Các phrasal verb với Go được sử dụng rất nhiều trong văn nói giao tiếp và văn viết tài liệu, bài luận Tiếng Anh. Vậy bạn đã nắm rõ ý nghĩa của các cụm động từ với Go trong Tiếng Anh hay chưa? Nếu chưa hoặc đã nắm rõ rồi thì bạn cũng hãy cùng Jaxtina English Center đọc ngay bài học Tiếng Anh để học thêm hoặc ôn lại kiến thức nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Bảng dưới đây tổng hợp các cụm từ đi với Go thường gặp mà bạn cần ghi nhớ:
Phrasal verb | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Go after | đuổi theo, truy bắt ai đó để bắt được họ | The police went after the thieves but they got away. (Cảnh sát rượt đuổi những tên trộm nhưng chúng vẫn trốn thoát.) |
cố gắng có một điều gì đó | Vietnamese badminton players all tried to go after the national championship for the country. (Các tay vợt cầu lông Việt Nam đều cố gắng đạt được giải quán quân cho quốc gia.) | |
Go along | di chuyển tới một địa điểm nào đó (thường là không có dự định kế hoạch trước) | That job requires her to go along in Europe. (Công việc đó yêu cầu cô ấy phải chuyển đến Châu Âu.) |
đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó | She didn’t want to, but she would go along with the manager’s arrangement. (Cô ấy không muốn nhưng cô ấy vẫn chấp nhận sự sắp xếp của quản lý.) | |
Go away | rời đi, đi ra ngoài | Nana got bored and didn’t bother to talk to anyone in the night party and went away. (Nana thấy nhàm chán và cô ấy không muốn nói chuyện với bất cứ ai trong bữa tiệc tối và đi ra ngoài.) |
biến mất, mất | It was years before the scars went away. (Vết sẹo phải mất một vài năm mới có thể biến mất được.) | |
Go back | trở về, quay lại nơi nào đó | Have you ever thought about going back to Thailand with your mother? (Bạn có bao giờ nghĩ đến việc quay trở lại Thái Lan sống cùng mẹ mình chưa?) |
Go by | chỉ về việc thời gian trôi qua | Ten years went by, he still remembered the first time he saw me in our university. (Mười năm trôi qua, anh ấy vẫn nhớ lần đầu nhìn thấy tôi ở trường đại học.) |
Go down | chỉ việc giảm xuống của một điều gì đó | The temperature in Ho Chi Minh went down to 16ºC yesterday. (Nhiệt độ ở Hồ Chí Minh giảm xuống 16 độ vào hôm qua.) |
chỉ hành động mặt trời lặn | In summer, we would go to the beach and watch the sun go down. (Vào mùa hè, chúng tôi thường ra biển và ngắm mặt trời lặn.) | |
Go for | hứng thú với cái gì | My younger sister is especially going for learning a new language, Chinese for example. (Em gái tôi đặc biệt hứng thú với việc học thêm một ngôn ngữ mới, ví dụ như Tiếng Trung.) |
đạt được điều gì đó | Nancy tried to go for the position of sales manager in her company. (Nancy cố gắng thử ở vị trí quản lý bán hàng ở công ty cô ấy.) | |
Go in | bước vào một địa điểm nào đó | She saw the T-shirt through the window, but she didn’t actually go in the shop. (Cô ấy nhìn cái áo qua cửa sổ nhưng cô ấy không thực sự bước vào trong cửa hàng.) |
Go in for | hưởng thụ hoặc làm điều gì đó thường xuyên | I’ve never gone in for Korean music, but I really love Blackpink’s songs. (Tôi chưa bao giờ cảm thấy thích nhạc Hàn Quốc nhưng tôi thực sự yêu những bài hát của Blackpink.) |
Go off | bị hỏng | All the electronic devices in my school went off because of the big storm last night. (Tất cả những thiết bị điện tử trong trường tôi bị hỏng vì cơn bão lớn tối hôm qua.) |
phát nổ | The electric circuit breaker went off when he came out. (Cầu dao điện phát nổ khi anh ấy bước ra.) | |
Go out | rời khỏi một địa điểm nào đó để thư giãn | Do you want to go out of school for a meal after studying today? (Tan học bạn có muốn đi ăn chút gì đó không?) |
Go up | tăng lên | The average cost of a new house in Ho Chi Minh has gone up by fifteen percent. (Giá trung bình của một căn nhà ở Hồ Chí Minh đã tăng lên khoảng 15%.) |
Go through | trải qua sự khó khăn nào đó | Daughter’ll be stronger if she go through all the difficulties ahead. (Con gái sẽ mạnh mẽ hơn nếu cô bé vượt qua tất cả các khó khăn ở phía trước.) |
Go with | hợp với nhau | I’m not sure that this scarf really go with those dresses. (Tôi không chắc chiếc khăn quàng cổ này hợp với chiếc váy này.) |
Go without | thiếu cái gì đó | She decided to go without dessert for a month as part of her commitment to a healthier lifestyle. (Cô quyết định không ăn tráng miệng trong một tháng như một phần trong cam kết hướng tới một lối sống lành mạnh hơn.) |
Go round | đến thăm, ghé thăm ai đó | I am just going round to my grandfather for an hour. (Tôi đang ghé thăm ông nội trong khoảng một tiếng.) |
Go under | đóng cửa, phá sản | Hundreds of companies went under after Covid-19 pandemic. (Hàng trăm công ty đóng cửa sau dịch Covid-19.) |
Đừng Bỏ Qua: Phrasal verb với Give
Chọn cụm động từ đi với Go phù hợp trong bảng trên để điền vào chỗ trống trong các câu sau:
Tìm Hiểu Thêm: Phrasal verb với Take
Bài viết trên đây trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã tổng hợp giúp bạn những phrasal verb với Go thông dụng. Hy vọng qua bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi thêm được nhiều cụm động từ hữu ích.
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]