Bạn thắc mắc Ashamed đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh có các từ nào đồng nghĩa với Ashamed? Vậy thì đừng bỏ qua bài học Tiếng Anh sau vì Jaxtina English Center đã giúp bạn giải đáp các thắc mắc trên. Bạn hãy xem ngay để học ngay các cấu trúc câu Ashamed với giới từ cũng như các từ có nghĩa tương đồng nhé!
Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Ashamed là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là cảm thấy hổ thẹn, ngại ngùng hoặc xấu mặt vì bản thân đã làm việc gì đó không đúng, hoặc mắc phải sai lầm nào đó.
Ví dụ: Nancy was ashamed of her mistake at the presentation exam last night. (Nancy xấu hổ về lỗi của mình trong bài thi thuyết trình tối qua.)
Trong Tiếng Anh, Ashamed có thể đi cùng với ba giới từ là:
Ashamed + of + something
Ashamed + of là cấu trúc được sử dụng để miêu tả cảm giác ngượng ngùng, hổ thẹn, xấu hổ về một tình huống, hành động hoặc tính cách. Bạn cũng có thể dùng cấu trúc này nhằm nêu ra lý do hoặc nguyên nhân làm cho ai đó cảm thấy xấu hổ.
Ví dụ:
Ashamed + at + something
Ashamed + at là công thức được dùng nhằm biểu đạt sự xấu hổ hoặc cảm giác hổ thẹn về một hành động, sự việc hoặc tình huống cụ thể như Ashamed + of. Thế nhưng, cấu trúc Ashamed + of được dùng phổ biến hơn so với Ashamed + at.
Ví dụ:
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Important đi với giới từ gì?
Ashamed + about + something
Công thức Ashamed + about được sử dụng để diễn tả cảm giác ngại ngùng, hổ thẹn hoặc hối hận về một hành động, sự việc hoặc tình huống nào đó cụ thể.
Ví dụ:
Khám Phá Ngay: Increase đi với giới từ gì?
Bảng dưới đây đã tổng hợp một số từ có nghĩa tương đồng với Ashamed trong Tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Embarrassed | Diễn tả sự ngại ngùng, xấu hổ nhưng trong phạm vi nhỏ hơn so với Ashamed. | She was embarrassed because the phone rang during an important presentation. (Cô ấy xấu hổ vì chuông điện thoại reo lên trong buổi buổi thuyết trình quan trọng.) |
Guilty |
So với Ashamed, Guilty thể hiện mức độ cảm giác hổ thẹn cao hơn. Guilty được sử dụng khi nhận ra bản thân mình đã vi phạm chuẩn mực, quy tắc về đạo đức hoặc gây nên thiệt hại cho người khác và muốn sửa lỗi hoặc đền bù. |
Thieves felt guilty after stealing the old man's bag. (Những tên cướp cảm thấy tội lỗi sau khi lấy cắp túi xách của ông lão.) |
Regretful | Biểu đạt sự nuối tiếc, hối hận và ước muốn thay đổi được hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ. | I was regretful about not attending my closest friend's wedding. (Tôi cảm thấy hối hận vì không tham dự hôn lễ của bạn thân nhất của mình.) |
Humiliated | Được sử dụng khi thấy bản thân mình bị làm nhục, bị lăng mạ trước mặt mọi người. Từ này thể hiện mức độ xấu hổ và tổn thương nghiêm trọng hơn nhiều so với Ashamed. | This student felt humiliated when the teacher scolded her in front of everyone. (Học sinh này cảm thấy bị làm nhục khi giảng viên mắng phạt cô ấy trước tất cả mọi người.) |
Disgraced | Thể hiện sự mất danh dự trong việc tuân thủ quy định hoặc giá trị đạo đức, thường là do các hành động mang tính nghiêm trọng khá cao. | The basketball player was disgraced for using banned substances during the competition. (Vận động viên bóng rổ bị mất danh dự vì sử dụng chất cấm trong cuộc thi.) |
Awkward | Diễn tả cảm giác không tự tin, e thẹn và lúng túng trong các tình huống xã hội hoặc trong giao tiếp. | He felt awkward trying to make small talk with his crush. (Anh ấy cảm thấy lúng túng khi cố gắng bắt chuyện với người mà anh ấy thích.) |
Self-conscious | Dùng trong ngữ cảnh diễn tả cảm giác tự ti trong sự cảm nhận và đánh giá chủ quan về bản thân. | Mary was self-conscious about her appearance and didn't like being the center of attention. (Mary tự ti về ngoại hình của mình và không thích trở thành trung tâm của sự chú ý.) |
Mortified | Được sử dụng trong hoàn cảnh bạn cảm thấy rất xấu hổ, hổ thẹn về một việc nào đó. | Joy was mortified when her parents saw her bad Math grade. (Joy ngượng ngùng khi bố mẹ nhìn thấy điểm toán kém của cô ấy.) |
Điền cấu trúc Ashamed và giới từ Tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống các câu sau đây:
Bài viết này đã giúp bạn trả lời cho thắc mắc Ashamed đi với giới từ gì cũng như là tổng hợp các từ đồng nghĩa với tính từ này. Nếu còn bất cứ câu hỏi nào về cấu trúc câu với Ashamed thì bạn hãy bình luận vào phần ở bên dưới bài viết này để Jaxtina English Center có thể thấy và hỗ trợ giải đáp nhé!
Kiến Thức Liên Quan:
[custom_author][/custom_author]