A number of và the number of là hai cụm từ chỉ số lượng thường khiến nhiều người học Tiếng Anh nhầm lẫn khi sử dụng. Do đó, trong bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt hai cụm từ này thông qua cấu trúc, cách dùng. Hãy xem ngay nhé!
Bạn Sẽ Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
A number of có nghĩa là một vài, nhiều. Còn the number of có nghĩa là số lượng (gồm một tập hợp vật hoặc người). Trong Tiếng Anh, hai cụm từ the number of và a number of sẽ được sử dụng với công thức riêng biệt như sau:
A number of | The number of | |
Cấu trúc | A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều) | The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít) |
Ví dụ |
- A number of students have excelled in the recent exams. (Một số học sinh đã xuất sắc trong các kỳ thi gần đây.) - A number of students have expressed their interest in joining the school's debate club. (Một số học sinh đã thể hiện sự quan tâm của họ trong việc tham gia câu lạc bộ tranh luận của trường.) |
- The number of trees in the backyard is small, but they provide a nice shade. (Số lượng cây trong sân sau ít, nhưng chúng tạo nên một bóng mát dễ chịu.) - The number of students in the classroom has increased significantly since last year. (Số lượng học sinh trong lớp học đã tăng đáng kể kể từ năm ngoái.) |
Qua bảng so sánh trên, bạn có thể thấy rằng cả a number of với the number of đều đi kèm theo sau là danh từ số nhiều đếm được. Tuy nhiên, động từ theo sau cụm a number of sẽ được chia theo chủ ngữ số nhiều. Còn đối với câu dùng the number of sẽ chia động từ theo chủ ngữ số ít.
Tìm Hiểu Thêm: Danh từ trong Tiếng Anh
Cách dùng của the number of và a number of sẽ có một vài điểm khác biệt như sau:
A number of | The number of | |
Cách dùng | A number of được sử dụng để diễn tả một số lượng không cụ thể hoặc không cụ thể trong tổng thể. | The number of được sử dụng để diễn tả số lượng tương đối nhiều. |
Ví dụ | A number of employees are attending the training workshop. (Một số nhân viên đang tham gia hội thảo đào tạo.) | The number of ingredients in the recipe is small, making it easy to prepare. (Số lượng nguyên liệu trong công thức nấu ăn ít, làm cho việc chuẩn bị dễ dàng.) |
Đọc Thêm Về: Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Điền “a number of/ the number of” vào chỗ trống sao cho phù hợp:
Vậy là trong bài viết trên, Jaxtina English Center đã cùng bạn tìm hiểu sự khác biệt giữa hai cấu trúc ngữ pháp a number of và the number of. Mong bài viết trên sẽ bạn vận dụng chính xác hơn 2 cụm từ này khi làm bài tập hoặc giao tiếp bằng Tiếng Anh. Hãy thường xuyên truy cập vào website của trung tâm để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích khác nhé!
Tiếp Tục Với:
[custom_author][/custom_author]