Apply là một động từ Tiếng Anh mang nghĩa là áp dụng. Vậy bạn đã biết Apply đi với giới từ gì chưa? Các từ nào có nghĩa tương đồng với Apply? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu chi tiết về Apply và cách dùng từ này với các giới từ thông qua nội dung bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Trong Tiếng Anh, Apply có nghĩa là ứng tuyển vào một vị trí công việc hoặc vào công ty nào đó. Đây là động từ thường, tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà bạn có thể sử dụng như một ngoại động từ hoặc nội động từ.
Apply thường sẽ đi cùng với giới từ to, with và for. Cụ thể như sau:
Apply for được dùng khi nói về một yêu cầu nào đó hoặc xin để đạt được mong muốn nguyện vọng nào đó. Cấu trúc đầy đủ:
S + apply for + …
Ví dụ:
Có Thể Bạn Thắc Mắc: Prepare đi với giới từ gì?
Apply và giới từ with được dùng để nói rõ việc ứng tuyển hoặc áp dụng, vận dụng bằng một phương thức trung gian nào đó.
Câu chủ động: S + apply with + sth
Câu bị động: S + be applied with + ...
Ví dụ:
Khi nói về việc muốn vận dụng cái gì vào điều gì hoặc ứng tuyển vào vị trí công việc cho công ty nào đó, bạn hãy dùng cấu trúc câu Apply với giới từ to.
Apply something to something/somebody (Vận dụng cái gì đối với điều gì đó hoặc đối với ai đó.)
Apply to do something (Nộp đơn ứng tuyển vào vị trí công việc hay một công ty nào đó.)
Ví dụ:
Dưới đây là bảng tổng hợp cách dùng của Apply for, Apply to và Apply with để giúp bạn dễ dàng phân biệt 3 cụm động từ Tiếng Anh này.
Cụm động từ | Cách sử dụng |
Apply to |
Bạn sử dụng Apply to khi muốn nói về việc áp dụng, vận dụng cái gì cho điều gì hoặc ứng tuyển vào vị trí công việc cụ thể, vào tổ chức, công ty nào đó. |
Apply for |
Bạn sử dụng Apply for để nói về sự yêu cầu hoặc thỉnh cầu nào đó nhằm đạt được mong muốn, nguyện vọng của bản thân mình. |
Apply with |
Bạn sử dụng Apply with để mô tả phương thức trung gian hoặc công cụ để làm việc gì đó. |
Đọc Thêm: Independent đi với giới từ gì?
Dưới đây là những từ đồng nghĩa với Apply mà bạn nên ghi nhớ:
Từ đồng nghĩa | Cách dùng | Ví dụ |
Employ |
Vận dụng, sử dụng một cách thức hoặc chiến lược nhằm đạt được mục tiêu nào đó cụ thể. |
The company decided to employ a new promotion plan to reach more potential customers. (Công ty quyết định sử dụng một kế hoạch quảng bá mới để tiếp cận nhiều khách hàng tiềm năng hơn.) |
Use |
Sử dụng một công cụ hoặc ứng dụng để thực hiện việc gì đó. |
You can use Canva to create professional reports. (Bạn có thể dùng Canva để tạo báo cáo chuyên nghiệp.) |
Engage |
Dùng phương pháp, công cụ vào một quá trình nào đó. |
Teachers use quiz games to engage students in class. (Giáo viên sử dụng các trò chơi đố vui để thu hút học sinh vào tiết học.) |
Practice |
Tiến hành thực hiện một hoạt động hoặc quy trình trong thực tế để hạn chế điều gì đó. |
It is important to practice good prevention to avoid the spread of the disease. (Điều quan trọng là phải thực hành phòng ngừa tốt để tránh lây lan bệnh.) |
Exercise |
Luyện tập hoặc thực hiện kỹ năng hoặc quy trình cụ thể để cải thiện theo mỗi ngày. |
You should exercise your communication skills regularly to improve better and better. (Bạn nên rèn luyện kỹ năng giao tiếp của mình thường xuyên để ngày càng hoàn thiện hơn.) |
Adopt |
Lên một ý tưởng mới, phương án hoặc chính sách cụ thể để làm gì đó. |
The company decided to adopt a new service process to satisfy customer needs. (Công ty quyết định áp dụng một quy trình phục vụ mới để làm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.) |
Appoint |
Chỉ định hoặc bổ nhiệm người nào đó vào một vị trí cụ thể. |
The company will appoint a new deputy director to oversee this major event. (Công ty sẽ bổ nhiệm một phó giám đốc mới để giám sát sự kiện lớn này.) |
Điền giới từ phù hợp với Apply vào các câu sau đây:
Bài viết trên đây đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi Apply đi với giới từ gì và tổng hợp các từ đồng nghĩa với động từ Tiếng Anh này. Jaxtina English Center hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức hữu ích về ngữ pháp Tiếng Anh.
Tham Khảo Thêm:
[custom_author][/custom_author]