Menu

Approve đi với giới từ gì? Approve of, by, as hay with?

Approve đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh, Approve có nghĩa tương đồng với những từ nào? Tất cả câu hỏi này đều được Jaxtina English Center giải đáp chi tiết trong nội dung bài học Tiếng Anh sau đây. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Approve đi với giới từ gì?

Approve là động từ Tiếng Anh mang nghĩa tán thành quan điểm của ai hoặc về điều gì, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn cho phép làm một việc gì đó. Bên cạnh đó, trong một vài ngữ cảnh, Approve còn được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

Vậy Approve thường đi với các giới từ gì? Câu trả lời đó chính là các giới từ Of, By, For, As, On và With. Cách dùng cụ thể của các cấu trúc Approve với các giới từ này như sau:

1.1 Approve of

S + approve of + something/somebody

Cấu trúc trên được dùng khi muốn diễn đạt việc tán thành, đồng ý với ai hay một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I approve of your ideas. (Tôi tán thành với những ý tưởng của bạn.)
  • Despite initial skepticism, the majority of employees eventually came to approve of the flexible work-from-home policy implemented by the company. (Bất chấp những hoài nghi ban đầu, phần lớn nhân viên cuối cùng đã đồng tình với chính sách làm việc tại nhà linh hoạt do công ty thực hiện.)

1.2 Approved by

S + be + approved by + something/somebody

Approved by là cấu trúc câu được dùng để nói về việc được chấp thuận hay phê duyệt bởi một cá nhân/ tổ chức nào đó.

Ví dụ:

  • My report has been approved by the publisher. (Bản báo cáo của tôi đã được phê duyệt bởi nhà xuất bản.)
  • The budget proposal was carefully examined and unanimously approved by the finance committee during their monthly meeting. (Đề xuất ngân sách đã được xem xét cẩn thận và được ủy ban tài chính nhất trí thông qua trong cuộc họp hàng tháng của họ.)
Approve đi với giới từ gì

Approve đi với giới từ gì?

Có Thể Bạn Thắc Mắc: Suffer đi với giới từ gì?

1.3 Approved for

S + be + approved for + something/somebody

Cấu trúc mang mang ý nghĩa là được phê duyệt cho một mục đích cụ thể hoặc cho ai đó.

Ví dụ:

  • The software update was rigorously tested and approved for installation on all company computers. (Bản cập nhật phần mềm đã được kiểm tra nghiêm ngặt và phê duyệt để cài đặt trên tất cả các máy tính của công ty.)
  • The scholarship was approved for the deserving student who demonstrated outstanding academic achievements and community involvement. (Học bổng đã được phê duyệt cho sinh viên xứng đáng có thành tích học tập xuất sắc và sự tham gia cộng đồng.)

1.4 Approved as

S + be + approved as + something

Cấu trúc Approved as được dùng nói về việc được xác nhận, chấp nhận với điều kiện gì đó.

Ví dụ:

  • The product underwent rigorous testing and was finally approved as meeting the industry standards for safety and quality. (Sản phẩm đã trải qua quá trình kiểm tra nghiêm ngặt và cuối cùng đã được phê duyệt là đáp ứng các tiêu chuẩn ngành về an toàn và chất lượng.)
  • He has been approved as a senior programmer. (Anh ấy đã được phê duyệt là một lập trình viên cao cấp.)

1.5 Approve with

S + approve with + something/somebody

Bạn hãy dùng cấu trúc Approve with khi nói về việc phê duyệt hoặc đồng ý với một điều gì đó đồng thời còn có một số điều kiện hoặc yêu cầu đặc biệt.

Ví dụ:

  • The marketing campaign received positive feedback from the focus group, and it was approved with enthusiasm by the company’s executive team. (Chiến dịch tiếp thị đã nhận được phản hồi tích cực từ nhóm tập trung và được đội ngũ điều hành của công ty nhiệt tình phê duyệt.)
  • The budget proposal was closely examined by the finance committee and was approved with only a few changes to allocation percentages. (Đề xuất ngân sách đã được ủy ban tài chính xem xét chặt chẽ và được thông qua chỉ với một số thay đổi về tỷ lệ phân bổ.

Đọc Thêm: Satisfied đi với giới từ gì?

2. Tổng hợp từ đồng nghĩa với Approve trong Tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ Tiếng Anh có nghĩa tương đồng với Approve:

Từ vựng Ví dụ
Accept  After careful consideration, the university decided to accept John’s application for admission to the engineering program. (Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, trường đại học quyết định chấp nhận đơn đăng ký vào chương trình kỹ thuật của John.)
Acknowledge The organization hosted an event to acknowledge the contributions of its volunteers and express gratitude for their commitment. (Tổ chức đã tổ chức một sự kiện để ghi nhận sự đóng góp của các tình nguyện viên và bày tỏ lòng biết ơn về sự cam kết của họ.)
Agree  The negotiating parties were able to agree on the terms of the contract, bringing the long process to a successful conclusion. (Các bên đàm phán đã có thể thống nhất được các điều khoản của hợp đồng, đưa quá trình lâu dài đi đến kết thúc thành công.)
Authorize

The city council voted to authorize the construction of a new public park in the downtown area. (Hội đồng thành phố đã bỏ phiếu cho phép xây dựng một công viên công cộng mới ở khu vực trung tâm thành phố.)

Consent 

The teacher requested the parents’ consent for the students to participate in the educational field trip. (Giáo viên đã yêu cầu sự đồng ý của phụ huynh cho học sinh tham gia chuyến dã ngoại giáo dục.)

Endorse

The book received glowing reviews from well-known authors who were willing to endorse the novel on its cover. (Cuốn sách đã nhận được những đánh giá tích cực từ các tác giả nổi tiếng, những người sẵn sàng tán thành cuốn tiểu thuyết trên trang bìa của nó.)

Support  The committee voted to support the proposal for a new community garden, allocating funds for its establishment. (Ủy ban đã bỏ phiếu ủng hộ đề xuất về một khu vườn cộng đồng mới, phân bổ kinh phí để thành lập nó.)
Sanction The United Nations decided to sanction the country for violating international agreements, imposing economic restrictions in response to their actions. (Liên Hợp Quốc quyết định trừng phạt nước này vì vi phạm các thỏa thuận quốc tế, áp đặt các hạn chế kinh tế để đáp trả hành động của họ.)
Ratify The members of the organization gathered to ratify the new constitution, officially adopting it as the governing document. (Các thành viên của tổ chức tập hợp lại để phê chuẩn hiến pháp mới, chính thức áp dụng nó làm tài liệu quản lý.)

3. Bài tập vận dụng Approve và giới từ kèm đáp án chi tiết

Hãy điền cấu trúc Approve và giới từ phù hợp vào chỗ trống của các câu sau đây:

  1. The project proposal was thoroughly reviewed and unanimously __________ the board of directors.
  2. The manager sought the team’s opinion and was pleased to find that they all __________ the proposed changes to the project timeline.
  3. Sarah was relieved when her parents finally __________ her decision to pursue a career in the arts rather than medicine.
  4. The team __________ the plan __ a few modifications, ensuring it aligned with the company’s long-term goals.
Xem đáp án
  1. The project proposal was thoroughly reviewed and unanimously approved by the board of directors.
  2. The manager sought the team’s opinion and was pleased to find that they all approved of the proposed changes to the project timeline.
  3. Sarah was relieved when her parents finally approved of her decision to pursue a career in the arts rather than medicine.
  4. The team approved the plan with a few modifications, ensuring it aligned with the company’s long-term goals.

Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ biết được Approve đi với giới từ gì trong Tiếng Anh. Ngoài nắm rõ lý thuyết, bạn cũng hãy thường xuyên làm các bài tập thực hành để nắm rõ cách sử dụng các cấu trúc Approve và giới từ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhé!

Kiến Thức Liên Quan:

Hiện đang giữ vị trí Giám đốc Học thuật tại Hệ thống Anh ngữ Jaxtina. Cô tốt nghiệp thạc sĩ giảng dạy ngôn ngữ Anh tại Đại học Victoria. Cô sở hữu bằng MTESOL, chứng chỉ IELTS (9.0 Listening) với hơn 15 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh và quản lý giáo dục hiệu quả tại nhiều tổ chức giáo dục trong và ngoài nước. Đồng thời cô cũng được biết đến là tác giả cuốn sách song ngữ "Solar System".

Hãy đánh giá!
Để lại bình luận