cả người và vật. Mục đích là để tránh nhắc lại một danh từ đã nhắc tới trước đó hoặc một người/vật mà người nói và người nghe đều cùng biết.
Dùng one thay cho danh từ số ít và ones thay cho danh từ số nhiều.
one |
ones |
Dùng sau “Which”, trong câu hỏi lựa chọn:
Which one? = Which hat?
One = hat
This one / that one
Which car is yours? This one or that one.
(Chiếc xe nào là của bạn? Chiếc này hay chiếc kia.) |
Dùng sau “Which”, trong câu hỏi lựa chọn:
Which ones? = Which flowers?
Ones = flowers
These / those (thường không đi với “ones”)
Which flowers do you want? These or those.
(Bạn muốn những bông hoa nào? Những bông này hay những bông kia.) |
The one + cụm từ bổ nghĩa:
Which hotel did you stay at? – The one opposite the station.
(Bạn ở khách sạn nào vậy? – Cái ở đối diện nhà ga.) |
The ones + cụm từ bổ nghĩa:
Which keys are yours? – The ones on the table.
(Chìa khóa nào là của bạn? – Những chiếc trên bàn ấy.) |
The +… + one
I don’t like the black coat but I like the brown one.
(Tôi không thích chiếc áo khoác màu đen nhưng tôi thích chiếc màu nâu.) |
The +… + ones
I don’t like the red shoes but I like the green ones.
(Tôi không thích những đôi giày đỏ nhưng tôi thích những đôi xanh.) |
a/ an + tính từ + one
This cup is dirty. Can I have a clean one? |
Some + tính từ + ones
These cups are dirty. Can we have some clean ones? |
>>>> Xem Thêm: Cách sử dụng not any no none mỗi người học tiếng Anh cần nắm rõ
3. Bài tập
Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. A asks B some questions. Use the information in the box to write B’s answer. Use “one” (not ‘a/an …’) in the answers. (A hỏi B một số câu hỏi. Sử dụng thông tin trong khung để viết câu trả lời của B. Sử dụng “one” (không phải ‘a / an …’) trong các câu trả lời.)
B doesn’t need a car. |
B has just had a cup of coffee. |
there’s a chemist in Mill Road. |
B is going to buy a bicycle. |
B hasn’t got a pen. |
B hasn’t got an umbrella. |
- A: Can you lend me a pen? B: I’m sorry, I haven’t got one.
- A: Would you like to have a car? B: No, I don’t. ______________.
- A: Have you got a bicycle? B: No, but _______________.
- A: Can you lend me an umbrella? B: I’m sorry but _____________.
- A: Would you like a cup of coffee? B: No, thank you. _____________.
- A: Is there a chemist near here? B: Yes, ______________.
Xem đáp án
- 2. I don’t need one.
Giải thích: I don’t need one. = I don’t need a car.
Dịch nghĩa: A: Would you like to have a car? B: No, I don’t need one.
(A: Bạn muốn có một chiếc xe ô tô? B: Không, tôi không cần chiếc nào cả.)
- 3. I’m going to buy one.
Giải thích: I’m going to buy one. = I’m going to buy a bicycle.
Dịch nghĩa: A: Have you got a bicycle? B: No, but I’m going to buy one.
(A: Bạn có xe đạp chưa? B: Chưa, nhưng tôi sẽ mua một chiếc.)
- 4. I haven’t got one.
Giải thích: I haven’t got one. = I haven’t got an umbrella.
Dịch nghĩa: A: Can you lend me un umbrella? B: I’m sorry but I haven’t got one.
(A: Bạn có thể cho tôi mượn ô được không? B: Tôi rất tiếc nhưng tôi không có chiếc nào cả.)
- 5. I’ve just had one.
Giải thích: I’ve just had one. = I’ve just had a cup of coffee.
Dịch nghĩa: A: Would you like a cup of coffee? B: No, thank you. I’ve just had one.
(A: Bạn có muốn một tách cà phê không? B: Không, cảm ơn nhé. Tôi đã có một tách rồi.)
- 6. there’s one in Mill Road.
Giải thích: there’s one in Mill Road. = there’s a chemist in Mill Road.
Dịch nghĩa: A: Is there a chemist near here? B: Yes, there’s one in Mill Road.
(A: Có nhà hóa học nào gần đây không? B: Có đấy, có một người ở Mill Road .)
|
Practice 2. Complete the sentences. Use “a/an … one”. Use the words in the list. (Sử dụng “a / an … one” và sử dụng các từ trong bảng để hoàn thành các câu sau.)
better |
big |
clean |
different |
new |
old |
- This cup is dirty. Can I have a clean one?
- I’m going to sell my car and buy _________.
- That’s not a very good photo but this is _________.
- I want today’s newspaper. This is _________.
- This box is too small. I need __________.
- Why do we always go to the same restaurant? Let’s go to _________.
Xem đáp án
- 2. a new one
Giải thích: a new one = a new car
Dịch nghĩa: I’m going to sell my car and buy a new one.
(Tôi sẽ bán xe của mình và mua một chiếc mới.)
- 3. a better one
Giải thích: a better one = a better photo
Dịch nghĩa: That’s not a very good photo but this is a better one.
(Đó không phải là một bức ảnh quá đẹp nhưng đây là một bức đẹp hơn.)
- 4. an old one
Giải thích: an old one = an old newspaper
Dịch nghĩa: I want today’s newspaper. This is an old one.
(Tôi muốn tờ báo của ngày hôm nay. Đây là tờ báo cũ rồi.)
- 5. a big one
Giải thích: a big one = a big one
Dịch nghĩa: This box is too small. I need a big one.
(Cái hộp này quá nhỏ. Tôi cần một cái lớn.)
- 6. a different one
Giải thích: a different one = a different restaurant
Dịch nghĩa: Why do we always go to the same restaurant? Let’s go to a different one.
(Tại sao chúng ta luôn đến cùng một nhà hàng? Hãy chuyển sang một cái khác.
|
Trên đây là Cách sử dụng one/ones đa số người mới học đều nhầm lẫn mà Jaxtina tổng hợp được. Hy vọng bài viết này giúp bạn bổ sung những cấu trúc cần thiết. Và bạn cũng đừng quên ghé thăm Jaxtina.com để cùng tìm hiểu thêm những cấu trúc ngữ pháp bổ ích khác mỗi ngày nhé!
Nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin với phản xạ tự nhiên, thành thạo 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và sử dụng dễ dàng trong học tập và công việc, hãy ghé qua và cùng tham khảo khóa học tiếng Anh toàn diện 4 kỹ năng của Jaxtina nhé!
Jaxtina chúc bạn thành công!
(Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use.)
>>>> Khám Phá Thêm: