Adverb là gì? Adverb (trạng từ) là một từ loại thông dụng mà bất kì ai bắt đầu học hay đã học Tiếng Anh được một thời gian đều sẽ tiếp cận trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Để hiểu hơn về trạng từ trong Tiếng Anh, bạn hãy cùng Jaxtina English xem ngay bài viết sau đây nhé!
1. Adverb là gì?
Adverb là một loại từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, các adverb khác hoặc cho cả câu. Trạng từ thường được sử dụng để miêu tả cách thức, mức độ, thời gian, tần suất, địa điểm hoặc mục đích của hành động, sự việc, hay tình trạng.
Ví dụ: nhanh chóng (quickly), tốt (well), đẹp (beautifully), đêm qua (last night), thường xuyên (regularly), ở đây (here), vì vậy (therefore)…
Adverb là gì?
>>>> Không Nên Bỏ Qua: Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản chi tiết từ A đến Z
2. Vị trí của trạng từ trong câu
2.1 Đầu câu
Trạng từ ở vị trí đầu câu thường được sử dụng để bổ nghĩa cho toàn bộ câu hoặc để chỉ rõ ý chính của câu. Trong trường hợp này, trạng từ sẽ đứng ở đầu câu, trước động từ chính hoặc toàn bộ câu. Trạng từ đứng ở đầu câu giúp cho câu trở nên thú vị, đầy đủ ý nghĩa và chính xác hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng trạng từ đứng ở đầu câu, bạn cần phải chú ý đến việc đảm bảo tính logic và rõ ràng của câu, tránh gây hiểu nhầm hoặc khó hiểu.
Ví dụ:
- Surprisingly, he passed the exam. (Đáng ngạc nhiên, anh ấy đã qua kỳ thi)
=> “Surprisingly” là trạng từ đứng ở đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu, giải thích rằng điều anh ấy làm là đáng ngạc nhiên.
- Inevitably, we will face some challenges along the way. (Không thể tránh khỏi, chúng ta sẽ đối mặt với một số thử thách trên đường đi)
=> “Inevitably” là trạng từ đứng ở đầu câu để chỉ rõ ý chính của câu, nói rằng chúng ta sẽ không thể tránh khỏi việc đối mặt với thử thách.
- Hopefully, we will have a great time at the party tonight. (Hy vọng, chúng ta sẽ có một buổi tiệc tuyệt vời tối nay)
=> “Hopefully” là trạng từ đứng ở đầu câu để chỉ rõ tâm trạng hay mong muốn của người nói về sự kiện sắp tới.
>>>> Đọc Thêm: Trạng từ liên kết trong tiếng Anh (Connecting adverbs)
2.2 Giữa câu
Trạng từ trong giữa câu thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ hoặc trợ động từ trong câu. Trạng từ có thể đứng trước hoặc sau động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- He eats quickly. (Anh ấy ăn nhanh)
=> “quickly” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “eats” để miêu tả cách thức hành động của anh ấy.
- She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp)
=> “beautifully” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “sings” để miêu tả cách thức hành động của cô ấy.
- They usually go to the gym on weekends. (Họ thường đến phòng tập vào cuối tuần) “usually” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “go” để miêu tả tần suất hành động của họ.
- The children played happily in the park. (Các em nhỏ đã chơi đùa vui vẻ trong công viên)
=> “happily” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “played” để miêu tả tâm trạng của trẻ khi chơi đùa.
- She speaks English fluently, but she still needs to improve her grammar. (Cô ấy nói tiếng Anh lưu loát, nhưng cô ấy vẫn cần cải thiện ngữ pháp của mình)
=> “fluently” là trạng từ bổ nghĩa cho động từ “speaks” để miêu tả mức độ lưu loát của cô ấy khi nói tiếng Anh.
2.3 Cuối câu
Trạng từ trong cuối câu thường được sử dụng để bổ nghĩa cho toàn bộ câu hoặc để diễn tả mức độ hay ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
- She worked hard all day. (Cô ấy làm việc chăm chỉ cả ngày)
=> “all day” là trạng từ thời gian, bổ nghĩa cho độ dài thời gian cô ấy làm việc.
- He is definitely coming to the party. (Anh ấy chắc chắn sẽ đến bữa tiệc)
=> “definitely” là trạng từ tần suất, bổ nghĩa cho toàn bộ câu để diễn tả mức độ chắc chắn về việc anh ấy sẽ đến bữa tiệc.
- The weather is beautiful today. (Thời tiết đẹp hôm nay)
=> “today” là trạng từ thời gian, bổ nghĩa cho toàn bộ câu để chỉ ra thời điểm thực hiện câu.
- She sings very well. (Cô ấy hát rất hay)
=> “very” là trạng từ mức độ, bổ nghĩa cho động từ “sings” để miêu tả mức độ tốt của cách hát của cô ấy.
- I will finish this report soon. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này sớm)
=> “soon” là trạng từ thời gian, bổ nghĩa cho động từ “will finish” để miêu tả thời điểm kết thúc hành động.
Vị trí của trạng từ trong câu
Tìm Hiểu Về: Trạng từ quan hệ
3. Vị trí của adverb so với các loại từ khác
Trong câu tiếng Anh, trạng từ (adverb) có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và ý nghĩa của nó trong câu. Sau đây là các vị trí thường gặp của trạng từ so với các loại từ khác:
- Trạng từ đứng trước động từ
Ví dụ: He always drinks coffee in the morning. (Anh ấy luôn uống cà phê vào buổi sáng)
- Trạng từ đứng sau động từ
Ví dụ: She sings beautifully. (Cô ấy hát đẹp)
- Trạng từ đứng trước tính từ
Ví dụ: He is very tall. (Anh ấy rất cao)
- Trạng từ đứng sau tính từ
Ví dụ: The movie was surprisingly good. (Bộ phim thật bất ngờ tốt)
- Trạng từ đứng trước trạng từ khác
Ví dụ: He walks slowly and steadily. (Anh ấy đi bộ chậm và ổn định)
- Trạng từ đứng sau trợ động từ (auxiliary verb).
Ví dụ: I will definitely come to the party. (Tôi chắc chắn sẽ đến tiệc)
>>>> Đọc Thêm: Cách dùng Ever và Never ở thì hiện tại hoàn thành
4. Các loại trạng từ Tiếng Anh
Tùy theo nghĩa hoặc theo vị trí của trạng từ trong câu mà ta có thể phân loại chúng thành những loại sau đây:
Loại Trạng từ |
Định nghĩa |
Ví dụ |
Trạng từ chỉ cách thức (manner) |
Dùng để diễn tả cách thức một hành động được thực hiện ra sao và thường để trả lời câu hỏi How?
Vị trí: đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ. Công thức V + (O) + Adv |
I can play the violin well.
(Tôi có thể chơi tốt đàn violin.)
He speaks English well.
(Anh ấy nói tiếng Anh tốt.) |
Trạng từ chỉ thời gian (Time) |
Dùng để diễn tả thời gian hành động được thực hiện, và trả lời cho câu hỏi WHEN?
Vị trí: đặt ở cuối câu (thông thường), hoặc được đặt ở đầu câu (nhấn mạnh). |
I want to do it now!
(Tôi muốn làm điều đó ngay bây giờ!)
Last Friday we went to the beach.
(Thứ sáu vừa rồi, chúng tôi đã đến bãi biển.) |
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency) |
Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động, và trả lời cho câu hỏi HOW OFTEN?
Vị trí: đặt sau động từ “to be” hoặc trước động từ chính. |
She is always on time.
(Cô ấy luôn luôn đúng giờ.)
He seldom works hard.
(Anh ấy hiếm khi làm việc chăm chỉ.) |
Trạng từ chỉ nơi chốn (Place) |
Dùng để diễn tả hành động diễn tả nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào, và trả lời cho câu hỏi WHERE?
Vị trí: thường được đặt ở cuối câu, một số trường hợp thì nằm đầu câu, hoặc đứng một mình trong văn nói.
Một số trạng từ chỉ nơi chốn mà bạn có thể gặp rất nhiều: here, there, out, away, everywhere, somewhere… above, below, along, around, back, somewhere, through. |
I am standing here.
(Tôi đang đứng ở đây.)
She runs away.
(Cô ấy chạy đi mất.) |
Trạng từ chỉ mức độ (Grade) |
Dùng để diễn tả mức độ, cho biết hành động diễn ra đến mức độ nào.
Vị trí: đứng trước các tính từ hay một trạng từ khác hơn là dùng với động từ.
Các trạng từ mức độ thường gặp: too, absolutely, completely, entirely, greatly, exactly, extremely, perfectly, slightly, quite, rather. |
She can dance very beautifully.
(Cô ấy có thể nhảy rất đẹp.) |
Trạng từ chỉ số lượng (Quantity) |
Dùng để nhấn mạnh, nhắc đến một số sự việc được tổ chức với số lượng/lượt (ít hoặc nhiều, một, hai … lần…) |
His children study rather little.
(Các con của anh ấy học khá ít.) |
Trạng từ nghi vấn (Questions) |
Là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hỏi, bao gồm When, where, why, how.
Ngoài ra còn có Các trạng từ khẳng định, phủ định, phỏng đoán như: certainly, perhaps, maybe, surely, of course, willingly, very well. |
Why didn’t you go to school yesterday?
(Tại sao bạn không đến trường vào ngày hôm qua?) |
Trạng từ bổ nghĩa câu (Sentence adverbs) |
Dùng để bổ nghĩa toàn bộ câu/ mệnh đề và thường diễn tả ý kiến của người nói/ người tường thuật.
Vị trí:
– Đối với các trạng từ diễn tả mức độ của sự chắc chắn, có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu tùy theo mệnh đề. (actually (= in fact/ really), apparently, certainly, clearly, evidently (một cách hiển nhiên), obviously, presumably (có lẽ), probably, undoubtedly.)
– Các trạng từ chỉ ý kiến khác thường được đặt ở cuối câu. |
Apparently, he knew the town well.
(Rõ ràng, anh ta biết rõ thị trấn này.)
Nick didn’t get the money honestly.
(Tom đã không lấy tiền một cách trung thực.) |
Đừng Bỏ Qua: Cụm trạng từ trong Tiếng Anh
5. Cách thành lập trạng từ trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, trạng từ (adverb) được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau một danh từ (nếu danh từ đó không phải là một tính từ) hoặc sau một tính từ. Tuy nhiên, không phải trạng từ nào cũng được tạo ra bằng cách này. Dưới đây là một số cách tạo trạng từ thường gặp trong tiếng Anh:
Từ danh từ:
- Cách tạo: Thêm đuôi -ly vào sau danh từ.
- Ví dụ: quick (tính từ) → quickly (trạng từ)
Từ tính từ:
- Cách tạo: Thêm đuôi -ly vào sau tính từ.
- Ví dụ: careful (tính từ) → carefully (trạng từ)
Từ phó từ:
- Cách tạo: Thêm đuôi -ly vào sau phó từ.
- Ví dụ: loud (phó từ) → loudly (trạng từ)
Từ giới từ:
- Cách tạo: Thêm đuôi -ly vào sau giới từ.
- Ví dụ: in (giới từ) → inwardly (trạng từ)
Từ mạo từ:
- Cách tạo: Thêm đuôi -ly vào sau mạo từ.
- Ví dụ: a (mạo từ) → a bit (trạng từ)
Ngoài ra, còn có một số trạng từ không được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly, ví dụ như “fast” (nhanh), “late” (trễ), “well” (tốt), “hard” (mạnh)… Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng không phải trạng từ nào cũng được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly.
6. Lưu ý khi sử dụng trạng từ là gì?
|
Lưu ý |
Ví dụ |
Lưu ý 1 |
Quy tắc cận kề: Trạng từ bổ nghĩa cho từ loại nào thì phải đứng gần từ loại ấy. |
He often says he visits his grandfather. (Anh ấy thường nói anh ấy đến thăm ông nội của mình.)
=> Often bổ nghĩa cho “says”.
He says he often visits his grandfather.
(Anh ấy nói rằng anh ấy thường đến thăm ông của mình.)
=> Often bổ nghĩa cho “visits”. |
Lưu ý 2 |
Trước khi chuyển sang phần phân biệt về các loại trạng từ, sẽ có một số lưu ý nho nhỏ về trạng từ mà chúng ta cần biết:
+ Khá nhiều trạng từ có đặc điểm nhận dạng là có đuôi -ly, đó là những Adverb chỉ thể cách.
+ Không phải toàn bộ trạng từ đều có đuôi -ly; bao gồm friendly (thân thiện), ugly (xấu xí), homely (giản dị) => đây toàn bộ là tính từ.
+ Có một vài trạng từ sẽ không có đuôi -ly: some (một vài), very (rất), well (tốt), often (thường xuyên), never (không bao giờ).
+ Và sẽ có một vài trạng từ có dạng thức giống tính từ, chẳng hạn như early (sớm), fast (nhanh), hard (khó), low (thấp), high (cao), straight (thẳng). |
7. Tổng hợp một số trạng từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số trạng từ đồng nghĩa:
- Quickly: rapidly, swiftly, speedily, hastily, briskly Ví dụ: She quickly finished her homework.
- Slowly: gradually, steadily, leisurely Ví dụ: The sun slowly set behind the mountains.
- Loudly: noisily, boisterously, raucously, clamorously Ví dụ: The children were playing loudly in the park.
- Quietly: softly, gently, peacefully, calmly Ví dụ: She whispered quietly in his ear.
- Happily: joyfully, cheerfully, merrily, gleefully Ví dụ: They happily celebrated their anniversary.
- Sadly: mournfully, sorrowfully, woefully, grievously Ví dụ: He looked sadly at the empty room.
- Carefully: cautiously, prudently, vigilantly, attentively Ví dụ: She walked carefully across the icy sidewalk.
- Carelessly: recklessly, thoughtlessly, negligently, inattentively Ví dụ: He carelessly tossed his trash on the ground.
- Clearly: distinctly, plainly, unequivocally, obviously Ví dụ: The instructions were clearly written.
- Confidently: assuredly, boldly, fearlessly, self-assuredly Ví dụ: She spoke confidently in front of the crowd.
8. Luyện tập sử dụng adverb
Find the adverb in the sentences below. (Tìm trạng từ trong những câu dưới đây.)
- He wanted to go there immediately.
- He does his work quite differently from his brother.
- They usually begin to work at 6 a.m.
- They got up very early.
- He works hard all day.
Xem đáp án
- immediately: Ta có thể thấy rõ trong câu này có từ immediately là từ duy nhất có đuôi -ly và nằm ở cuối câu.
- differently: Tương tự ở câu này, chúng ta có từ differently là từ duy nhất có đuôi -ly.
- usually: Usually là trạng từ chỉ tần suất và đứng trước động từ.
- early: Early (sớm) là trạng từ chỉ thời gian được đặt ở cuối câu.
- hard: Hard (chăm chỉ) là trạng từ chỉ mức độ và đứng sau động từ.
|
Thông qua bài viết này, Jaxtina mong rằng bạn sẽ hiểu được adverb là gì và cách sử dụng trạng từ trong Tiếng Anh. Ngoài ra, trong Tiếng Anh còn rất nhiều loại từ khác. Hãy theo dõi website của trung tâm để tìm hiểu thêm về các loại từ đó nhé!
>>>> Tìm Hiểu Thêm: