Thông qua bài viết sau đây, Jaxtina English Center sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh. Đây là một chủ đề từ vựng vô cùng thông dụng trong đời sống và rất cần thiết trong quá trình học Tiếng Anh của bạn. Do đó, bạn hãy xem ngay bài viết dưới đây để trau dồi thêm nhiều từ vựng mới.
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng chỉ các dụng cụ nấu ăn trong Tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
Ví dụ |
dishwashing liquid (n.p) |
/ˈdɪʃˌwɑːʃɪŋ ˈlɪkwɪd/ | nước rửa chén |
Dishwashing liquid has been used as a stain cleaner. (Nước rửa chén được dùng để tẩy chất bẩn.) |
pot (n) | /ˌpɒt/ | nồi |
Fill the pot with water. (Đổ nước vào cái nồi.) |
paper towels (n.p) | /ˈpeɪpə ˈtaʊəlz/ | khăn giấy |
He grab paper towels to clean up the mess. (Anh ấy lấy khăn giấy để dọn dẹp đống hỗn độn.) |
coffeemaker (n) | /ˈkɒfI ˌmeɪkər/ | máy pha cà phê |
My father uses a coffeemaker everyday. (Bố tôi dùng máy pha cà phê mỗi ngày.) |
dishtowel (n) | /ˈdɪʃtaʊəl/ | khăn lau (đĩa, bát …) |
She wiped the pot with a dishtowel. (Cô ấy lau nồi bằng khăn lau bát đĩa.) |
frying pan (n.p) | /ˈfraɪɪŋ pæn/ | chảo rán |
She fried the eggs in a frying pan. (Cô ấy chiên trứng trong chảo rán.) |
teapot (n) | /ˈtiːˌpɒt/ | ấm trà |
The water began to bubble in the teapot. (Nước bắt đầu sủi bọt trong ấm trà.) |
Khám Phá Ngay: 1000 từ tiếng anh thông dụng
Sau đây là một số từ vựng chỉ thiết bị trong nhà bếp bằng Tiếng Anh:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
cabinet, cupboard (n) | /ˈkæbɪnɪt/ /ˈkʌbəd/ |
tủ bếp |
My house has a blue cabinet. (Nhà tôi có một cái tủ bếp màu xanh.) |
faucet (n) | /ˈfɔːsɪt/ | vòi nước |
She turns on the faucet. (Cô ấy bật vòi nước.) |
sink (n) | /sɪŋk/ | bồn rửa |
Put your cup in the sink. (Để cái cốc vào bồn rửa đi.) |
microwave (n) | /ˈmaɪkrəʊweɪv/ | lò vi sóng |
We can cook food with microwave. (Chúng ta có thể nấu ăn với lò vi sóng.) |
counter (n) | /ˈkaʊntə/ | kệ bếp |
He set his mug on the counter. (Anh ấy đặt cốc lên kệ.) |
oven (n) | /ˈʌvn/ | lò nướng |
She was pushing a pizza in the oven. (Cô ấy đang đẩy một chiếc bánh pizza trong lò nướng.) |
stove (n) | /stəʊv/ | bếp |
The soup is warming up on the stove. (Món canh đang được hâm nóng trên bếp.) |
dishwasher (n) | /ˈdɪʃˌwɒʃə/ | máy rửa bát |
He places cups in the dishwasher. (Anh ấy đặt cốc vào máy rửa bát.) |
freezer (n) | /ˈfriːzə/ | tủ đông |
She still had some meat in her freezer. (Cô ấy vẫn còn một ít thịt trong tủ đông.) |
refrigeration (n) | /rɪˈfrɪʤəreɪtə/ | tủ lạnh |
He had some fruits in his refrigeration. (Anh ấy có một số trái cây trong tủ lạnh.) |
Tìm Hiểu Thêm: Từ vựng về cooking
Đồ dùng ăn uống như đũa, chén, dao... trong Tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng khám phá thông qua bảng tổng hợp từ vựng chỉ đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
chopsticks (n) | /ˈʧɒpstɪks/ | đũa |
He used a knife instead of chopsticks. (Anh ấy đã dùng dao thay vì đũa.) |
knife (n) | /naɪf/ | dao |
He used a knife instead of chopsticks. (Anh ấy đã dùng dao thay vì đũa.) |
glass (n) | /glɑːs/ | ly thủy tinh |
This glass is empty. (Chiếc ly này không có nước.) |
cup (n) | /kʌp/ | cốc nhỏ |
Where's my cup? (Cốc của tôi đâu?) |
plate/dish (n) | /pleɪt / dɪʃ/ | đĩa |
There's still lots of food on your plate. (Vẫn còn rất nhiều thức ăn trên đĩa của bạn.) |
fork (n) | /fɔːk/ | nĩa |
She dropped her fork. (Cô ấy đánh rơi cái nĩa.) |
saucer (n) | /ˈsɔːsə/ | đĩa lót chén |
She placed a saucer of cinnamon toast on the table. (Cô đặt một đĩa bánh mì nướng quế lên bàn.) |
bowl (n) | /baʊl/ | tô/bát |
This bowl is white. (Cái tô này màu trắng.) |
spoon (n) | /spuːn/ | thìa |
Please give me the spoon. (Đưa cho tôi cái thìa.) |
mug (n) | /mʌg/ | cái ca/ ly cối |
This mug has no handle. (Cái ca này không có tay cầm.) |
Đừng Bỏ Qua: Các món ăn bằng Tiếng Anh
Sau khi đã học thuộc các từ vựng trên, bạn hãy làm một số bài tập dưới đây để kiểm tra xem bản thân đã nắm được sử dụng các từ này trong câu chưa nhé!
Practice 1. Fill in the blanks (Điền vào chỗ trống)
What do you need?
Practice 2. Choose “Yes” or “No”(Chọn “Đúng” hoặc “Sai”)
Đọc Thêm: Tổng hợp từ vựng chủ đề nhà cửa
Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina English Center tìm hiểu về những từ vựng chủ đề đồ dùng trong nhà bếp bằng Tiếng Anh. Hy vọng là bạn sẽ học thêm được nhiều từ vựng mới. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ôn lại và sử dụng các từ vựng trong cuộc đối thoại hàng ngày nhé.
Đừng Bỏ Qua:
[custom_author][/custom_author]