Increase đi với giới từ gì? Các cấu trúc câu với Increase
Bá Đỗ Thế
Increase đi với giới từ gì? Các cấu trúc câu với Increase
28.12.2023 13 phút đọc 127 xem

Bạn đã biết Increase đi với giới từ gì hay loại từ nào chưa? Vì vừa làm động từ, vừa là danh từ nên Increase sẽ có rất nhiều cấu trúc khác nhau tương ứng với các cách dùng khác nhau. Do đó, bạn hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau của Jaxtina English Center để hiểu rõ hơn về các cấu trúc câu với Increase nhé!

Không Nên Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Increase + giới từ gì?

Khi làm động từ, Increase mang nghĩa là khiến cho cái gì đó tăng lên, làm cho cái gì đó trở nên lớn hơn hoặc gia tăng về số lượng, mức độ, giá trị.

Ví dụ:

  • The company plans to increase export quantities to meet growing customer demand. (Công ty có kế hoạch tăng số lượng xuất khẩu để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách hàng.)
  • The government decided to increase taxes on items with high material value. (Chính phủ quyết định tăng thuế đối với những mặt hàng có giá trị vật chất cao.)

Còn khi làm danh từ, Increase diễn tả sự tăng lên trong số lượng, mức độ hoặc giá trị của cái gì đó. Increase còn mang nghĩa sự mở rộng hay sự gia tăng trong một ngành, lĩnh vực hay khía cạnh cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • The increase in population has put pressure on the city's housing area. (Sự gia tăng dân số đã gây áp lực lên diện tích nhà ở của thành phố.)
  • They've noticed a significant increase in sales profit this month. (Họ nhận thấy có sự gia tăng vượt trội về lợi nhuận bán hàng trong tháng này.)

Vậy Increase đi với giới từ gì?Trong Tiếng Anh, Increase có thể được dùng với nhiều giới từ như in, of, by, to cũng như là được dùng trong các cụm từ khác nhau. Cụ thể như sau:

Khi Increase là động từ

Increase + by: Tăng thêm một khoảng bao nhiêu

Ví dụ:

  • Sales this month have increased by 24%. (Doanh số bán hàng trong tháng này đã tăng 24%.)
  • Group profit has increased by £25,000 between July and September. (Lợi nhuận của tập đoàn tăng khoảng 25,000 bảng từ tháng bảy đến tháng chín.)

Increase + to: Tăng lên thành một mức bao nhiêu

Ví dụ:

  • The number of motorbike users increased to 15 million in 2021. (Số lượng người dùng xe mô tô đã tăng lên 15 triệu vào năm 2021.)
  • Fried chicken yearly consumption in Korea increased considerably to 550 million kilograms in 2017. (Mức tiêu thụ gà rán ở Hàn Quốc đã tăng lên đáng kể tới mức 550 triệu kilogam vào năm 2017.)

Khi Increase là danh từ

Increase in something: Sự tăng lên về cái gì

Ví dụ:

  • How does an increase in social media usage impact people's mental health and well-being? (Việc gia tăng sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tinh thần và hạnh phúc của mọi người?)
  • Some people think that the economic crisis should be responsible for the increase in robbery. (Một số người nghĩ rằng khủng hoảng kinh tế chính là nguyên nhân gây ra sự gia tăng của trộm cắp.)
Increase đi với giới từ gì

Increase đi với giới từ gì?

Đọc Thêm: Delighted đi với giới từ gì?

2. Các cấu trúc khác với Increase

2.1 Increase by leaps and bounds

Increase by leaps and bounds là cụm từ mang ý nghĩa là cái gì đó tăng lên một cách nhanh chóng và đáng kể, thường là vượt xa so với những kỳ vọng hoặc phỏng đoán lúc ban đầu.

Ví dụ:

  • Since improving the customer care process, the incorporation’s sales have increased by leaps and bounds. (Từ khi cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng, doanh số bán hàng của tổ chức đã tăng lên một cách đáng kể.)
  • After implementing a major promotion program during the year, fanpage traffic and interactions increased by leaps and bounds. (Sau khi triển khai chương trình khuyến mãi lớn trong năm, lưu lượng truy cập fanpage và lượt tương tác đã tăng lên một cách đáng kể.)
increase + gì

Increase by leaps and bounds

2.2 A rate of increase

A rate of increase là cụm từ diễn tả về tốc độ tăng trưởng hoặc tỷ lệ tăng lên của một hiện tượng hoặc giá trị nào đó trong một quãng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • How does a high rate of increase in unemployment impact the overall economy of a country? (Tỷ lệ thất nghiệp tăng cao ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế chung của một quốc gia?)
  • The rate of increase in health insurance costs has been a burden for many parents. (Tỷ lệ tăng chi phí bảo hiểm sức khỏe đã là gánh nặng cho nhiều bố mẹ.)
Increase đi với giới từ gì

A rate of increase

2.3 On the increase

On the increase là cụm từ miêu tả sự tăng lên hoặc sự gia tăng của một sự kiện, một sự việc hoặc một hiện trạng tình huống cụ thể. Cụm từ này mang nghĩa là một điều nào đó đang trở nên thông dụng phổ biến hoặc càng ngày càng tăng.

Ví dụ:

  • Illegal wood business rates are on the increase in the countryside. (Tỷ lệ kinh doanh gỗ lậu ngày càng tăng lên ở nông thôn.)
  • Nowadays, awareness about social disease has been on the increase. (Ngày nay, nhận thức về các bệnh xã hội đang ngày càng tăng.)
increase + gì

On the increase

Tìm Hiểu Về: Approve đi với giới từ gì?

3. Những từ Tiếng Anh có nghĩa tương đồng với Increase

Một số từ trong Tiếng Anh đồng nghĩa với Increase mà bạn nên ghi nhớ có thể kể đến như:

Từ đồng nghĩa Dịch nghĩa
grow phát triển
rise tăng lên
go up đi lên, tăng lên
extend mở rộng
widen mở rộng, phát triển
expand tăng trưởng, mở rộng
enhance nâng cao, gia tăng

3. Bài tập vận dụng Increase và giới từ

Sau khi đã nắm rõ Increase đi với giới từ gì trong Tiếng Anh, bạn hãy làm ngay bài tập dưới đây để kiểm tra lại những gì đã học.

Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau đây:

  1. The survey showed a significant increase ____ the number of participants joining fitness programs.
  2. Due to efficiency improvements, the company was able to increase its profits ____ 15%.
  3. The recent marketing campaign resulted in a notable increase ____ brand awareness.
  4. The recent policy change led to an increase ____ customer complaints.
  5. The company plans to increase ____ a total of 500 employees by the end of the year.
Xem đáp án
  1. The survey showed a significant increase in the number of participants joining fitness programs.
  2. Due to efficiency improvements, the company was able to increase its profits by 15%.
  3. The recent marketing campaign resulted in a notable increase in brand awareness.
  4. The recent policy change led to an increase in customer complaints.
  5. The company plans to increase to a total of 500 employees by the end of the year.

Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi Increase đi với giới từ gì. Jaxtina English Center hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu rõ và vận dụng đúng các trường hợp sử dụng Increase trong Tiếng Anh.

Bài Viết Liên Quan:

[custom_author][/custom_author]

Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Share This Article
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 27 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 48 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 40 xem
Thầy Phan Đình Tương